Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nam Trường, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 96.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:31 263.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 18.18°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.425 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nam Trường

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:32
80° Đông
19:18
280° Tây
12h 46m -1m 46s 05:08 20:42 05:38 20:12 06:07 19:43 12:55 150.97
2
06:32
80° Đông
19:17
280° Tây
12h 44m -1m 47s 05:09 20:40 05:38 20:11 06:07 19:42 12:55 150.94
3
06:33
81° Đông
19:16
279° Tây
12h 43m -1m 47s 05:10 20:39 05:39 20:09 06:08 19:41 12:55 150.90
4
06:33
81° Đông
19:15
279° Tây
12h 41m -1m 47s 05:10 20:37 05:40 20:08 06:08 19:40 12:54 150.86
5
06:34
82° Đông
19:13
278° Tây
12h 39m -1m 48s 05:11 20:36 05:40 20:07 06:09 19:38 12:54 150.83
6
06:35
82° Đông
19:12
278° Tây
12h 37m -1m 48s 05:12 20:35 05:41 20:06 06:10 19:37 12:54 150.79
7
06:35
82° Đông
19:11
277° Tây
12h 35m -1m 48s 05:13 20:33 05:42 20:04 06:10 19:36 12:53 150.75
8
06:36
83° Đông
19:10
277° Tây
12h 34m -1m 49s 05:13 20:32 05:42 20:03 06:11 19:34 12:53 150.71
9
06:36
83° Đông
19:08
276° Tây
12h 32m -1m 49s 05:14 20:30 05:43 20:02 06:11 19:33 12:53 150.68
10
06:37
84° Đông
19:07
276° Tây
12h 30m -1m 49s 05:15 20:29 05:44 20:00 06:12 19:32 12:52 150.64
11
06:37
84° Đông
19:06
276° Tây
12h 28m -1m 49s 05:15 20:28 05:44 19:59 06:13 19:31 12:52 150.60
12
06:38
85° Đông
19:05
275° Tây
12h 26m -1m 50s 05:16 20:26 05:45 19:58 06:13 19:29 12:52 150.56
13
06:38
85° Đông
19:03
275° Tây
12h 24m -1m 50s 05:17 20:25 05:46 19:56 06:14 19:28 12:51 150.52
14
06:39
86° Đông
19:02
274° Tây
12h 23m -1m 50s 05:17 20:23 05:46 19:55 06:14 19:27 12:51 150.49
15
06:40
86° Đông
19:01
274° Tây
12h 21m -1m 50s 05:18 20:22 05:47 19:54 06:15 19:25 12:51 150.45
16
06:40
86° Đông
19:00
273° Tây
12h 19m -1m 50s 05:19 20:21 05:47 19:52 06:16 19:24 12:50 150.41
17
06:41
87° Đông
18:58
273° Tây
12h 17m -1m 50s 05:19 20:19 05:48 19:51 06:16 19:23 12:50 150.37
18
06:41
87° Đông
18:57
272° Tây
12h 15m -1m 50s 05:20 20:18 05:49 19:50 06:17 19:22 12:49 150.33
19
06:42
88° Đông
18:56
272° Tây
12h 13m -1m 51s 05:21 20:17 05:49 19:48 06:17 19:20 12:49 150.29
20
06:42
88° Đông
18:54
272° Tây
12h 11m -1m 51s 05:21 20:15 05:50 19:47 06:18 19:19 12:49 150.25
21
06:43
89° Đông
18:53
271° Tây
12h 10m -1m 51s 05:22 20:14 05:50 19:46 06:18 19:18 12:48 150.21
22
06:44
89° Đông
18:52
271° Tây
12h 08m -1m 51s 05:23 20:13 05:51 19:44 06:19 19:16 12:48 150.16
23
06:44
90° Đông
18:51
270° Tây
12h 06m -1m 51s 05:23 20:11 05:52 19:43 06:20 19:15 12:48 150.12
24
06:45
90° Đông
18:49
270° Tây
12h 04m -1m 51s 05:24 20:10 05:52 19:42 06:20 19:14 12:47 150.08
25
06:45
90° Đông
18:48
269° Tây
12h 02m -1m 51s 05:25 20:09 05:53 19:40 06:21 19:12 12:47 150.04
26
06:46
91° Đông
18:47
269° Tây
12h 00m -1m 51s 05:25 20:07 05:53 19:39 06:21 19:11 12:47 150.00
27
06:46
91° Đông
18:45
268° Tây
11h 58m -1m 51s 05:26 20:06 05:54 19:38 06:22 19:10 12:46 149.95
28
06:47
92° Đông
18:44
268° Tây
11h 57m -1m 51s 05:27 20:05 05:55 19:37 06:23 19:09 12:46 149.91
29
06:48
92° Đông
18:43
267° Tây
11h 55m -1m 51s 05:27 20:03 05:55 19:35 06:23 19:07 12:46 149.87
30
06:48
93° Đông
18:42
267° Tây
11h 53m -1m 51s 05:28 20:02 05:56 19:34 06:24 19:06 12:45 149.82

In Nam Trường, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nam Trường

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nam Trường

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nam Trường

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 9 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí