Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liupanshui, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:37 77.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:27 282.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 50m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -0.42°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.226 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liupanshui

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:53
93° E
18:47
267° W
11h 53m -1m 33s 05:36 20:04 06:02 19:37 06:29 19:10 12:50 149.78
2
06:53
94° E
18:45
266° W
11h 52m -1m 33s 05:36 20:03 06:03 19:36 06:30 19:09 12:50 149.73
3
06:54
94° E
18:44
266° W
11h 50m -1m 32s 05:37 20:01 06:03 19:35 06:30 19:08 12:49 149.69
4
06:54
94° E
18:43
265° W
11h 49m -1m 32s 05:37 20:00 06:04 19:34 06:31 19:07 12:49 149.65
5
06:55
95° E
18:42
265° W
11h 47m -1m 32s 05:37 19:59 06:04 19:32 06:31 19:06 12:49 149.60
6
06:55
95° E
18:41
264° W
11h 46m -1m 32s 05:38 19:58 06:05 19:31 06:31 19:05 12:48 149.56
7
06:56
96° E
18:40
264° W
11h 44m -1m 32s 05:38 19:57 06:05 19:30 06:32 19:04 12:48 149.52
8
06:56
96° E
18:39
264° W
11h 42m -1m 32s 05:39 19:56 06:06 19:29 06:32 19:03 12:48 149.47
9
06:57
97° E
18:38
263° W
11h 41m -1m 31s 05:39 19:55 06:06 19:28 06:33 19:02 12:48 149.43
10
06:57
97° E
18:37
263° W
11h 39m -1m 31s 05:40 19:54 06:07 19:27 06:33 19:01 12:47 149.39
11
06:58
98° E
18:36
262° W
11h 38m -1m 31s 05:40 19:53 06:07 19:26 06:34 19:00 12:47 149.35
12
06:58
98° E
18:35
262° W
11h 36m -1m 31s 05:41 19:52 06:08 19:25 06:34 18:59 12:47 149.31
13
06:59
98° E
18:34
262° W
11h 35m -1m 30s 05:41 19:51 06:08 19:24 06:35 18:58 12:46 149.26
14
06:59
99° E
18:33
261° W
11h 33m -1m 30s 05:42 19:50 06:09 19:23 06:35 18:57 12:46 149.22
15
07:00
99° E
18:32
261° W
11h 32m -1m 30s 05:42 19:49 06:09 19:23 06:36 18:56 12:46 149.18
16
07:00
100° E
18:31
260° W
11h 30m -1m 30s 05:43 19:48 06:09 19:22 06:36 18:55 12:46 149.14
17
07:01
100° E
18:30
260° W
11h 29m -1m 29s 05:43 19:47 06:10 19:21 06:37 18:54 12:46 149.10
18
07:01
100° E
18:29
259° W
11h 27m -1m 29s 05:44 19:47 06:10 19:20 06:37 18:53 12:45 149.06
19
07:02
101° E
18:28
259° W
11h 26m -1m 28s 05:44 19:46 06:11 19:19 06:38 18:52 12:45 149.02
20
07:02
101° E
18:27
259° WSW
11h 24m -1m 28s 05:45 19:45 06:11 19:18 06:38 18:51 12:45 148.97
21
07:03
102° ESE
18:26
258° WSW
11h 23m -1m 28s 05:45 19:44 06:12 19:17 06:39 18:50 12:45 148.93
22
07:03
102° ESE
18:25
258° WSW
11h 21m -1m 27s 05:46 19:43 06:13 19:16 06:40 18:49 12:45 148.89
23
07:04
102° ESE
18:25
257° WSW
11h 20m -1m 27s 05:46 19:42 06:13 19:16 06:40 18:49 12:45 148.85
24
07:05
103° ESE
18:24
257° WSW
11h 19m -1m 26s 05:47 19:42 06:14 19:15 06:41 18:48 12:44 148.81
25
07:05
103° ESE
18:23
257° WSW
11h 17m -1m 26s 05:47 19:41 06:14 19:14 06:41 18:47 12:44 148.77
26
07:06
104° ESE
18:22
256° WSW
11h 16m -1m 25s 05:48 19:40 06:15 19:13 06:42 18:46 12:44 148.73
27
07:06
104° ESE
18:21
256° WSW
11h 14m -1m 25s 05:48 19:39 06:15 19:12 06:42 18:45 12:44 148.69
28
07:07
104° ESE
18:20
256° WSW
11h 13m -1m 24s 05:49 19:39 06:16 19:12 06:43 18:45 12:44 148.64
29
07:08
105° ESE
18:20
255° WSW
11h 11m -1m 23s 05:49 19:38 06:16 19:11 06:43 18:44 12:44 148.60
30
07:08
105° ESE
18:19
255° WSW
11h 10m -1m 23s 05:50 19:37 06:17 19:10 06:44 18:43 12:44 148.56
31
07:09
105° ESE
18:18
254° WSW
11h 09m -1m 22s 05:50 19:37 06:17 19:10 06:45 18:42 12:44 148.52

In Liupanshui, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Liupanshui

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Liupanshui

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Liupanshui

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí