Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Odesa, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:05 72.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:52 287.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 46m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -28.87°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Odesa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:08
54° NE
20:53
306° NW
15h 44m -0m 45s 02:22 23:38 03:36 22:25 04:28 21:32 13:00 152.09
2
05:09
54° NE
20:52
306° NW
15h 43m -0m 50s 02:23 23:37 03:37 22:24 04:29 21:32 13:01 152.09
3
05:09
54° NE
20:52
305° NW
15h 42m -0m 54s 02:24 23:36 03:38 22:23 04:30 21:32 13:01 152.09
4
05:10
55° NE
20:52
305° NW
15h 41m -0m 59s 02:26 23:35 03:39 22:23 04:30 21:31 13:01 152.09
5
05:11
55° NE
20:51
305° NW
15h 40m -1m 03s 02:28 23:33 03:40 22:22 04:31 21:31 13:01 152.09
6
05:11
55° NE
20:51
305° NW
15h 39m -1m 07s 02:29 23:32 03:41 22:22 04:32 21:30 13:01 152.09
7
05:12
55° NE
20:51
305° NW
15h 38m -1m 12s 02:31 23:31 03:42 22:21 04:33 21:30 13:01 152.08
8
05:13
55° NE
20:50
305° NW
15h 37m -1m 16s 02:33 23:29 03:43 22:20 04:34 21:29 13:02 152.08
9
05:14
56° NE
20:50
304° NW
15h 35m -1m 20s 02:35 23:27 03:44 22:19 04:35 21:28 13:02 152.08
10
05:14
56° NE
20:49
304° NW
15h 34m -1m 24s 02:37 23:26 03:45 22:18 04:36 21:28 13:02 152.07
11
05:15
56° NE
20:48
304° NW
15h 33m -1m 28s 02:39 23:24 03:46 22:17 04:37 21:27 13:02 152.07
12
05:16
56° NE
20:48
304° WNW
15h 31m -1m 32s 02:41 23:22 03:47 22:16 04:38 21:26 13:02 152.07
13
05:17
56° ENE
20:47
304° WNW
15h 29m -1m 35s 02:43 23:20 03:49 22:15 04:39 21:25 13:02 152.06
14
05:18
57° ENE
20:46
303° WNW
15h 28m -1m 39s 02:45 23:18 03:50 22:14 04:40 21:25 13:02 152.06
15
05:19
57° ENE
20:46
303° WNW
15h 26m -1m 43s 02:47 23:17 03:51 22:13 04:41 21:24 13:03 152.05
16
05:20
57° ENE
20:45
303° WNW
15h 24m -1m 46s 02:49 23:15 03:53 22:11 04:42 21:23 13:03 152.04
17
05:21
57° ENE
20:44
302° WNW
15h 22m -1m 50s 02:51 23:13 03:54 22:10 04:43 21:22 13:03 152.03
18
05:22
58° ENE
20:43
302° WNW
15h 20m -1m 53s 02:53 23:11 03:56 22:09 04:44 21:21 13:03 152.03
19
05:23
58° ENE
20:42
302° WNW
15h 19m -1m 57s 02:56 23:08 03:57 22:08 04:45 21:20 13:03 152.02
20
05:24
58° ENE
20:41
302° WNW
15h 17m -2m 00s 03:00 23:06 03:59 22:06 04:47 21:19 13:03 152.01
21
05:25
58° ENE
20:40
301° WNW
15h 14m -2m 03s 03:00 23:04 04:00 22:05 04:48 21:17 13:03 152.00
22
05:26
59° ENE
20:39
301° WNW
15h 12m -2m 06s 03:02 23:02 04:02 22:03 04:49 21:16 13:03 151.99
23
05:27
59° ENE
20:38
301° WNW
15h 10m -2m 09s 03:04 23:00 04:03 22:02 04:50 21:15 13:03 151.98
24
05:28
60° ENE
20:37
300° WNW
15h 08m -2m 12s 03:07 22:58 04:05 22:00 04:52 21:14 13:03 151.96
25
05:30
60° ENE
20:36
300° WNW
15h 06m -2m 14s 03:09 22:55 04:06 21:59 04:53 21:12 13:03 151.95
26
05:31
60° ENE
20:35
300° WNW
15h 03m -2m 17s 03:11 22:53 04:08 21:57 04:54 21:11 13:03 151.93
27
05:32
61° ENE
20:34
299° WNW
15h 01m -2m 20s 03:13 22:51 04:10 21:55 04:55 21:10 13:03 151.92
28
05:33
61° ENE
20:32
299° WNW
14h 59m -2m 22s 03:16 22:49 04:11 21:54 04:57 21:08 13:03 151.90
29
05:34
61° ENE
20:31
298° WNW
14h 56m -2m 25s 03:18 22:46 04:13 21:52 04:58 21:07 13:03 151.88
30
05:35
62° ENE
20:30
298° WNW
14h 54m -2m 27s 03:20 22:44 04:14 21:50 04:59 21:06 13:03 151.87
31
05:37
62° ENE
20:28
298° WNW
14h 51m -2m 29s 03:22 22:42 04:16 21:49 05:01 21:04 13:03 151.85

In Odesa, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Odesa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Odesa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Odesa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí