Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leicester, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:48 66.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:27 293.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 38m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -11.7°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leicester

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:24
58° ENE
20:56
301° WNW
15h 31m -3m 17s 02:14 00:07 03:43 22:36 04:41 21:39 13:10 151.83
2
05:25
59° ENE
20:54
301° WNW
15h 28m -3m 19s 02:20 23:56 03:46 22:33 04:43 21:37 13:10 151.81
3
05:27
59° ENE
20:52
300° WNW
15h 25m -3m 22s 02:25 23:50 03:48 22:30 04:45 21:35 13:10 151.79
4
05:29
60° ENE
20:50
300° WNW
15h 21m -3m 24s 02:30 23:45 03:51 22:28 04:46 21:32 13:10 151.76
5
05:30
60° ENE
20:49
300° WNW
15h 18m -3m 26s 02:35 23:41 03:53 22:25 04:48 21:30 13:10 151.74
6
05:32
61° ENE
20:47
299° WNW
15h 14m -3m 28s 02:40 23:36 03:56 22:22 04:50 21:28 13:10 151.72
7
05:34
61° ENE
20:45
298° WNW
15h 11m -3m 30s 02:44 23:32 03:58 22:20 04:52 21:26 13:10 151.70
8
05:35
62° ENE
20:43
298° WNW
15h 07m -3m 32s 02:48 23:27 04:00 22:17 04:54 21:24 13:10 151.67
9
05:37
62° ENE
20:41
298° WNW
15h 04m -3m 34s 02:53 23:23 04:03 22:14 04:56 21:22 13:10 151.65
10
05:38
63° ENE
20:39
297° WNW
15h 00m -3m 36s 02:57 23:19 04:05 22:12 04:58 21:20 13:09 151.63
11
05:40
63° ENE
20:37
296° WNW
14h 57m -3m 38s 03:00 23:15 04:08 22:09 05:00 21:17 13:09 151.60
12
05:42
64° ENE
20:35
296° WNW
14h 53m -3m 39s 03:04 23:11 04:10 22:06 05:01 21:15 13:09 151.58
13
05:43
64° ENE
20:33
295° WNW
14h 49m -3m 41s 03:08 23:07 04:12 22:03 05:03 21:13 13:09 151.55
14
05:45
65° ENE
20:31
295° WNW
14h 45m -3m 42s 03:11 23:03 04:15 22:01 05:05 21:11 13:09 151.53
15
05:47
65° ENE
20:29
294° WNW
14h 42m -3m 43s 03:15 22:59 04:17 21:58 05:07 21:08 13:09 151.50
16
05:48
66° ENE
20:27
294° WNW
14h 38m -3m 45s 03:18 22:55 04:19 21:55 05:09 21:06 13:08 151.47
17
05:50
66° ENE
20:25
293° WNW
14h 34m -3m 46s 03:22 22:52 04:22 21:53 05:11 21:04 13:08 151.45
18
05:52
67° ENE
20:23
293° WNW
14h 30m -3m 47s 03:25 22:48 04:24 21:50 05:13 21:01 13:08 151.42
19
05:53
68° ENE
20:21
292° WNW
14h 27m -3m 48s 03:28 22:44 04:26 21:47 05:15 20:59 13:08 151.39
20
05:55
68° ENE
20:18
291° WNW
14h 23m -3m 49s 03:31 22:41 04:29 21:44 05:17 20:57 13:07 151.36
21
05:57
69° ENE
20:16
291° WNW
14h 19m -3m 50s 03:34 22:37 04:31 21:42 05:18 20:54 13:07 151.33
22
05:58
69° ENE
20:14
290° WNW
14h 15m -3m 51s 03:37 22:34 04:33 21:39 05:20 20:52 13:07 151.30
23
06:00
70° ENE
20:12
290° WNW
14h 11m -3m 52s 03:40 22:30 04:35 21:36 05:22 20:50 13:07 151.27
24
06:02
71° ENE
20:10
289° WNW
14h 07m -3m 53s 03:43 22:27 04:37 21:33 05:24 20:47 13:06 151.24
25
06:04
71° ENE
20:07
288° WNW
14h 03m -3m 54s 03:46 22:24 04:40 21:31 05:26 20:45 13:06 151.21
26
06:05
72° ENE
20:05
288° WNW
13h 59m -3m 55s 03:49 22:20 04:42 21:28 05:28 20:43 13:06 151.17
27
06:07
72° ENE
20:03
287° WNW
13h 56m -3m 55s 03:52 22:17 04:44 21:25 05:30 20:40 13:06 151.14
28
06:09
73° ENE
20:01
287° WNW
13h 52m -3m 56s 03:54 22:14 04:46 21:23 05:31 20:38 13:05 151.11
29
06:10
74° ENE
19:58
286° WNW
13h 48m -3m 57s 03:57 22:10 04:48 21:20 05:33 20:35 13:05 151.07
30
06:12
74° ENE
19:56
286° WNW
13h 44m -3m 57s 04:00 22:07 04:50 21:17 05:35 20:33 13:05 151.04
31
06:14
75° ENE
19:54
285° WNW
13h 40m -3m 58s 04:02 22:04 04:52 21:14 05:37 20:30 13:04 151.00

In Leicester, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Leicester

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Leicester

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Leicester

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí