Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Odesa, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:05 72.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:52 287.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 46m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 33.54°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Odesa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:41
124° SE
16:20
236° W
8h 39m +0m 53s 05:51 18:10 06:27 17:33 07:05 16:55 12:00 147.11
2
07:41
123° SE
16:21
237° W
8h 40m +0m 58s 05:51 18:11 06:27 17:34 07:05 16:56 12:00 147.11
3
07:41
123° SE
16:22
237° W
8h 41m +1m 03s 05:51 18:12 06:27 17:35 07:05 16:57 12:01 147.10
4
07:41
123° SE
16:23
237° W
8h 42m +1m 07s 05:51 18:13 06:27 17:36 07:05 16:58 12:01 147.10
5
07:40
123° SE
16:24
237° W
8h 43m +1m 12s 05:51 18:13 06:27 17:37 07:05 16:59 12:02 147.10
6
07:40
123° SE
16:25
237° W
8h 44m +1m 17s 05:51 18:14 06:27 17:38 07:05 17:00 12:02 147.10
7
07:40
122° SE
16:26
238° W
8h 46m +1m 21s 05:51 18:15 06:27 17:39 07:05 17:01 12:03 147.11
8
07:40
122° SE
16:27
238° W
8h 47m +1m 26s 05:51 18:16 06:27 17:40 07:05 17:02 12:03 147.11
9
07:39
122° SE
16:28
238° W
8h 49m +1m 30s 05:50 18:17 06:27 17:41 07:04 17:03 12:04 147.11
10
07:39
122° SE
16:30
238° W
8h 50m +1m 34s 05:50 18:18 06:26 17:42 07:04 17:05 12:04 147.12
11
07:39
122° SE
16:31
238° W
8h 52m +1m 38s 05:50 18:19 06:26 17:43 07:04 17:06 12:04 147.12
12
07:38
121° SE
16:32
239° W
8h 54m +1m 43s 05:50 18:20 06:26 17:44 07:03 17:07 12:05 147.13
13
07:38
121° SE
16:33
239° W
8h 55m +1m 46s 05:49 18:22 06:26 17:45 07:03 17:08 12:05 147.13
14
07:37
121° SE
16:35
239° W
8h 57m +1m 50s 05:49 18:23 06:25 17:47 07:02 17:09 12:05 147.14
15
07:36
120° SE
16:36
240° W
8h 59m +1m 54s 05:49 18:24 06:25 17:48 07:02 17:10 12:06 147.15
16
07:36
120° SE
16:37
240° W
9h 01m +1m 58s 05:48 18:25 06:24 17:49 07:01 17:12 12:06 147.16
17
07:35
120° SE
16:39
240° W
9h 03m +2m 01s 05:48 18:26 06:24 17:50 07:01 17:13 12:07 147.17
18
07:34
120° SE
16:40
240° W
9h 05m +2m 05s 05:47 18:27 06:23 17:51 07:00 17:14 12:07 147.18
19
07:34
119° SE
16:41
241° W
9h 07m +2m 08s 05:47 18:28 06:23 17:53 06:59 17:16 12:07 147.20
20
07:33
119° SE
16:43
241° W
9h 10m +2m 12s 05:46 18:30 06:22 17:54 06:59 17:17 12:07 147.21
21
07:32
119° SE
16:44
242° W
9h 12m +2m 15s 05:46 18:31 06:21 17:55 06:58 17:18 12:08 147.22
22
07:31
118° SE
16:46
242° W
9h 14m +2m 18s 05:45 18:32 06:21 17:56 06:57 17:20 12:08 147.24
23
07:30
118° SE
16:47
242° W
9h 16m +2m 21s 05:44 18:33 06:20 17:58 06:56 17:21 12:08 147.25
24
07:29
118° SE
16:49
243° W
9h 19m +2m 24s 05:43 18:34 06:19 17:59 06:56 17:22 12:09 147.27
25
07:28
117° SE
16:50
243° W
9h 21m +2m 27s 05:43 18:36 06:18 18:00 06:55 17:24 12:09 147.29
26
07:27
117° SE
16:52
243° W
9h 24m +2m 29s 05:42 18:37 06:17 18:01 06:54 17:25 12:09 147.30
27
07:26
116° SE
16:53
244° W
9h 26m +2m 32s 05:41 18:38 06:16 18:03 06:53 17:26 12:09 147.32
28
07:25
116° SE
16:54
244° W
9h 29m +2m 34s 05:40 18:39 06:16 18:04 06:52 17:28 12:09 147.34
29
07:24
116° SE
16:56
245° W
9h 32m +2m 37s 05:39 18:41 06:15 18:05 06:51 17:29 12:10 147.36
30
07:23
115° SE
16:57
245° W
9h 34m +2m 39s 05:38 18:42 06:14 18:07 06:50 17:31 12:10 147.38
31
07:22
115° SE
16:59
246° W
9h 37m +2m 41s 05:37 18:43 06:13 18:08 06:49 17:32 12:10 147.40

In Odesa, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Odesa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Odesa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Odesa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí