Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mianyang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:59 96.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:37 263.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 37m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -63.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.496 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Mianyang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:54
110° Đông Đông Nam
18:35
250° Tây Tây Nam
10h 41m +1m 31s 06:30 19:59 06:59 19:30 07:28 19:01 13:14 147.41
2
07:53
109° Đông Đông Nam
18:36
251° Tây Tây Nam
10h 43m +1m 32s 06:30 20:00 06:58 19:31 07:27 19:02 13:14 147.44
3
07:52
109° Đông Đông Nam
18:37
251° Tây Tây Nam
10h 44m +1m 34s 06:29 20:00 06:58 19:32 07:27 19:03 13:15 147.46
4
07:52
109° Đông Đông Nam
18:38
252° Tây Tây Nam
10h 46m +1m 35s 06:29 20:01 06:57 19:33 07:26 19:04 13:15 147.48
5
07:51
108° Đông Đông Nam
18:39
252° Tây Tây Nam
10h 47m +1m 36s 06:28 20:02 06:57 19:33 07:25 19:05 13:15 147.50
6
07:50
108° Đông Đông Nam
18:40
252° Tây Tây Nam
10h 49m +1m 37s 06:27 20:03 06:56 19:34 07:25 19:05 13:15 147.52
7
07:50
108° Đông Đông Nam
18:41
253° Tây Tây Nam
10h 51m +1m 38s 06:27 20:03 06:55 19:35 07:24 19:06 13:15 147.55
8
07:49
107° Đông Đông Nam
18:42
253° Tây Tây Nam
10h 52m +1m 39s 06:26 20:04 06:55 19:36 07:23 19:07 13:15 147.57
9
07:48
107° Đông Đông Nam
18:42
253° Tây Tây Nam
10h 54m +1m 40s 06:25 20:05 06:54 19:37 07:22 19:08 13:15 147.60
10
07:47
106° Đông Đông Nam
18:43
254° Tây Tây Nam
10h 56m +1m 41s 06:25 20:06 06:53 19:37 07:22 19:09 13:15 147.62
11
07:46
106° Đông Đông Nam
18:44
254° Tây Tây Nam
10h 57m +1m 42s 06:24 20:06 06:52 19:38 07:21 19:10 13:15 147.65
12
07:45
106° Đông Đông Nam
18:45
255° Tây Tây Nam
10h 59m +1m 43s 06:23 20:07 06:52 19:39 07:20 19:10 13:15 147.68
13
07:45
105° Đông Đông Nam
18:46
255° Tây Tây Nam
11h 01m +1m 44s 06:22 20:08 06:51 19:40 07:19 19:11 13:15 147.70
14
07:44
105° Đông Đông Nam
18:47
255° Tây Tây Nam
11h 03m +1m 44s 06:22 20:09 06:50 19:40 07:18 19:12 13:15 147.73
15
07:43
104° Đông Đông Nam
18:47
256° Tây Tây Nam
11h 04m +1m 45s 06:21 20:09 06:49 19:41 07:17 19:13 13:15 147.76
16
07:42
104° Đông Đông Nam
18:48
256° Tây Tây Nam
11h 06m +1m 46s 06:20 20:10 06:48 19:42 07:17 19:14 13:15 147.79
17
07:41
104° Đông Đông Nam
18:49
257° Tây Tây Nam
11h 08m +1m 47s 06:19 20:11 06:47 19:43 07:16 19:14 13:15 147.82
18
07:40
103° Đông Đông Nam
18:50
257° Tây Tây Nam
11h 10m +1m 47s 06:18 20:12 06:46 19:43 07:15 19:15 13:15 147.86
19
07:39
103° Đông Đông Nam
18:51
257° Tây Tây Nam
11h 11m +1m 48s 06:17 20:12 06:45 19:44 07:14 19:16 13:15 147.89
20
07:38
102° Đông Đông Nam
18:52
258° Tây Tây Nam
11h 13m +1m 48s 06:16 20:13 06:44 19:45 07:13 19:17 13:15 147.92
21
07:37
102° Đông Đông Nam
18:52
258° Tây Tây Nam
11h 15m +1m 49s 06:15 20:14 06:44 19:46 07:12 19:17 13:14 147.96
22
07:36
102° Đông Đông Nam
18:53
259° Tây Tây Nam
11h 17m +1m 50s 06:14 20:15 06:43 19:46 07:11 19:18 13:14 147.99
23
07:35
101° Đông
18:54
259° Tây
11h 19m +1m 50s 06:13 20:15 06:42 19:47 07:10 19:19 13:14 148.02
24
07:34
101° Đông
18:55
260° Tây
11h 21m +1m 51s 06:12 20:16 06:41 19:48 07:09 19:20 13:14 148.06
25
07:33
100° Đông
18:56
260° Tây
11h 22m +1m 51s 06:11 20:17 06:39 19:49 07:08 19:20 13:14 148.09
26
07:31
100° Đông
18:56
260° Tây
11h 24m +1m 51s 06:10 20:17 06:38 19:49 07:07 19:21 13:14 148.13
27
07:30
99° Đông
18:57
261° Tây
11h 26m +1m 52s 06:09 20:18 06:37 19:50 07:05 19:22 13:14 148.16
28
07:29
99° Đông
18:58
261° Tây
11h 28m +1m 52s 06:08 20:19 06:36 19:51 07:04 19:23 13:13 148.20

In Mianyang, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Mianyang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Mianyang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Mianyang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí