Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nam Trường, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:28 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 00m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 54.12°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.252 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nam Trường

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:10
106° Đông Đông Nam
18:07
254° Tây Tây Nam
10h 56m -1m 37s 05:48 19:29 06:16 19:01 06:45 18:32 12:39 148.48
2
07:11
107° Đông Đông Nam
18:06
253° Tây Tây Nam
10h 55m -1m 36s 05:49 19:28 06:17 19:00 06:46 18:31 12:39 148.44
3
07:12
107° Đông Đông Nam
18:05
253° Tây Tây Nam
10h 53m -1m 36s 05:50 19:27 06:18 18:59 06:46 18:31 12:39 148.41
4
07:13
108° Đông Đông Nam
18:04
252° Tây Tây Nam
10h 51m -1m 35s 05:50 19:27 06:19 18:58 06:47 18:30 12:39 148.37
5
07:13
108° Đông Đông Nam
18:04
252° Tây Tây Nam
10h 50m -1m 34s 05:51 19:26 06:19 18:58 06:48 18:29 12:39 148.33
6
07:14
108° Đông Đông Nam
18:03
252° Tây Tây Nam
10h 48m -1m 33s 05:52 19:25 06:20 18:57 06:49 18:29 12:39 148.29
7
07:15
108° Đông Đông Nam
18:02
251° Tây Tây Nam
10h 47m -1m 31s 05:52 19:25 06:21 18:57 06:49 18:28 12:39 148.26
8
07:16
109° Đông Đông Nam
18:02
251° Tây Tây Nam
10h 45m -1m 30s 05:53 19:24 06:21 18:56 06:50 18:27 12:39 148.22
9
07:17
109° Đông Đông Nam
18:01
251° Tây Tây Nam
10h 44m -1m 29s 05:54 19:24 06:22 18:55 06:51 18:27 12:39 148.19
10
07:17
110° Đông Đông Nam
18:00
250° Tây Tây Nam
10h 42m -1m 28s 05:54 19:23 06:23 18:55 06:52 18:26 12:39 148.15
11
07:18
110° Đông Đông Nam
18:00
250° Tây Tây Nam
10h 41m -1m 27s 05:55 19:23 06:24 18:54 06:52 18:25 12:39 148.12
12
07:19
110° Đông Đông Nam
17:59
250° Tây Tây Nam
10h 39m -1m 25s 05:56 19:22 06:24 18:54 06:53 18:25 12:39 148.08
13
07:20
110° Đông Đông Nam
17:58
249° Tây Tây Nam
10h 38m -1m 24s 05:57 19:22 06:25 18:53 06:54 18:24 12:39 148.05
14
07:21
111° Đông Đông Nam
17:58
249° Tây Tây Nam
10h 37m -1m 23s 05:57 19:21 06:26 18:53 06:55 18:24 12:40 148.02
15
07:22
111° Đông Đông Nam
17:57
249° Tây Tây Nam
10h 35m -1m 21s 05:58 19:21 06:27 18:52 06:56 18:23 12:40 147.98
16
07:23
112° Đông Đông Nam
17:57
248° Tây Tây Nam
10h 34m -1m 20s 05:59 19:21 06:27 18:52 06:56 18:23 12:40 147.95
17
07:23
112° Đông Đông Nam
17:56
248° Tây Tây Nam
10h 33m -1m 18s 06:00 19:20 06:28 18:52 06:57 18:23 12:40 147.92
18
07:24
112° Đông Đông Nam
17:56
248° Tây Tây Nam
10h 31m -1m 17s 06:00 19:20 06:29 18:51 06:58 18:22 12:40 147.89
19
07:25
112° Đông Đông Nam
17:56
248° Tây Tây Nam
10h 30m -1m 15s 06:01 19:20 06:30 18:51 06:59 18:22 12:40 147.86
20
07:26
113° Đông Đông Nam
17:55
247° Tây Tây Nam
10h 29m -1m 14s 06:02 19:20 06:31 18:51 07:00 18:22 12:41 147.83
21
07:27
113° Đông Đông Nam
17:55
247° Tây Tây Nam
10h 28m -1m 12s 06:02 19:19 06:31 18:50 07:01 18:21 12:41 147.80
22
07:28
113° Đông Đông Nam
17:55
247° Tây Tây Nam
10h 26m -1m 10s 06:03 19:19 06:32 18:50 07:01 18:21 12:41 147.77
23
07:29
113° Đông Đông Nam
17:54
246° Tây Tây Nam
10h 25m -1m 08s 06:04 19:19 06:33 18:50 07:02 18:21 12:41 147.74
24
07:29
114° Đông Đông Nam
17:54
246° Tây Tây Nam
10h 24m -1m 06s 06:05 19:19 06:34 18:50 07:03 18:20 12:42 147.71
25
07:30
114° Đông Đông Nam
17:54
246° Tây Tây Nam
10h 23m -1m 05s 06:05 19:19 06:34 18:50 07:04 18:20 12:42 147.68
26
07:31
114° Đông Đông Nam
17:54
246° Tây Tây Nam
10h 22m -1m 03s 06:06 19:19 06:35 18:50 07:05 18:20 12:42 147.65
27
07:32
114° Đông Đông Nam
17:53
246° Tây Tây Nam
10h 21m -1m 01s 06:07 19:19 06:36 18:49 07:05 18:20 12:43 147.62
28
07:33
114° Đông Đông Nam
17:53
245° Tây Tây Nam
10h 20m -0m 59s 06:08 19:18 06:37 18:49 07:06 18:20 12:43 147.60
29
07:34
115° Đông Đông Nam
17:53
245° Tây Tây Nam
10h 19m -0m 57s 06:08 19:18 06:37 18:49 07:07 18:20 12:43 147.57
30
07:34
115° Đông Đông Nam
17:53
245° Tây Tây Nam
10h 18m -0m 54s 06:09 19:18 06:38 18:49 07:08 18:20 12:44 147.54

In Nam Trường, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nam Trường

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nam Trường

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nam Trường

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí