Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nur-Sultan, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:04 67.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:31 292.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 27m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 46.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.451 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Nur-Sultan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:39
59° ENE
21:00
300° WNW
15h 21m -3m 04s 02:50 23:46 04:04 22:34 04:58 21:41 13:20 151.83
2
05:40
60° ENE
20:58
300° WNW
15h 18m -3m 06s 02:54 23:42 04:07 22:32 05:00 21:39 13:20 151.81
3
05:42
60° ENE
20:57
300° WNW
15h 14m -3m 09s 02:58 23:38 04:09 22:29 05:01 21:37 13:20 151.79
4
05:43
61° ENE
20:55
299° WNW
15h 11m -3m 11s 03:02 23:35 04:11 22:27 05:03 21:35 13:20 151.77
5
05:45
61° ENE
20:53
298° WNW
15h 08m -3m 13s 03:06 23:31 04:13 22:24 05:05 21:33 13:20 151.75
6
05:47
62° ENE
20:52
298° WNW
15h 05m -3m 15s 03:09 23:27 04:16 22:22 05:07 21:31 13:20 151.72
7
05:48
62° ENE
20:50
298° WNW
15h 01m -3m 17s 03:13 23:23 04:18 22:20 05:08 21:29 13:20 151.70
8
05:50
63° ENE
20:48
297° WNW
14h 58m -3m 19s 03:16 23:20 04:20 22:17 05:10 21:27 13:19 151.68
9
05:51
63° ENE
20:46
297° WNW
14h 55m -3m 21s 03:19 23:16 04:22 22:15 05:12 21:25 13:19 151.66
10
05:53
64° ENE
20:44
296° WNW
14h 51m -3m 23s 03:23 23:13 04:24 22:12 05:14 21:23 13:19 151.63
11
05:54
64° ENE
20:43
296° WNW
14h 48m -3m 24s 03:26 23:09 04:26 22:10 05:15 21:21 13:19 151.61
12
05:56
65° ENE
20:41
295° WNW
14h 44m -3m 26s 03:29 23:06 04:29 22:07 05:17 21:19 13:19 151.58
13
05:57
65° ENE
20:39
294° WNW
14h 41m -3m 27s 03:32 23:03 04:31 22:05 05:19 21:17 13:19 151.56
14
06:00
66° ENE
20:37
294° WNW
14h 36m -5m 02s 03:35 22:59 04:33 22:02 05:21 21:15 13:18 151.53
15
06:00
66° ENE
20:35
294° WNW
14h 34m -1m 57s 03:38 22:56 04:35 22:00 05:22 21:13 13:18 151.51
16
06:02
67° ENE
20:33
293° WNW
14h 30m -3m 32s 03:41 22:53 04:37 21:57 05:24 21:11 13:18 151.48
17
06:04
67° ENE
20:31
292° WNW
14h 27m -3m 33s 03:44 22:49 04:39 21:55 05:26 21:08 13:18 151.45
18
06:05
68° ENE
20:29
292° WNW
14h 23m -3m 34s 03:47 22:46 04:41 21:52 05:28 21:06 13:18 151.43
19
06:07
68° ENE
20:27
291° WNW
14h 20m -3m 35s 03:50 22:43 04:43 21:50 05:29 21:04 13:17 151.40
20
06:08
69° ENE
20:25
291° WNW
14h 16m -3m 36s 03:52 22:40 04:46 21:47 05:31 21:02 13:17 151.37
21
06:10
69° ENE
20:23
290° WNW
14h 12m -3m 37s 03:55 22:36 04:48 21:44 05:33 21:00 13:17 151.34
22
06:11
70° ENE
20:21
290° WNW
14h 09m -3m 38s 03:58 22:33 04:50 21:42 05:35 20:57 13:17 151.31
23
06:13
71° ENE
20:19
289° WNW
14h 05m -3m 39s 04:00 22:30 04:52 21:39 05:36 20:55 13:16 151.28
24
06:15
71° ENE
20:17
288° WNW
14h 02m -3m 40s 04:03 22:27 04:54 21:37 05:38 20:53 13:16 151.25
25
06:16
72° ENE
20:14
288° WNW
13h 58m -3m 41s 04:06 22:24 04:56 21:34 05:40 20:51 13:16 151.21
26
06:18
72° ENE
20:12
287° WNW
13h 54m -3m 42s 04:08 22:21 04:58 21:32 05:42 20:48 13:16 151.18
27
06:19
73° ENE
20:10
287° WNW
13h 50m -3m 42s 04:11 22:18 05:00 21:29 05:43 20:46 13:15 151.15
28
06:21
73° ENE
20:08
286° WNW
13h 47m -3m 43s 04:13 22:15 05:02 21:27 05:45 20:44 13:15 151.11
29
06:22
74° ENE
20:06
286° WNW
13h 43m -3m 44s 04:15 22:12 05:04 21:24 05:47 20:41 13:15 151.08
30
06:24
75° ENE
20:04
285° WNW
13h 39m -3m 44s 04:18 22:09 05:06 21:22 05:48 20:39 13:14 151.04
31
06:26
75° ENE
20:01
284° WNW
13h 35m -3m 45s 04:20 22:06 05:07 21:19 05:50 20:37 13:14 151.01

In Nur-Sultan, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Nur-Sultan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Nur-Sultan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Nur-Sultan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí