Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lucknow, Ấn Độ 🇮🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:38 ↑ 74.2° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 18:42 ↑ 285.6° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 13h 03m
Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -22.41°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.490 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lucknow
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:31
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | -1m 09s | 04:04 | 20:19 | 04:35 | 19:49 | 05:05 | 19:19 | 12:12 | 151.83 |
2 |
05:31
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | -1m 10s | 04:05 | 20:19 | 04:36 | 19:48 | 05:06 | 19:18 | 12:12 | 151.81 |
3 |
05:32
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | -1m 11s | 04:06 | 20:18 | 04:37 | 19:47 | 05:06 | 19:17 | 12:12 | 151.79 |
4 |
05:32
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | -1m 12s | 04:07 | 20:17 | 04:37 | 19:46 | 05:07 | 19:17 | 12:12 | 151.77 |
5 |
05:33
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | -1m 13s | 04:07 | 20:16 | 04:38 | 19:45 | 05:07 | 19:16 | 12:12 | 151.75 |
6 |
05:33
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | -1m 14s | 04:08 | 20:15 | 04:39 | 19:44 | 05:08 | 19:15 | 12:12 | 151.73 |
7 |
05:34
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | -1m 15s | 04:09 | 20:14 | 04:39 | 19:44 | 05:08 | 19:14 | 12:12 | 151.70 |
8 |
05:34
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | -1m 16s | 04:10 | 20:13 | 04:40 | 19:43 | 05:09 | 19:14 | 12:12 | 151.68 |
9 |
05:35
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | -1m 17s | 04:10 | 20:12 | 04:40 | 19:42 | 05:10 | 19:13 | 12:11 | 151.66 |
10 |
05:35
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | -1m 18s | 04:11 | 20:11 | 04:41 | 19:41 | 05:10 | 19:12 | 12:11 | 151.63 |
11 |
05:36
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | -1m 19s | 04:12 | 20:10 | 04:42 | 19:40 | 05:11 | 19:11 | 12:11 | 151.61 |
12 |
05:36
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | -1m 19s | 04:12 | 20:09 | 04:42 | 19:39 | 05:11 | 19:10 | 12:11 | 151.58 |
13 |
05:37
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | -1m 20s | 04:13 | 20:08 | 04:43 | 19:38 | 05:12 | 19:09 | 12:11 | 151.56 |
14 |
05:37
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 06m | -1m 21s | 04:14 | 20:07 | 04:44 | 19:37 | 05:12 | 19:08 | 12:11 | 151.53 |
15 |
05:38
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 04m | -1m 22s | 04:15 | 20:05 | 04:44 | 19:36 | 05:13 | 19:07 | 12:10 | 151.51 |
16 |
05:38
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | -1m 22s | 04:15 | 20:04 | 04:45 | 19:35 | 05:13 | 19:06 | 12:10 | 151.48 |
17 |
05:39
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 02m | -1m 23s | 04:16 | 20:03 | 04:45 | 19:34 | 05:14 | 19:05 | 12:10 | 151.45 |
18 |
05:39
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 00m | -1m 24s | 04:17 | 20:02 | 04:46 | 19:33 | 05:14 | 19:04 | 12:10 | 151.43 |
19 |
05:40
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
284° Tây Tây Bắc
|
12h 59m | -1m 24s | 04:17 | 20:01 | 04:47 | 19:32 | 05:15 | 19:04 | 12:10 | 151.40 |
20 |
05:40
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
284° Tây Tây Bắc
|
12h 57m | -1m 25s | 04:18 | 20:00 | 04:47 | 19:31 | 05:15 | 19:03 | 12:09 | 151.37 |
21 |
05:40
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
284° Tây Tây Bắc
|
12h 56m | -1m 25s | 04:19 | 19:59 | 04:48 | 19:30 | 05:16 | 19:02 | 12:09 | 151.34 |
22 |
05:41
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
283° Tây Tây Bắc
|
12h 55m | -1m 26s | 04:19 | 19:57 | 04:48 | 19:29 | 05:17 | 19:00 | 12:09 | 151.31 |
23 |
05:41
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
283° Tây Tây Bắc
|
12h 53m | -1m 26s | 04:20 | 19:56 | 04:49 | 19:28 | 05:17 | 18:59 | 12:09 | 151.28 |
24 |
05:42
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
283° Tây Tây Bắc
|
12h 52m | -1m 27s | 04:21 | 19:55 | 04:49 | 19:26 | 05:18 | 18:58 | 12:08 | 151.25 |
25 |
05:42
↑
78° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
282° Tây Tây Bắc
|
12h 50m | -1m 27s | 04:21 | 19:54 | 04:50 | 19:25 | 05:18 | 18:57 | 12:08 | 151.21 |
26 |
05:43
↑
78° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
282° Tây Tây Bắc
|
12h 49m | -1m 28s | 04:22 | 19:53 | 04:51 | 19:24 | 05:19 | 18:56 | 12:08 | 151.18 |
27 |
05:43
↑
78° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
282° Tây Tây Bắc
|
12h 47m | -1m 28s | 04:23 | 19:52 | 04:51 | 19:23 | 05:19 | 18:55 | 12:07 | 151.15 |
28 |
05:44
↑
79° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
281° Tây
|
12h 46m | -1m 29s | 04:23 | 19:50 | 04:52 | 19:22 | 05:20 | 18:54 | 12:07 | 151.11 |
29 |
05:44
↑
79° Đông
|
18:29
↑
281° Tây
|
12h 44m | -1m 29s | 04:24 | 19:49 | 04:52 | 19:21 | 05:20 | 18:53 | 12:07 | 151.08 |
30 |
05:45
↑
80° Đông
|
18:28
↑
280° Tây
|
12h 43m | -1m 30s | 04:24 | 19:48 | 04:53 | 19:20 | 05:20 | 18:52 | 12:07 | 151.04 |
31 |
05:45
↑
80° Đông
|
18:27
↑
280° Tây
|
12h 41m | -1m 30s | 04:25 | 19:47 | 04:53 | 19:19 | 05:21 | 18:51 | 12:06 | 151.01 |
All times are in local time for Lucknow. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Lucknow, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02.