Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Odesa, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:05 72.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:52 287.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 46m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -28.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Odesa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:36
82° ESE
19:25
278° WNW
12h 48m +3m 17s 04:51 21:11 05:29 20:33 06:05 19:56 13:00 149.50
2
06:34
82° ESE
19:27
278° WNW
12h 52m +3m 17s 04:49 21:13 05:27 20:34 06:03 19:58 13:00 149.54
3
06:32
81° ESE
19:28
279° WNW
12h 55m +3m 17s 04:46 21:14 05:25 20:36 06:01 19:59 13:00 149.58
4
06:30
81° ESE
19:29
280° WNW
12h 58m +3m 16s 04:44 21:16 05:23 20:37 05:59 20:01 13:00 149.63
5
06:29
80° ESE
19:31
280° WNW
13h 02m +3m 16s 04:42 21:18 05:21 20:39 05:57 20:02 12:59 149.67
6
06:27
80° ESE
19:32
281° WNW
13h 05m +3m 15s 04:39 21:20 05:18 20:40 05:55 20:04 12:59 149.71
7
06:25
79° ESE
19:33
281° WNW
13h 08m +3m 15s 04:37 21:22 05:16 20:42 05:53 20:05 12:59 149.75
8
06:23
79° E
19:35
282° NW
13h 11m +3m 15s 04:35 21:23 05:14 20:44 05:51 20:06 12:58 149.79
9
06:21
78° E
19:36
282° NW
13h 15m +3m 14s 04:32 21:25 05:12 20:45 05:49 20:08 12:58 149.83
10
06:19
78° E
19:37
283° NW
13h 18m +3m 13s 04:30 21:27 05:10 20:47 05:47 20:09 12:58 149.88
11
06:17
77° E
19:39
283° NW
13h 21m +3m 13s 04:28 21:29 05:08 20:48 05:45 20:11 12:58 149.92
12
06:15
76° E
19:40
284° NW
13h 24m +3m 12s 04:25 21:31 05:06 20:50 05:43 20:12 12:57 149.96
13
06:13
76° E
19:41
284° NW
13h 27m +3m 12s 04:23 21:33 05:04 20:52 05:41 20:14 12:57 150.00
14
06:12
75° E
19:43
285° NW
13h 31m +3m 11s 04:20 21:35 05:02 20:53 05:40 20:15 12:57 150.05
15
06:10
75° E
19:44
286° NW
13h 34m +3m 10s 04:18 21:37 04:59 20:55 05:38 20:16 12:57 150.09
16
06:08
74° E
19:46
286° NW
13h 37m +3m 10s 04:16 21:38 04:57 20:56 05:36 20:18 12:56 150.13
17
06:06
74° E
19:47
287° NW
13h 40m +3m 09s 04:13 21:40 04:55 20:58 05:34 20:19 12:56 150.17
18
06:04
73° E
19:48
287° NW
13h 43m +3m 08s 04:11 21:42 04:53 21:00 05:32 20:21 12:56 150.21
19
06:03
73° E
19:50
288° NW
13h 46m +3m 07s 04:08 21:44 04:51 21:01 05:30 20:22 12:56 150.26
20
06:01
72° E
19:51
288° NW
13h 50m +3m 06s 04:06 21:46 04:49 21:03 05:28 20:24 12:55 150.30
21
05:59
72° E
19:52
289° NW
13h 53m +3m 05s 04:04 21:48 04:47 21:05 05:26 20:25 12:55 150.34
22
05:57
71° E
19:54
289° NW
13h 56m +3m 04s 04:01 21:50 04:45 21:06 05:24 20:27 12:55 150.38
23
05:56
71° E
19:55
290° NW
13h 59m +3m 03s 03:59 21:53 04:43 21:08 05:23 20:28 12:55 150.42
24
05:54
70° E
19:56
290° NW
14h 02m +3m 02s 03:56 21:55 04:41 21:10 05:21 20:30 12:55 150.46
25
05:52
70° E
19:58
291° NW
14h 05m +3m 01s 03:54 21:57 04:39 21:12 05:19 20:31 12:55 150.50
26
05:51
69° E
19:59
291° NW
14h 08m +3m 00s 03:52 21:59 04:37 21:13 05:17 20:33 12:54 150.54
27
05:49
69° E
20:00
292° NW
14h 11m +2m 59s 03:49 22:01 04:35 21:15 05:15 20:34 12:54 150.58
28
05:47
68° E
20:02
292° NW
14h 14m +2m 57s 03:47 22:03 04:33 21:17 05:14 20:35 12:54 150.62
29
05:46
68° E
20:03
292° NW
14h 17m +2m 56s 03:44 22:05 04:31 21:18 05:12 20:37 12:54 150.66
30
05:44
67° E
20:04
293° NW
14h 20m +2m 54s 03:42 22:07 04:29 21:20 05:10 20:38 12:54 150.70

In Odesa, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Odesa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Odesa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Odesa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí