Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Odesa, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:05 72.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:52 287.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 46m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -28.83°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Odesa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:36
100° ESE
17:42
260° WNW
11h 06m +3m 16s 04:56 19:23 05:31 18:48 06:05 18:13 12:09 148.24
2
06:34
100° ESE
17:44
261° WNW
11h 09m +3m 16s 04:54 19:24 05:29 18:49 06:03 18:15 12:09 148.28
3
06:32
99° ESE
17:45
261° WNW
11h 12m +3m 17s 04:52 19:26 05:27 18:51 06:02 18:16 12:08 148.31
4
06:31
98° ESE
17:47
262° WNW
11h 16m +3m 17s 04:50 19:27 05:25 18:52 06:00 18:17 12:08 148.35
5
06:29
98° ESE
17:48
262° WNW
11h 19m +3m 17s 04:48 19:29 05:23 18:54 05:58 18:19 12:08 148.39
6
06:27
97° ESE
17:49
263° WNW
11h 22m +3m 18s 04:46 19:30 05:21 18:55 05:56 18:20 12:08 148.42
7
06:25
97° ESE
17:51
264° WNW
11h 25m +3m 18s 04:44 19:32 05:20 18:56 05:54 18:22 12:08 148.46
8
06:23
96° ESE
17:52
264° WNW
11h 29m +3m 18s 04:42 19:33 05:18 18:58 05:52 18:23 12:07 148.50
9
06:21
96° ESE
17:54
265° WNW
11h 32m +3m 18s 04:40 19:35 05:16 18:59 05:50 18:24 12:07 148.54
10
06:19
95° ESE
17:55
265° WNW
11h 35m +3m 19s 04:39 19:36 05:14 19:01 05:49 18:26 12:07 148.58
11
06:17
94° ESE
17:56
266° WNW
11h 39m +3m 19s 04:37 19:38 05:12 19:02 05:47 18:27 12:07 148.62
12
06:15
94° ESE
17:58
266° WNW
11h 42m +3m 19s 04:34 19:39 05:10 19:03 05:45 18:29 12:06 148.65
13
06:13
93° ESE
17:59
267° WNW
11h 45m +3m 19s 04:32 19:41 05:08 19:05 05:43 18:30 12:06 148.69
14
06:11
93° ESE
18:01
268° WNW
11h 49m +3m 19s 04:30 19:42 05:06 19:06 05:41 18:31 12:06 148.73
15
06:10
92° ESE
18:02
268° WNW
11h 52m +3m 19s 04:28 19:44 05:04 19:08 05:39 18:33 12:05 148.78
16
06:08
92° ESE
18:03
269° WNW
11h 55m +3m 19s 04:26 19:45 05:02 19:09 05:37 18:34 12:05 148.82
17
06:06
91° ESE
18:05
269° WNW
11h 59m +3m 19s 04:24 19:47 05:00 19:11 05:35 18:35 12:05 148.86
18
06:04
90° ESE
18:06
270° WNW
12h 02m +3m 19s 04:22 19:48 04:58 19:12 05:33 18:37 12:05 148.90
19
06:02
90° ESE
18:08
270° WNW
12h 05m +3m 19s 04:20 19:50 04:56 19:13 05:31 18:38 12:04 148.94
20
06:00
89° ESE
18:09
271° WNW
12h 09m +3m 19s 04:18 19:51 04:54 19:15 05:29 18:40 12:04 148.98
21
05:58
89° ESE
18:10
272° WNW
12h 12m +3m 19s 04:16 19:53 04:52 19:16 05:27 18:41 12:04 149.03
22
05:56
88° ESE
18:12
272° WNW
12h 15m +3m 19s 04:13 19:54 04:50 19:18 05:25 18:42 12:03 149.07
23
05:54
88° ESE
18:13
273° WNW
12h 19m +3m 19s 04:11 19:56 04:48 19:19 05:23 18:44 12:03 149.11
24
05:52
87° ESE
18:14
273° WNW
12h 22m +3m 19s 04:09 19:58 04:46 19:21 05:21 18:45 12:03 149.16
25
05:50
86° ESE
18:16
274° WNW
12h 25m +3m 19s 04:07 19:59 04:44 19:22 05:19 18:47 12:03 149.20
26
05:48
86° ESE
18:17
274° WNW
12h 29m +3m 19s 04:05 20:01 04:42 19:24 05:17 18:48 12:02 149.24
27
05:46
85° ESE
18:18
275° WNW
12h 32m +3m 18s 04:02 20:03 04:40 19:25 05:15 18:49 12:02 149.29
28
05:44
85° ESE
18:20
276° WNW
12h 35m +3m 18s 04:00 20:04 04:37 19:27 05:13 18:51 12:02 149.33
29
05:42
84° ESE
18:21
276° WNW
12h 39m +3m 18s 03:58 20:06 04:35 19:28 05:11 18:52 12:01 149.37
30
06:40
84° ESE
19:23
277° WNW
12h 42m +3m 18s 04:56 21:08 05:33 20:30 06:09 19:54 13:01 149.41
31
06:38
83° ESE
19:24
277° WNW
12h 45m +3m 18s 04:53 21:09 05:31 20:31 06:07 19:55 13:01 149.46

In Odesa, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Odesa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Odesa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Odesa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí