Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Odesa, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:05 72.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:52 287.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 46m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 11.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.267 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Odesa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:55
94° E
18:36
266° W
11h 40m -3m 16s 05:14 20:17 05:50 19:41 06:25 19:07 12:46 149.77
2
06:57
94° E
18:34
265° W
11h 37m -3m 16s 05:16 20:15 05:51 19:39 06:26 19:05 12:46 149.73
3
06:58
95° E
18:32
265° W
11h 34m -3m 16s 05:17 20:13 05:53 19:38 06:27 19:03 12:46 149.68
4
06:59
96° E
18:30
264° W
11h 30m -3m 15s 05:19 20:11 05:54 19:36 06:29 19:01 12:45 149.64
5
07:01
96° E
18:28
264° W
11h 27m -3m 15s 05:20 20:09 05:55 19:34 06:30 18:59 12:45 149.59
6
07:02
97° E
18:26
263° W
11h 24m -3m 15s 05:21 20:07 05:57 19:32 06:31 18:57 12:45 149.55
7
07:03
97° E
18:24
262° W
11h 21m -3m 15s 05:23 20:05 05:58 19:30 06:33 18:55 12:44 149.51
8
07:05
98° E
18:23
262° W
11h 17m -3m 14s 05:24 20:03 05:59 19:28 06:34 18:53 12:44 149.47
9
07:06
98° E
18:21
261° W
11h 14m -3m 14s 05:25 20:01 06:01 19:26 06:35 18:51 12:44 149.42
10
07:07
99° E
18:19
261° W
11h 11m -3m 14s 05:27 19:59 06:02 19:24 06:37 18:50 12:44 149.38
11
07:09
100° E
18:17
260° W
11h 08m -3m 13s 05:28 19:57 06:03 19:22 06:38 18:48 12:43 149.34
12
07:10
100° E
18:15
260° W
11h 04m -3m 13s 05:30 19:55 06:05 19:21 06:39 18:46 12:43 149.30
13
07:12
101° E
18:13
259° W
11h 01m -3m 13s 05:31 19:54 06:06 19:19 06:41 18:44 12:43 149.26
14
07:13
101° E
18:11
259° WSW
10h 58m -3m 12s 05:32 19:52 06:07 19:17 06:42 18:42 12:43 149.21
15
07:14
102° ESE
18:10
258° WSW
10h 55m -3m 12s 05:34 19:50 06:08 19:15 06:43 18:40 12:42 149.17
16
07:16
102° ESE
18:08
258° WSW
10h 52m -3m 11s 05:35 19:48 06:10 19:13 06:45 18:39 12:42 149.13
17
07:17
103° ESE
18:06
257° WSW
10h 48m -3m 11s 05:36 19:47 06:11 19:12 06:46 18:37 12:42 149.09
18
07:18
103° ESE
18:04
256° WSW
10h 45m -3m 10s 05:38 19:45 06:12 19:10 06:47 18:35 12:42 149.05
19
07:20
104° ESE
18:02
256° WSW
10h 42m -3m 09s 05:39 19:43 06:14 19:08 06:49 18:34 12:42 149.01
20
07:21
104° ESE
18:01
255° WSW
10h 39m -3m 09s 05:40 19:41 06:15 19:07 06:50 18:32 12:41 148.97
21
07:23
105° ESE
17:59
255° WSW
10h 36m -3m 08s 05:42 19:40 06:16 19:05 06:51 18:30 12:41 148.93
22
07:24
105° ESE
17:57
254° WSW
10h 33m -3m 07s 05:43 19:38 06:18 19:03 06:53 18:29 12:41 148.88
23
07:25
106° ESE
17:55
254° WSW
10h 29m -3m 06s 05:44 19:37 06:19 19:02 06:54 18:27 12:41 148.84
24
07:27
106° ESE
17:54
253° WSW
10h 26m -3m 06s 05:45 19:35 06:20 19:00 06:55 18:25 12:41 148.80
25
07:28
107° ESE
17:52
253° WSW
10h 23m -3m 05s 05:47 19:34 06:22 18:59 06:57 18:24 12:41 148.76
26
06:30
108° ESE
16:50
252° WSW
10h 20m -3m 04s 04:48 18:32 05:23 17:57 05:58 17:22 11:40 148.72
27
06:31
108° ESE
16:49
252° WSW
10h 17m -3m 03s 04:49 18:31 05:24 17:56 05:59 17:21 11:40 148.68
28
06:33
108° ESE
16:47
251° WSW
10h 14m -3m 02s 04:51 18:29 05:26 17:54 06:01 17:19 11:40 148.64
29
06:34
109° ESE
16:46
251° WSW
10h 11m -3m 00s 04:52 18:28 05:27 17:53 06:02 17:18 11:40 148.60
30
06:36
110° ESE
16:44
250° WSW
10h 08m -2m 59s 04:53 18:26 05:28 17:51 06:04 17:16 11:40 148.56
31
06:37
110° ESE
16:43
250° WSW
10h 05m -2m 58s 04:55 18:25 05:29 17:50 06:05 17:15 11:40 148.52

In Odesa, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Odesa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Odesa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Odesa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí