Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Khrustalnyi, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:32 117.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:44 242.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 11m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -31.48°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.957 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Khrustalnyi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:28
55° Đông Bắc
20:16
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m +1m 37s 01:33 23:13 02:53 21:51 03:47 20:56 12:22 151.70
2
04:28
54° Đông Bắc
20:16
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m +1m 33s 01:30 23:16 02:52 21:52 03:47 20:58 12:22 151.72
3
04:27
54° Đông Bắc
20:17
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m +1m 28s 01:28 23:19 02:51 21:54 03:46 20:59 12:22 151.74
4
04:26
54° Đông Bắc
20:18
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m +1m 24s 01:25 23:21 02:50 21:55 03:45 21:00 12:22 151.76
5
04:26
54° Đông Bắc
20:19
306° Bắc Tây Bắc
15h 53m +1m 19s 01:23 23:24 02:49 21:56 03:45 21:00 12:22 151.78
6
04:25
54° Đông Bắc
20:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 54m +1m 15s 01:21 23:27 02:48 21:57 03:44 21:01 12:22 151.80
7
04:25
54° Đông Bắc
20:21
307° Bắc Tây Bắc
15h 55m +1m 10s 01:18 23:29 02:47 21:59 03:44 21:02 12:23 151.82
8
04:25
53° Đông Bắc
20:21
307° Bắc Tây Bắc
15h 56m +1m 06s 01:16 23:32 02:47 22:00 03:43 21:03 12:23 151.84
9
04:24
53° Đông Bắc
20:22
307° Bắc Tây Bắc
15h 57m +1m 01s 01:14 23:34 02:46 22:01 03:43 21:04 12:23 151.85
10
04:24
53° Đông Bắc
20:23
307° Bắc Tây Bắc
15h 58m +0m 56s 01:12 23:37 02:45 22:02 03:42 21:05 12:23 151.87
11
04:24
53° Đông Bắc
20:23
307° Bắc Tây Bắc
15h 59m +0m 51s 01:10 23:39 02:45 22:02 03:42 21:05 12:23 151.89
12
04:24
53° Đông Bắc
20:24
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m +0m 46s 01:08 23:41 02:44 22:03 03:42 21:06 12:24 151.90
13
04:23
53° Đông Bắc
20:24
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m +0m 41s 01:06 23:43 02:44 22:04 03:41 21:07 12:24 151.92
14
04:23
53° Đông Bắc
20:25
308° Bắc Tây Bắc
16h 01m +0m 36s 01:05 23:45 02:44 22:05 03:41 21:07 12:24 151.93
15
04:23
52° Đông Bắc
20:25
308° Bắc Tây Bắc
16h 02m +0m 31s 01:03 23:47 02:44 22:05 03:41 21:08 12:24 151.95
16
04:23
52° Đông Bắc
20:26
308° Bắc Tây Bắc
16h 02m +0m 26s 01:02 23:48 02:43 22:06 03:41 21:08 12:24 151.96
17
04:23
52° Đông Bắc
20:26
308° Bắc Tây Bắc
16h 02m +0m 21s 01:01 23:49 02:43 22:06 03:41 21:09 12:25 151.98
18
04:23
52° Đông Bắc
20:27
308° Bắc Tây Bắc
16h 03m +0m 16s 01:00 23:50 02:43 22:07 03:41 21:09 12:25 151.99
19
04:23
52° Đông Bắc
20:27
308° Bắc Tây Bắc
16h 03m +0m 11s 01:00 23:51 02:43 22:07 03:41 21:09 12:25 152.00
20
04:24
52° Đông Bắc
20:27
308° Bắc Tây Bắc
16h 03m +0m 06s 00:59 23:52 02:43 22:07 03:41 21:09 12:25 152.01
21
04:24
52° Đông Bắc
20:27
308° Bắc Tây Bắc
16h 03m +0m 01s 00:59 23:52 02:43 22:08 03:41 21:10 12:26 152.03
22
04:24
52° Đông Bắc
20:28
308° Bắc Tây Bắc
16h 03m -0m 04s 01:00 23:52 02:44 22:08 03:42 21:10 12:26 152.03
23
04:24
52° Đông Bắc
20:28
308° Bắc Tây Bắc
16h 03m -0m 09s 01:00 23:51 02:44 22:08 03:42 21:10 12:26 152.04
24
04:25
52° Đông Bắc
20:28
308° Bắc Tây Bắc
16h 03m -0m 14s 01:01 23:50 02:44 22:08 03:42 21:10 12:26 152.05
25
04:25
52° Đông Bắc
20:28
308° Bắc Tây Bắc
16h 02m -0m 19s 01:02 23:50 02:45 22:08 03:43 21:10 12:26 152.06
26
04:25
52° Đông Bắc
20:28
308° Bắc Tây Bắc
16h 02m -0m 24s 01:04 23:48 02:45 22:08 03:43 21:10 12:27 152.07
27
04:26
52° Đông Bắc
20:28
307° Bắc Tây Bắc
16h 01m -0m 29s 01:05 23:47 02:46 22:07 03:44 21:10 12:27 152.07
28
04:26
53° Đông Bắc
20:28
307° Bắc Tây Bắc
16h 01m -0m 34s 01:07 23:45 02:47 22:07 03:44 21:10 12:27 152.08
29
04:27
53° Đông Bắc
20:27
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m -0m 39s 01:09 23:44 02:47 22:07 03:45 21:09 12:27 152.08
30
04:27
53° Đông Bắc
20:27
307° Bắc Tây Bắc
15h 59m -0m 44s 01:11 23:42 02:48 22:06 03:45 21:09 12:27 152.08

In Khrustalnyi, the earliest sunrise of June is on tháng 6 13 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 22 to 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Khrustalnyi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Khrustalnyi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Khrustalnyi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí