Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Khrustalnyi, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:32 ↑ 117.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:44 ↑ 242.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 11m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 12.51°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.951 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Khrustalnyi
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:06
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +3m 04s | 02:55 | 21:48 | 03:46 | 20:57 | 04:30 | 20:13 | 12:21 | 150.74 |
| 2 |
05:04
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +3m 03s | 02:53 | 21:51 | 03:44 | 20:59 | 04:28 | 20:14 | 12:21 | 150.77 |
| 3 |
05:02
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +3m 01s | 02:50 | 21:53 | 03:42 | 21:01 | 04:26 | 20:16 | 12:21 | 150.81 |
| 4 |
05:01
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | +2m 59s | 02:47 | 21:56 | 03:40 | 21:02 | 04:25 | 20:17 | 12:21 | 150.84 |
| 5 |
04:59
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | +2m 58s | 02:45 | 21:58 | 03:38 | 21:04 | 04:23 | 20:19 | 12:20 | 150.88 |
| 6 |
04:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +2m 56s | 02:42 | 22:01 | 03:36 | 21:06 | 04:21 | 20:21 | 12:20 | 150.92 |
| 7 |
04:56
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | +2m 54s | 02:39 | 22:03 | 03:34 | 21:08 | 04:20 | 20:22 | 12:20 | 150.95 |
| 8 |
04:55
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +2m 52s | 02:37 | 22:06 | 03:32 | 21:10 | 04:18 | 20:24 | 12:20 | 150.99 |
| 9 |
04:53
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +2m 50s | 02:34 | 22:09 | 03:30 | 21:12 | 04:16 | 20:25 | 12:20 | 151.02 |
| 10 |
04:52
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +2m 47s | 02:31 | 22:11 | 03:28 | 21:14 | 04:15 | 20:27 | 12:20 | 151.05 |
| 11 |
04:50
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +2m 45s | 02:28 | 22:14 | 03:26 | 21:16 | 04:13 | 20:28 | 12:20 | 151.09 |
| 12 |
04:49
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +2m 43s | 02:26 | 22:17 | 03:24 | 21:17 | 04:11 | 20:30 | 12:20 | 151.12 |
| 13 |
04:47
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | +2m 40s | 02:23 | 22:19 | 03:22 | 21:19 | 04:10 | 20:31 | 12:20 | 151.15 |
| 14 |
04:46
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | +2m 38s | 02:20 | 22:22 | 03:20 | 21:21 | 04:08 | 20:33 | 12:20 | 151.19 |
| 15 |
04:45
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | +2m 35s | 02:18 | 22:25 | 03:19 | 21:23 | 04:07 | 20:34 | 12:20 | 151.22 |
| 16 |
04:44
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +2m 33s | 02:15 | 22:28 | 03:17 | 21:25 | 04:05 | 20:36 | 12:20 | 151.25 |
| 17 |
04:42
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | +2m 30s | 02:12 | 22:30 | 03:15 | 21:27 | 04:04 | 20:37 | 12:20 | 151.28 |
| 18 |
04:41
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +2m 27s | 02:10 | 22:33 | 03:13 | 21:28 | 04:03 | 20:39 | 12:20 | 151.32 |
| 19 |
04:40
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +2m 24s | 02:07 | 22:36 | 03:12 | 21:30 | 04:01 | 20:40 | 12:20 | 151.35 |
| 20 |
04:39
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | +2m 21s | 02:04 | 22:39 | 03:10 | 21:32 | 04:00 | 20:41 | 12:20 | 151.38 |
| 21 |
04:38
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | +2m 18s | 02:01 | 22:42 | 03:08 | 21:34 | 03:59 | 20:43 | 12:20 | 151.41 |
| 22 |
04:37
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | +2m 14s | 01:59 | 22:44 | 03:07 | 21:35 | 03:58 | 20:44 | 12:20 | 151.44 |
| 23 |
04:36
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 30m | +2m 11s | 01:56 | 22:47 | 03:05 | 21:37 | 03:56 | 20:46 | 12:20 | 151.47 |
| 24 |
04:35
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | +2m 08s | 01:53 | 22:50 | 03:04 | 21:39 | 03:55 | 20:47 | 12:21 | 151.50 |
| 25 |
04:34
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 34m | +2m 04s | 01:51 | 22:53 | 03:02 | 21:40 | 03:54 | 20:48 | 12:21 | 151.52 |
| 26 |
04:33
↑
56° Đông Bắc
|
20:09
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 36m | +2m 01s | 01:48 | 22:56 | 03:01 | 21:42 | 03:53 | 20:49 | 12:21 | 151.55 |
| 27 |
04:32
↑
56° Đông Bắc
|
20:11
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 38m | +1m 57s | 01:46 | 22:59 | 03:00 | 21:44 | 03:52 | 20:51 | 12:21 | 151.58 |
| 28 |
04:31
↑
56° Đông Bắc
|
20:12
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 40m | +1m 53s | 01:43 | 23:02 | 02:58 | 21:45 | 03:51 | 20:52 | 12:21 | 151.60 |
| 29 |
04:30
↑
55° Đông Bắc
|
20:13
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 42m | +1m 49s | 01:40 | 23:04 | 02:57 | 21:47 | 03:50 | 20:53 | 12:21 | 151.63 |
| 30 |
04:30
↑
55° Đông Bắc
|
20:14
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 44m | +1m 45s | 01:38 | 23:07 | 02:55 | 21:48 | 03:49 | 20:54 | 12:21 | 151.65 |
| 31 |
04:29
↑
55° Đông Bắc
|
20:15
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 45m | +1m 41s | 01:35 | 23:10 | 02:54 | 21:50 | 03:48 | 20:55 | 12:21 | 151.67 |
|
All times are in local time for Khrustalnyi. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Khrustalnyi, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.