Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Odesa, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:03 97.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:24 262.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 21m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -48.18°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.489 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Odesa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:43
67° Đông Đông Bắc
20:06
293° Tây Tây Bắc
14h 23m +2m 53s 03:39 22:10 04:27 21:22 05:08 20:40 12:54 150.74
2
05:41
66° Đông Đông Bắc
20:07
294° Tây Tây Bắc
14h 25m +2m 51s 03:37 22:12 04:25 21:23 05:07 20:41 12:54 150.77
3
05:39
66° Đông Đông Bắc
20:08
294° Tây Tây Bắc
14h 28m +2m 50s 03:35 22:14 04:23 21:25 05:05 20:43 12:53 150.81
4
05:38
66° Đông Đông Bắc
20:10
295° Tây Tây Bắc
14h 31m +2m 48s 03:32 22:16 04:21 21:27 05:03 20:44 12:53 150.85
5
05:36
65° Đông Đông Bắc
20:11
295° Tây Tây Bắc
14h 34m +2m 46s 03:30 22:18 04:19 21:29 05:02 20:46 12:53 150.88
6
05:35
65° Đông Đông Bắc
20:12
296° Tây Tây Bắc
14h 37m +2m 45s 03:27 22:21 04:17 21:30 05:00 20:47 12:53 150.92
7
05:34
64° Đông Đông Bắc
20:13
296° Tây Tây Bắc
14h 39m +2m 43s 03:25 22:23 04:15 21:32 04:59 20:49 12:53 150.95
8
05:32
64° Đông Đông Bắc
20:15
296° Tây Tây Bắc
14h 42m +2m 41s 03:23 22:25 04:14 21:34 04:57 20:50 12:53 150.99
9
05:31
63° Đông Đông Bắc
20:16
297° Tây Tây Bắc
14h 45m +2m 39s 03:20 22:27 04:12 21:35 04:56 20:51 12:53 151.02
10
05:29
63° Đông Đông Bắc
20:17
297° Tây Tây Bắc
14h 47m +2m 37s 03:18 22:30 04:10 21:37 04:54 20:53 12:53 151.05
11
05:28
62° Đông Đông Bắc
20:19
298° Tây Tây Bắc
14h 50m +2m 35s 03:16 22:32 04:08 21:39 04:53 20:54 12:53 151.09
12
05:27
62° Đông Đông Bắc
20:20
298° Tây Tây Bắc
14h 52m +2m 32s 03:13 22:34 04:06 21:41 04:51 20:56 12:53 151.12
13
05:26
62° Đông Đông Bắc
20:21
298° Tây Tây Bắc
14h 55m +2m 30s 03:11 22:37 04:05 21:42 04:50 20:57 12:53 151.16
14
05:24
61° Đông Đông Bắc
20:22
299° Tây Tây Bắc
14h 57m +2m 28s 03:09 22:39 04:03 21:44 04:48 20:58 12:53 151.19
15
05:23
61° Đông Đông Bắc
20:23
299° Tây Tây Bắc
15h 00m +2m 25s 03:06 22:41 04:01 21:46 04:47 21:00 12:53 151.22
16
05:22
61° Đông Đông Bắc
20:25
300° Tây Tây Bắc
15h 02m +2m 22s 03:04 22:44 04:00 21:47 04:46 21:01 12:53 151.25
17
05:21
60° Đông Đông Bắc
20:26
300° Tây Tây Bắc
15h 05m +2m 20s 03:02 22:46 03:58 21:49 04:44 21:03 12:53 151.28
18
05:20
60° Đông Đông Bắc
20:27
300° Tây Tây Bắc
15h 07m +2m 17s 03:00 22:48 03:57 21:51 04:43 21:04 12:53 151.32
19
05:19
60° Đông Đông Bắc
20:28
301° Tây Tây Bắc
15h 09m +2m 14s 02:58 22:51 03:55 21:52 04:42 21:05 12:53 151.35
20
05:18
59° Đông Đông Bắc
20:29
301° Tây Tây Bắc
15h 11m +2m 11s 02:55 22:53 03:54 21:54 04:41 21:06 12:53 151.38
21
05:17
59° Đông Đông Bắc
20:30
301° Tây Tây Bắc
15h 13m +2m 08s 02:53 22:55 03:52 21:55 04:39 21:08 12:53 151.41
22
05:16
59° Đông Đông Bắc
20:32
302° Tây Tây Bắc
15h 16m +2m 05s 02:51 22:57 03:51 21:57 04:38 21:09 12:53 151.44
23
05:15
58° Đông Đông Bắc
20:33
302° Tây Tây Bắc
15h 18m +2m 02s 02:49 23:00 03:49 21:58 04:37 21:10 12:53 151.47
24
05:14
58° Đông Đông Bắc
20:34
302° Tây Tây Bắc
15h 20m +1m 59s 02:47 23:02 03:48 22:00 04:36 21:11 12:53 151.50
25
05:13
58° Đông Đông Bắc
20:35
302° Tây Tây Bắc
15h 22m +1m 56s 02:45 23:04 03:47 22:01 04:35 21:13 12:53 151.53
26
05:12
57° Đông Đông Bắc
20:36
303° Tây Tây Bắc
15h 23m +1m 52s 02:43 23:06 03:45 22:03 04:34 21:14 12:54 151.55
27
05:11
57° Đông Đông Bắc
20:37
303° Tây Tây Bắc
15h 25m +1m 49s 02:41 23:09 03:44 22:04 04:33 21:15 12:54 151.58
28
05:10
57° Đông Đông Bắc
20:38
303° Tây Tây Bắc
15h 27m +1m 45s 02:39 23:11 03:43 22:06 04:32 21:16 12:54 151.60
29
05:10
57° Đông Đông Bắc
20:39
304° Tây Tây Bắc
15h 29m +1m 41s 02:37 23:13 03:42 22:07 04:31 21:17 12:54 151.63
30
05:09
56° Đông Đông Bắc
20:40
304° Bắc Tây Bắc
15h 30m +1m 38s 02:35 23:15 03:41 22:08 04:31 21:18 12:54 151.65
31
05:08
56° Đông Bắc
20:41
304° Bắc Tây Bắc
15h 32m +1m 34s 02:33 23:17 03:40 22:10 04:30 21:19 12:54 151.67

In Odesa, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Odesa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Odesa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Odesa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí