Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Odesa, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:05 72.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:52 287.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 46m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -28.87°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Odesa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:20
114° SE
17:00
246° W
9h 40m +2m 43s 05:36 18:45 06:12 18:09 06:48 17:33 12:10 147.42
2
07:19
114° SE
17:02
246° W
9h 42m +2m 45s 05:35 18:46 06:10 18:11 06:46 17:35 12:10 147.44
3
07:18
113° SE
17:04
247° W
9h 45m +2m 47s 05:34 18:47 06:09 18:12 06:45 17:36 12:10 147.46
4
07:16
113° SE
17:05
247° W
9h 48m +2m 49s 05:33 18:49 06:08 18:13 06:44 17:38 12:10 147.48
5
07:15
112° SE
17:07
248° W
9h 51m +2m 51s 05:32 18:50 06:07 18:15 06:43 17:39 12:11 147.51
6
07:14
112° SE
17:08
248° W
9h 54m +2m 53s 05:31 18:51 06:06 18:16 06:41 17:40 12:11 147.53
7
07:12
112° SE
17:10
249° W
9h 57m +2m 55s 05:30 18:53 06:05 18:17 06:40 17:42 12:11 147.55
8
07:11
111° SE
17:11
249° W
10h 00m +2m 56s 05:28 18:54 06:03 18:19 06:39 17:43 12:11 147.58
9
07:09
111° SE
17:13
250° W
10h 03m +2m 58s 05:27 18:55 06:02 18:20 06:37 17:45 12:11 147.60
10
07:08
110° SE
17:14
250° W
10h 06m +2m 59s 05:26 18:57 06:01 18:22 06:36 17:46 12:11 147.63
11
07:07
110° SE
17:16
251° W
10h 09m +3m 00s 05:24 18:58 05:59 18:23 06:35 17:48 12:11 147.65
12
07:05
109° SE
17:17
251° W
10h 12m +3m 02s 05:23 18:59 05:58 18:24 06:33 17:49 12:11 147.68
13
07:03
109° SE
17:19
252° W
10h 15m +3m 03s 05:22 19:01 05:56 18:26 06:32 17:50 12:11 147.71
14
07:02
108° SE
17:20
252° W
10h 18m +3m 04s 05:20 19:02 05:55 18:27 06:30 17:52 12:11 147.74
15
07:00
108° SE
17:22
253° W
10h 21m +3m 05s 05:19 19:03 05:54 18:28 06:29 17:53 12:11 147.77
16
06:59
107° SE
17:23
253° W
10h 24m +3m 06s 05:17 19:05 05:52 18:30 06:27 17:55 12:11 147.80
17
06:57
107° SE
17:25
254° W
10h 27m +3m 07s 05:16 19:06 05:51 18:31 06:26 17:56 12:11 147.83
18
06:55
106° SE
17:26
254° W
10h 30m +3m 08s 05:14 19:07 05:49 18:33 06:24 17:58 12:10 147.86
19
06:54
106° SE
17:28
255° W
10h 33m +3m 09s 05:13 19:09 05:47 18:34 06:22 17:59 12:10 147.90
20
06:52
105° SE
17:29
255° W
10h 37m +3m 10s 05:11 19:10 05:46 18:35 06:21 18:00 12:10 147.93
21
06:50
104° SE
17:31
256° W
10h 40m +3m 11s 05:09 19:12 05:44 18:37 06:19 18:02 12:10 147.96
22
06:49
104° SE
17:32
256° W
10h 43m +3m 12s 05:08 19:13 05:43 18:38 06:17 18:03 12:10 148.00
23
06:47
103° SE
17:34
257° W
10h 46m +3m 12s 05:06 19:14 05:41 18:40 06:16 18:05 12:10 148.03
24
06:45
103° SE
17:35
257° W
10h 49m +3m 13s 05:04 19:16 05:39 18:41 06:14 18:06 12:10 148.06
25
06:43
102° SE
17:37
258° W
10h 53m +3m 14s 05:03 19:17 05:38 18:42 06:12 18:08 12:10 148.10
26
06:42
102° SE
17:38
258° W
10h 56m +3m 14s 05:01 19:19 05:36 18:44 06:11 18:09 12:09 148.13
27
06:40
101° ESE
17:39
259° WNW
10h 59m +3m 15s 04:59 19:20 05:34 18:45 06:09 18:10 12:09 148.17
28
06:38
101° ESE
17:41
260° WNW
11h 02m +3m 15s 04:57 19:22 05:32 18:47 06:07 18:12 12:09 148.21

In Odesa, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Odesa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Odesa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Odesa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí