Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lysychansk, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:37 118.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:44 241.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 06m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 16.22°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.950 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lysychansk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:27
54° Đông Bắc
20:21
306° Bắc Tây Bắc
15h 53m +1m 40s 01:18 23:33 02:49 22:00 03:45 21:03 12:24 151.70
2
04:26
54° Đông Bắc
20:22
306° Bắc Tây Bắc
15h 55m +1m 36s 01:14 23:36 02:47 22:01 03:44 21:04 12:24 151.72
3
04:26
54° Đông Bắc
20:23
307° Bắc Tây Bắc
15h 57m +1m 31s 01:11 23:40 02:46 22:03 03:43 21:05 12:24 151.74
4
04:25
53° Đông Bắc
20:24
307° Bắc Tây Bắc
15h 58m +1m 27s 01:07 23:45 02:45 22:04 03:43 21:06 12:24 151.76
5
04:25
53° Đông Bắc
20:24
307° Bắc Tây Bắc
15h 59m +1m 22s 01:04 23:49 02:44 22:05 03:42 21:07 12:24 151.78
6
04:24
53° Đông Bắc
20:25
307° Bắc Tây Bắc
16h 01m +1m 18s 01:00 23:53 02:43 22:07 03:42 21:08 12:24 151.80
7
04:24
53° Đông Bắc
20:26
307° Bắc Tây Bắc
16h 02m +1m 13s 00:56 23:58 02:42 22:08 03:41 21:09 12:25 151.82
8
04:23
53° Đông Bắc
20:27
307° Bắc Tây Bắc
16h 03m +1m 08s 00:51 N/A 02:42 22:09 03:40 21:10 12:25 151.84
9
04:23
52° Đông Bắc
20:28
308° Bắc Tây Bắc
16h 04m +1m 03s 00:46 00:04 02:41 22:10 03:40 21:11 12:25 151.85
10
04:23
52° Đông Bắc
20:28
308° Bắc Tây Bắc
16h 05m +0m 58s 00:40 00:10 02:40 22:11 03:40 21:11 12:25 151.87
11
04:22
52° Đông Bắc
20:29
308° Bắc Tây Bắc
16h 06m +0m 53s 00:33 N/A 02:40 22:12 03:39 21:12 12:25 151.89
12
04:22
52° Đông Bắc
20:29
308° Bắc Tây Bắc
16h 07m +0m 48s N/A N/A 02:39 22:13 03:39 21:13 12:26 151.90
13
04:22
52° Đông Bắc
20:30
308° Bắc Tây Bắc
16h 08m +0m 43s N/A N/A 02:39 22:14 03:39 21:13 12:26 151.92
14
04:22
52° Đông Bắc
20:31
308° Bắc Tây Bắc
16h 08m +0m 38s N/A N/A 02:38 22:14 03:38 21:14 12:26 151.93
15
04:22
52° Đông Bắc
20:31
308° Bắc Tây Bắc
16h 09m +0m 32s N/A N/A 02:38 22:15 03:38 21:14 12:26 151.95
16
04:22
52° Đông Bắc
20:31
308° Bắc Tây Bắc
16h 09m +0m 27s N/A N/A 02:38 22:15 03:38 21:15 12:26 151.96
17
04:22
52° Đông Bắc
20:32
308° Bắc Tây Bắc
16h 10m +0m 22s N/A N/A 02:38 22:16 03:38 21:15 12:27 151.98
18
04:22
52° Đông Bắc
20:32
308° Bắc Tây Bắc
16h 10m +0m 17s N/A N/A 02:38 22:16 03:38 21:16 12:27 151.99
19
04:22
52° Đông Bắc
20:32
308° Bắc Tây Bắc
16h 10m +0m 11s N/A N/A 02:38 22:17 03:38 21:16 12:27 152.00
20
04:22
52° Đông Bắc
20:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 10m +0m 06s N/A N/A 02:38 22:17 03:38 21:16 12:27 152.01
21
04:22
52° Đông Bắc
20:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 10m +0m 01s N/A N/A 02:38 22:17 03:39 21:17 12:28 152.03
22
04:22
52° Đông Bắc
20:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 10m -0m 04s N/A N/A 02:38 22:17 03:39 21:17 12:28 152.03
23
04:23
52° Đông Bắc
20:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 10m -0m 09s N/A N/A 02:38 22:17 03:39 21:17 12:28 152.04
24
04:23
52° Đông Bắc
20:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 10m -0m 14s N/A N/A 02:39 22:17 03:40 21:17 12:28 152.05
25
04:23
52° Đông Bắc
20:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 09m -0m 20s N/A N/A 02:39 22:17 03:40 21:17 12:28 152.06
26
04:24
52° Đông Bắc
20:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 09m -0m 25s N/A N/A 02:40 22:17 03:40 21:17 12:29 152.07
27
04:24
52° Đông Bắc
20:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 08m -0m 30s N/A N/A 02:41 22:17 03:41 21:17 12:29 152.07
28
04:25
52° Đông Bắc
20:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 08m -0m 35s N/A N/A 02:41 22:16 03:41 21:16 12:29 152.08
29
04:25
52° Đông Bắc
20:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 07m -0m 41s N/A N/A 02:42 22:16 03:42 21:16 12:29 152.08
30
04:26
52° Đông Bắc
20:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 06m -0m 46s N/A N/A 02:43 22:16 03:43 21:16 12:29 152.08

In Lysychansk, the earliest sunrise of June is on tháng 6 11 to 22 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 20 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lysychansk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lysychansk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lysychansk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí