Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Odesa, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:05 72.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:52 287.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 46m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -28.79°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Odesa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:43
67° E
20:06
293° NW
14h 23m +2m 53s 03:39 22:10 04:27 21:22 05:08 20:40 12:54 150.74
2
05:41
66° E
20:07
294° NW
14h 25m +2m 51s 03:37 22:12 04:25 21:23 05:07 20:41 12:54 150.77
3
05:39
66° E
20:08
294° NW
14h 28m +2m 50s 03:35 22:14 04:23 21:25 05:05 20:43 12:53 150.81
4
05:38
66° E
20:10
295° NW
14h 31m +2m 48s 03:32 22:16 04:21 21:27 05:03 20:44 12:53 150.85
5
05:36
65° E
20:11
295° NW
14h 34m +2m 46s 03:30 22:18 04:19 21:29 05:02 20:46 12:53 150.88
6
05:35
65° E
20:12
296° NW
14h 37m +2m 45s 03:27 22:21 04:17 21:30 05:00 20:47 12:53 150.92
7
05:34
64° E
20:13
296° NW
14h 39m +2m 43s 03:25 22:23 04:15 21:32 04:59 20:49 12:53 150.95
8
05:32
64° E
20:15
296° NW
14h 42m +2m 41s 03:23 22:25 04:14 21:34 04:57 20:50 12:53 150.99
9
05:31
63° E
20:16
297° NW
14h 45m +2m 39s 03:20 22:27 04:12 21:35 04:56 20:51 12:53 151.02
10
05:29
63° E
20:17
297° NW
14h 47m +2m 37s 03:18 22:30 04:10 21:37 04:54 20:53 12:53 151.05
11
05:28
62° E
20:19
298° NW
14h 50m +2m 35s 03:16 22:32 04:08 21:39 04:53 20:54 12:53 151.09
12
05:27
62° E
20:20
298° NW
14h 52m +2m 32s 03:13 22:34 04:06 21:41 04:51 20:56 12:53 151.12
13
05:26
62° E
20:21
298° NW
14h 55m +2m 30s 03:11 22:37 04:05 21:42 04:50 20:57 12:53 151.16
14
05:24
61° E
20:22
299° NW
14h 57m +2m 28s 03:09 22:39 04:03 21:44 04:48 20:58 12:53 151.19
15
05:23
61° E
20:23
299° NW
15h 00m +2m 25s 03:06 22:41 04:01 21:46 04:47 21:00 12:53 151.22
16
05:22
61° E
20:25
300° NW
15h 02m +2m 22s 03:04 22:44 04:00 21:47 04:46 21:01 12:53 151.25
17
05:21
60° E
20:26
300° NW
15h 05m +2m 20s 03:02 22:46 03:58 21:49 04:44 21:03 12:53 151.29
18
05:20
60° E
20:27
300° NW
15h 07m +2m 17s 03:00 22:48 03:57 21:51 04:43 21:04 12:53 151.32
19
05:19
60° E
20:28
301° NW
15h 09m +2m 14s 02:58 22:51 03:55 21:52 04:42 21:05 12:53 151.35
20
05:18
59° E
20:29
301° NW
15h 11m +2m 11s 02:55 22:53 03:54 21:54 04:41 21:06 12:53 151.38
21
05:17
59° E
20:30
301° NW
15h 13m +2m 08s 02:53 22:55 03:52 21:55 04:39 21:08 12:53 151.41
22
05:16
59° E
20:32
302° NW
15h 16m +2m 05s 02:51 22:57 03:51 21:57 04:38 21:09 12:53 151.44
23
05:15
58° E
20:33
302° NW
15h 18m +2m 02s 02:49 23:00 03:49 21:58 04:37 21:10 12:53 151.47
24
05:14
58° E
20:34
302° NW
15h 20m +1m 59s 02:47 23:02 03:48 22:00 04:36 21:11 12:53 151.50
25
05:13
58° E
20:35
302° NW
15h 22m +1m 56s 02:45 23:04 03:47 22:01 04:35 21:13 12:53 151.52
26
05:12
57° E
20:36
303° NW
15h 23m +1m 52s 02:43 23:06 03:45 22:03 04:34 21:14 12:54 151.55
27
05:11
57° E
20:37
303° NW
15h 25m +1m 49s 02:41 23:09 03:44 22:04 04:33 21:15 12:54 151.58
28
05:10
57° E
20:38
303° NW
15h 27m +1m 45s 02:39 23:11 03:43 22:06 04:32 21:16 12:54 151.60
29
05:10
57° E
20:39
304° NW
15h 29m +1m 41s 02:37 23:13 03:42 22:07 04:31 21:17 12:54 151.63
30
05:09
56° E
20:40
304° NNW
15h 30m +1m 38s 02:35 23:15 03:41 22:08 04:31 21:18 12:54 151.65
31
05:08
56° ENE
20:41
304° NNW
15h 32m +1m 34s 02:33 23:17 03:40 22:10 04:30 21:19 12:54 151.67

In Odesa, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Odesa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Odesa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Odesa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí