Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liupanshui, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:37 77.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:27 282.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 50m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -1.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.226 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Liupanshui

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:51
84° E
19:17
276° W
12h 25m +1m 33s 05:33 20:35 06:01 20:08 06:28 19:41 13:04 149.49
2
06:50
84° E
19:17
276° W
12h 27m +1m 33s 05:32 20:36 06:00 20:08 06:27 19:41 13:04 149.53
3
06:49
84° E
19:18
277° W
12h 28m +1m 33s 05:31 20:37 05:58 20:09 06:26 19:42 13:04 149.57
4
06:48
83° E
19:18
277° W
12h 30m +1m 33s 05:30 20:37 05:57 20:10 06:24 19:42 13:03 149.62
5
06:47
83° E
19:19
277° W
12h 31m +1m 32s 05:28 20:38 05:56 20:10 06:23 19:43 13:03 149.66
6
06:46
82° E
19:19
278° W
12h 33m +1m 32s 05:27 20:38 05:55 20:11 06:22 19:43 13:03 149.70
7
06:45
82° E
19:20
278° W
12h 34m +1m 32s 05:26 20:39 05:54 20:11 06:21 19:44 13:02 149.74
8
06:44
82° E
19:20
279° W
12h 36m +1m 32s 05:25 20:40 05:53 20:12 06:20 19:44 13:02 149.78
9
06:43
81° E
19:21
279° W
12h 37m +1m 31s 05:24 20:40 05:52 20:12 06:19 19:45 13:02 149.83
10
06:42
81° E
19:21
280° W
12h 39m +1m 31s 05:23 20:41 05:51 20:13 06:18 19:45 13:02 149.87
11
06:41
80° E
19:22
280° W
12h 40m +1m 31s 05:21 20:42 05:49 20:14 06:17 19:46 13:01 149.91
12
06:40
80° E
19:22
280° W
12h 42m +1m 30s 05:20 20:42 05:48 20:14 06:16 19:46 13:01 149.95
13
06:39
80° E
19:23
281° W
12h 43m +1m 30s 05:19 20:43 05:47 20:15 06:15 19:47 13:01 149.99
14
06:38
79° E
19:23
281° W
12h 45m +1m 30s 05:18 20:44 05:46 20:15 06:14 19:48 13:01 150.04
15
06:37
79° ENE
19:24
282° WNW
12h 46m +1m 29s 05:17 20:44 05:45 20:16 06:13 19:48 13:00 150.08
16
06:36
78° ENE
19:24
282° WNW
12h 48m +1m 29s 05:16 20:45 05:44 20:16 06:12 19:49 13:00 150.12
17
06:35
78° ENE
19:25
282° WNW
12h 49m +1m 28s 05:14 20:46 05:43 20:17 06:11 19:49 13:00 150.16
18
06:34
78° ENE
19:25
283° WNW
12h 51m +1m 28s 05:13 20:46 05:42 20:18 06:10 19:50 13:00 150.21
19
06:33
77° ENE
19:26
283° WNW
12h 52m +1m 27s 05:12 20:47 05:41 20:18 06:09 19:50 12:59 150.25
20
06:32
77° ENE
19:26
284° WNW
12h 54m +1m 27s 05:11 20:48 05:40 20:19 06:08 19:51 12:59 150.29
21
06:31
76° ENE
19:27
284° WNW
12h 55m +1m 26s 05:10 20:49 05:39 20:20 06:07 19:51 12:59 150.33
22
06:30
76° ENE
19:27
284° WNW
12h 57m +1m 26s 05:09 20:49 05:38 20:20 06:06 19:52 12:59 150.37
23
06:29
76° ENE
19:28
285° WNW
12h 58m +1m 25s 05:08 20:50 05:37 20:21 06:05 19:53 12:59 150.41
24
06:28
75° ENE
19:29
285° WNW
13h 00m +1m 24s 05:07 20:51 05:36 20:21 06:04 19:53 12:58 150.46
25
06:28
75° ENE
19:29
285° WNW
13h 01m +1m 24s 05:05 20:51 05:35 20:22 06:03 19:54 12:58 150.50
26
06:27
74° ENE
19:30
286° WNW
13h 02m +1m 23s 05:04 20:52 05:34 20:23 06:02 19:54 12:58 150.54
27
06:26
74° ENE
19:30
286° WNW
13h 04m +1m 22s 05:03 20:53 05:33 20:23 06:01 19:55 12:58 150.58
28
06:25
74° ENE
19:31
286° WNW
13h 05m +1m 22s 05:02 20:54 05:32 20:24 06:00 19:55 12:58 150.61
29
06:24
73° ENE
19:31
287° WNW
13h 06m +1m 21s 05:01 20:54 05:31 20:25 05:59 19:56 12:58 150.65
30
06:23
73° ENE
19:32
287° WNW
13h 08m +1m 20s 05:00 20:55 05:30 20:25 05:59 19:57 12:57 150.69

In Liupanshui, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Liupanshui

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Liupanshui

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Liupanshui

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí