Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nam Trường, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:28 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 00m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 51.92°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.252 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nam Trường

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
72° Đông Đông Bắc
19:33
288° Tây Tây Bắc
13h 21m +1m 35s 04:43 21:02 05:15 20:30 05:45 20:00 12:52 150.73
2
06:11
72° Đông Đông Bắc
19:34
289° Tây Tây Bắc
13h 23m +1m 34s 04:42 21:03 05:14 20:31 05:45 20:00 12:52 150.77
3
06:10
71° Đông Đông Bắc
19:35
289° Tây Tây Bắc
13h 25m +1m 33s 04:41 21:04 05:13 20:32 05:44 20:01 12:52 150.80
4
06:09
71° Đông Đông Bắc
19:36
289° Tây Tây Bắc
13h 26m +1m 32s 04:40 21:05 05:12 20:33 05:43 20:02 12:52 150.84
5
06:08
70° Đông Đông Bắc
19:36
290° Tây Tây Bắc
13h 28m +1m 31s 04:39 21:06 05:11 20:33 05:42 20:03 12:52 150.87
6
06:07
70° Đông Đông Bắc
19:37
290° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 30s 04:38 21:07 05:10 20:34 05:41 20:03 12:52 150.91
7
06:06
70° Đông Đông Bắc
19:38
290° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 29s 04:37 21:08 05:09 20:35 05:40 20:04 12:52 150.94
8
06:06
70° Đông Đông Bắc
19:38
291° Tây Tây Bắc
13h 32m +1m 28s 04:36 21:08 05:08 20:36 05:39 20:05 12:52 150.98
9
06:05
69° Đông Đông Bắc
19:39
291° Tây Tây Bắc
13h 34m +1m 26s 04:35 21:09 05:07 20:37 05:38 20:05 12:52 151.01
10
06:04
69° Đông Đông Bắc
19:40
291° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 25s 04:33 21:10 05:06 20:37 05:37 20:06 12:52 151.05
11
06:03
69° Đông Đông Bắc
19:40
292° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 24s 04:32 21:11 05:05 20:38 05:37 20:07 12:52 151.08
12
06:03
68° Đông Đông Bắc
19:41
292° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 22s 04:31 21:12 05:05 20:39 05:36 20:08 12:52 151.11
13
06:02
68° Đông Đông Bắc
19:42
292° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 21s 04:31 21:13 05:04 20:40 05:35 20:08 12:52 151.15
14
06:01
68° Đông Đông Bắc
19:42
292° Tây Tây Bắc
13h 40m +1m 20s 04:30 21:14 05:03 20:41 05:34 20:09 12:52 151.18
15
06:01
67° Đông Đông Bắc
19:43
293° Tây Tây Bắc
13h 42m +1m 18s 04:29 21:15 05:02 20:42 05:34 20:10 12:52 151.21
16
06:00
67° Đông Đông Bắc
19:44
293° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 17s 04:28 21:16 05:01 20:42 05:33 20:11 12:52 151.25
17
05:59
67° Đông Đông Bắc
19:44
293° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 15s 04:27 21:17 05:00 20:43 05:32 20:11 12:52 151.28
18
05:59
67° Đông Đông Bắc
19:45
294° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 14s 04:26 21:18 05:00 20:44 05:32 20:12 12:52 151.31
19
05:58
66° Đông Đông Bắc
19:45
294° Tây Tây Bắc
13h 47m +1m 12s 04:25 21:19 04:59 20:45 05:31 20:13 12:52 151.34
20
05:58
66° Đông Đông Bắc
19:46
294° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 10s 04:24 21:20 04:58 20:46 05:30 20:13 12:52 151.37
21
05:57
66° Đông Đông Bắc
19:47
294° Tây Tây Bắc
13h 49m +1m 09s 04:24 21:21 04:58 20:46 05:30 20:14 12:52 151.40
22
05:57
66° Đông Đông Bắc
19:47
295° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 07s 04:23 21:21 04:57 20:47 05:29 20:15 12:52 151.43
23
05:56
65° Đông Đông Bắc
19:48
295° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 05s 04:22 21:22 04:56 20:48 05:29 20:15 12:52 151.46
24
05:56
65° Đông Đông Bắc
19:49
295° Tây Tây Bắc
13h 52m +1m 03s 04:21 21:23 04:56 20:49 05:28 20:16 12:52 151.49
25
05:55
65° Đông Đông Bắc
19:49
295° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 02s 04:21 21:24 04:55 20:49 05:28 20:17 12:52 151.52
26
05:55
65° Đông Đông Bắc
19:50
295° Tây Tây Bắc
13h 54m +1m 00s 04:20 21:25 04:55 20:50 05:27 20:17 12:52 151.55
27
05:55
64° Đông Đông Bắc
19:50
296° Tây Tây Bắc
13h 55m +0m 58s 04:19 21:26 04:54 20:51 05:27 20:18 12:52 151.57
28
05:54
64° Đông Đông Bắc
19:51
296° Tây Tây Bắc
13h 56m +0m 56s 04:19 21:27 04:54 20:52 05:27 20:19 12:52 151.60
29
05:54
64° Đông Đông Bắc
19:52
296° Tây Tây Bắc
13h 57m +0m 54s 04:18 21:27 04:53 20:52 05:26 20:19 12:53 151.62
30
05:54
64° Đông Đông Bắc
19:52
296° Tây Tây Bắc
13h 58m +0m 52s 04:18 21:28 04:53 20:53 05:26 20:20 12:53 151.65
31
05:53
64° Đông Đông Bắc
19:53
296° Tây Tây Bắc
13h 59m +0m 50s 04:17 21:29 04:53 20:54 05:25 20:21 12:53 151.67

In Nam Trường, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nam Trường

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nam Trường

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nam Trường

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí