Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lysychansk, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:35 117.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:45 241.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 09m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -41.37°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.990 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lysychansk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:43
76° Đông Đông Bắc
19:08
283° Tây Tây Bắc
13h 24m -3m 27s 03:46 21:04 04:29 20:21 05:09 19:41 12:26 150.97
2
05:44
77° Đông Đông Bắc
19:06
283° Tây Tây Bắc
13h 21m -3m 28s 03:48 21:01 04:31 20:18 05:11 19:39 12:26 150.93
3
05:46
78° Đông Đông Bắc
19:04
282° Tây Tây Bắc
13h 17m -3m 29s 03:50 20:58 04:33 20:16 05:12 19:37 12:25 150.90
4
05:47
78° Đông Đông Bắc
19:02
282° Tây Tây Bắc
13h 14m -3m 29s 03:52 20:56 04:35 20:14 05:14 19:35 12:25 150.86
5
05:48
79° Đông
18:59
281° Tây
13h 11m -3m 29s 03:54 20:53 04:36 20:11 05:15 19:32 12:25 150.82
6
05:50
79° Đông
18:57
280° Tây
13h 07m -3m 30s 03:56 20:50 04:38 20:09 05:17 19:30 12:24 150.78
7
05:51
80° Đông
18:55
280° Tây
13h 03m -3m 30s 03:58 20:48 04:40 20:07 05:18 19:28 12:24 150.75
8
05:53
80° Đông
18:53
279° Tây
13h 00m -3m 31s 04:00 20:45 04:41 20:04 05:20 19:26 12:24 150.71
9
05:54
81° Đông
18:51
279° Tây
12h 56m -3m 31s 04:02 20:43 04:43 20:02 05:21 19:24 12:23 150.67
10
05:56
82° Đông
18:49
278° Tây
12h 53m -3m 31s 04:04 20:40 04:44 20:00 05:23 19:22 12:23 150.63
11
05:57
82° Đông
18:47
277° Tây
12h 49m -3m 32s 04:06 20:38 04:46 19:57 05:24 19:19 12:22 150.59
12
05:58
83° Đông
18:45
277° Tây
12h 46m -3m 32s 04:07 20:35 04:48 19:55 05:26 19:17 12:22 150.56
13
06:00
83° Đông
18:43
276° Tây
12h 42m -3m 32s 04:09 20:33 04:49 19:53 05:27 19:15 12:22 150.52
14
06:01
84° Đông
18:40
276° Tây
12h 39m -3m 32s 04:11 20:30 04:51 19:51 05:29 19:13 12:21 150.48
15
06:03
85° Đông
18:38
275° Tây
12h 35m -3m 33s 04:13 20:28 04:52 19:48 05:30 19:11 12:21 150.44
16
06:04
85° Đông
18:36
274° Tây
12h 32m -3m 33s 04:15 20:25 04:54 19:46 05:32 19:08 12:21 150.40
17
06:05
86° Đông
18:34
274° Tây
12h 28m -3m 33s 04:16 20:23 04:56 19:44 05:33 19:06 12:20 150.36
18
06:07
86° Đông
18:32
273° Tây
12h 25m -3m 33s 04:18 20:20 04:57 19:41 05:35 19:04 12:20 150.32
19
06:08
87° Đông
18:30
273° Tây
12h 21m -3m 33s 04:20 20:18 04:59 19:39 05:36 19:02 12:20 150.28
20
06:10
88° Đông
18:28
272° Tây
12h 17m -3m 33s 04:21 20:15 05:00 19:37 05:37 19:00 12:19 150.24
21
06:11
88° Đông
18:26
272° Tây
12h 14m -3m 33s 04:23 20:13 05:02 19:35 05:39 18:58 12:19 150.20
22
06:13
89° Đông
18:23
271° Tây
12h 10m -3m 33s 04:25 20:11 05:03 19:32 05:40 18:55 12:19 150.16
23
06:14
89° Đông
18:21
270° Tây
12h 07m -3m 34s 04:27 20:08 05:05 19:30 05:42 18:53 12:18 150.11
24
06:15
90° Đông
18:19
270° Tây
12h 03m -3m 34s 04:28 20:06 05:06 19:28 05:43 18:51 12:18 150.07
25
06:17
90° Đông
18:17
269° Tây
12h 00m -3m 34s 04:30 20:04 05:08 19:26 05:45 18:49 12:18 150.03
26
06:18
91° Đông
18:15
269° Tây
11h 56m -3m 34s 04:31 20:01 05:09 19:24 05:46 18:47 12:17 149.99
27
06:20
92° Đông
18:13
268° Tây
11h 52m -3m 34s 04:33 19:59 05:11 19:21 05:48 18:45 12:17 149.94
28
06:21
92° Đông
18:11
267° Tây
11h 49m -3m 34s 04:35 19:57 05:12 19:19 05:49 18:43 12:16 149.90
29
06:23
93° Đông
18:08
267° Tây
11h 45m -3m 33s 04:36 19:54 05:14 19:17 05:51 18:40 12:16 149.86
30
06:24
94° Đông
18:06
266° Tây
11h 42m -3m 33s 04:38 19:52 05:15 19:15 05:52 18:38 12:16 149.81

In Lysychansk, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lysychansk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lysychansk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lysychansk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí