Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melitopol, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 06:52 ↑ 119.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:56 ↑ 240.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 03m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -3.17°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.738 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Melitopol
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:17
↑
82° Đông
|
19:07
↑
278° Tây
|
12h 49m | +3m 20s | 04:31 | 20:54 | 05:10 | 20:15 | 05:46 | 19:38 | 12:42 | 149.50 |
| 2 |
06:16
↑
82° Đông
|
19:08
↑
278° Tây
|
12h 52m | +3m 19s | 04:29 | 20:55 | 05:08 | 20:17 | 05:44 | 19:40 | 12:42 | 149.54 |
| 3 |
06:14
↑
81° Đông
|
19:10
↑
279° Tây
|
12h 56m | +3m 19s | 04:27 | 20:57 | 05:05 | 20:18 | 05:42 | 19:41 | 12:41 | 149.58 |
| 4 |
06:12
↑
81° Đông
|
19:11
↑
280° Tây
|
12h 59m | +3m 19s | 04:24 | 20:59 | 05:03 | 20:20 | 05:40 | 19:43 | 12:41 | 149.62 |
| 5 |
06:10
↑
80° Đông
|
19:12
↑
280° Tây
|
13h 02m | +3m 18s | 04:22 | 21:01 | 05:01 | 20:21 | 05:38 | 19:44 | 12:41 | 149.67 |
| 6 |
06:08
↑
80° Đông
|
19:14
↑
281° Tây
|
13h 06m | +3m 18s | 04:20 | 21:03 | 04:59 | 20:23 | 05:36 | 19:46 | 12:40 | 149.71 |
| 7 |
06:06
↑
79° Đông
|
19:15
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | +3m 18s | 04:17 | 21:04 | 04:57 | 20:24 | 05:34 | 19:47 | 12:40 | 149.75 |
| 8 |
06:04
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +3m 17s | 04:15 | 21:06 | 04:55 | 20:26 | 05:32 | 19:48 | 12:40 | 149.79 |
| 9 |
06:02
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +3m 17s | 04:12 | 21:08 | 04:53 | 20:28 | 05:30 | 19:50 | 12:40 | 149.83 |
| 10 |
06:00
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | +3m 16s | 04:10 | 21:10 | 04:50 | 20:29 | 05:28 | 19:51 | 12:39 | 149.88 |
| 11 |
05:58
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +3m 15s | 04:08 | 21:12 | 04:48 | 20:31 | 05:26 | 19:53 | 12:39 | 149.92 |
| 12 |
05:56
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +3m 15s | 04:05 | 21:14 | 04:46 | 20:33 | 05:24 | 19:54 | 12:39 | 149.96 |
| 13 |
05:54
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +3m 14s | 04:03 | 21:16 | 04:44 | 20:34 | 05:22 | 19:56 | 12:39 | 150.00 |
| 14 |
05:53
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +3m 14s | 04:00 | 21:18 | 04:42 | 20:36 | 05:20 | 19:57 | 12:38 | 150.04 |
| 15 |
05:51
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +3m 13s | 03:58 | 21:20 | 04:40 | 20:37 | 05:18 | 19:59 | 12:38 | 150.09 |
| 16 |
05:49
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +3m 12s | 03:56 | 21:22 | 04:38 | 20:39 | 05:16 | 20:00 | 12:38 | 150.13 |
| 17 |
05:47
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +3m 11s | 03:53 | 21:24 | 04:35 | 20:41 | 05:14 | 20:02 | 12:38 | 150.17 |
| 18 |
05:45
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +3m 10s | 03:51 | 21:26 | 04:33 | 20:42 | 05:12 | 20:03 | 12:37 | 150.21 |
| 19 |
05:43
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +3m 10s | 03:48 | 21:28 | 04:31 | 20:44 | 05:11 | 20:05 | 12:37 | 150.26 |
| 20 |
05:42
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +3m 09s | 03:46 | 21:30 | 04:29 | 20:46 | 05:09 | 20:06 | 12:37 | 150.30 |
| 21 |
05:40
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +3m 08s | 03:43 | 21:32 | 04:27 | 20:48 | 05:07 | 20:08 | 12:37 | 150.34 |
| 22 |
05:38
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +3m 07s | 03:41 | 21:34 | 04:25 | 20:49 | 05:05 | 20:09 | 12:37 | 150.38 |
| 23 |
05:36
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +3m 06s | 03:38 | 21:36 | 04:23 | 20:51 | 05:03 | 20:11 | 12:36 | 150.42 |
| 24 |
05:35
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +3m 05s | 03:36 | 21:38 | 04:21 | 20:53 | 05:01 | 20:12 | 12:36 | 150.46 |
| 25 |
05:33
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +3m 03s | 03:33 | 21:40 | 04:19 | 20:54 | 04:59 | 20:14 | 12:36 | 150.50 |
| 26 |
05:31
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +3m 02s | 03:31 | 21:42 | 04:17 | 20:56 | 04:58 | 20:15 | 12:36 | 150.54 |
| 27 |
05:30
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +3m 01s | 03:28 | 21:44 | 04:15 | 20:58 | 04:56 | 20:17 | 12:36 | 150.58 |
| 28 |
05:28
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +3m 00s | 03:26 | 21:47 | 04:13 | 21:00 | 04:54 | 20:18 | 12:36 | 150.62 |
| 29 |
05:26
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +2m 58s | 03:24 | 21:49 | 04:11 | 21:01 | 04:52 | 20:20 | 12:35 | 150.66 |
| 30 |
05:25
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +2m 57s | 03:21 | 21:51 | 04:09 | 21:03 | 04:50 | 20:21 | 12:35 | 150.70 |
|
All times are in local time for Melitopol. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Melitopol, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.