Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lysychansk, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:47 120.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:37 238.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 49m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 16.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.735 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lysychansk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:26
52° Đông Bắc
20:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 06m -0m 51s N/A N/A 02:44 22:15 03:43 21:16 12:30 152.09
2
04:27
52° Đông Bắc
20:32
308° Bắc Tây Bắc
16h 05m -0m 56s 00:43 N/A 02:45 22:14 03:44 21:15 12:30 152.09
3
04:28
52° Đông Bắc
20:32
307° Bắc Tây Bắc
16h 04m -1m 01s 00:49 00:11 02:46 22:14 03:45 21:15 12:30 152.09
4
04:29
53° Đông Bắc
20:32
307° Bắc Tây Bắc
16h 02m -1m 06s 00:54 00:06 02:47 22:13 03:46 21:14 12:30 152.09
5
04:29
53° Đông Bắc
20:31
307° Bắc Tây Bắc
16h 01m -1m 10s 00:59 23:57 02:48 22:12 03:47 21:14 12:30 152.09
6
04:30
53° Đông Bắc
20:31
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m -1m 15s 01:04 23:53 02:49 22:11 03:47 21:13 12:30 152.09
7
04:31
53° Đông Bắc
20:30
307° Bắc Tây Bắc
15h 59m -1m 20s 01:08 23:49 02:50 22:10 03:48 21:12 12:31 152.08
8
04:32
53° Đông Bắc
20:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 57m -1m 24s 01:13 23:46 02:52 22:09 03:49 21:12 12:31 152.08
9
04:33
54° Đông Bắc
20:29
306° Bắc Tây Bắc
15h 56m -1m 29s 01:17 23:42 02:53 22:08 03:50 21:11 12:31 152.08
10
04:34
54° Đông Bắc
20:28
306° Bắc Tây Bắc
15h 54m -1m 33s 01:20 23:39 02:54 22:07 03:51 21:10 12:31 152.07
11
04:34
54° Đông Bắc
20:28
306° Bắc Tây Bắc
15h 53m -1m 38s 01:24 23:35 02:56 22:06 03:53 21:09 12:31 152.07
12
04:35
54° Đông Bắc
20:27
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m -1m 42s 01:28 23:32 02:57 22:04 03:54 21:08 12:31 152.07
13
04:36
54° Đông Bắc
20:26
305° Bắc Tây Bắc
15h 49m -1m 46s 01:31 23:29 03:00 22:03 03:55 21:08 12:32 152.06
14
04:37
55° Đông Bắc
20:25
305° Bắc Tây Bắc
15h 47m -1m 50s 01:35 23:25 03:00 22:02 03:56 21:07 12:32 152.06
15
04:39
55° Đông Bắc
20:24
305° Bắc Tây Bắc
15h 45m -1m 54s 01:38 23:22 03:02 22:00 03:57 21:05 12:32 152.05
16
04:40
55° Đông Bắc
20:23
304° Bắc Tây Bắc
15h 43m -1m 58s 01:42 23:19 03:04 21:59 03:58 21:04 12:32 152.04
17
04:41
56° Đông Bắc
20:23
304° Bắc Tây Bắc
15h 41m -2m 02s 01:45 23:16 03:05 21:57 04:00 21:03 12:32 152.03
18
04:42
56° Đông Bắc
20:22
304° Bắc Tây Bắc
15h 39m -2m 06s 01:49 23:13 03:07 21:56 04:01 21:02 12:32 152.03
19
04:43
56° Đông Bắc
20:21
304° Tây Tây Bắc
15h 37m -2m 09s 01:52 23:09 03:09 21:54 04:02 21:01 12:32 152.02
20
04:44
56° Đông Đông Bắc
20:19
303° Tây Tây Bắc
15h 35m -2m 13s 01:55 23:06 03:10 21:53 04:04 21:00 12:32 152.01
21
04:45
57° Đông Đông Bắc
20:18
303° Tây Tây Bắc
15h 33m -2m 16s 01:58 23:03 03:12 21:51 04:05 20:58 12:32 152.00
22
04:46
57° Đông Đông Bắc
20:17
303° Tây Tây Bắc
15h 30m -2m 19s 02:02 23:00 03:14 21:49 04:06 20:57 12:32 151.99
23
04:48
58° Đông Đông Bắc
20:16
302° Tây Tây Bắc
15h 28m -2m 23s 02:05 22:57 03:16 21:47 04:08 20:56 12:32 151.97
24
04:49
58° Đông Đông Bắc
20:15
302° Tây Tây Bắc
15h 25m -2m 26s 02:08 22:54 03:18 21:46 04:09 20:54 12:32 151.96
25
04:50
58° Đông Đông Bắc
20:14
302° Tây Tây Bắc
15h 23m -2m 29s 02:11 22:51 03:19 21:44 04:11 20:53 12:32 151.95
26
04:51
59° Đông Đông Bắc
20:12
301° Tây Tây Bắc
15h 20m -2m 32s 02:14 22:48 03:21 21:42 04:12 20:51 12:32 151.93
27
04:53
59° Đông Đông Bắc
20:11
301° Tây Tây Bắc
15h 18m -2m 35s 02:17 22:45 03:23 21:40 04:14 20:50 12:32 151.92
28
04:54
59° Đông Đông Bắc
20:10
300° Tây Tây Bắc
15h 15m -2m 37s 02:20 22:42 03:25 21:38 04:15 20:48 12:32 151.90
29
04:55
60° Đông Đông Bắc
20:08
300° Tây Tây Bắc
15h 12m -2m 40s 02:23 22:39 03:27 21:36 04:17 20:47 12:32 151.88
30
04:57
60° Đông Đông Bắc
20:07
300° Tây Tây Bắc
15h 10m -2m 42s 02:26 22:36 03:29 21:34 04:18 20:45 12:32 151.87
31
04:58
60° Đông Đông Bắc
20:05
299° Tây Tây Bắc
15h 07m -2m 45s 02:29 22:33 03:31 21:32 04:20 20:44 12:32 151.85

In Lysychansk, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lysychansk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lysychansk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lysychansk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí