Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oleksandriya, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:56 117.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:07 242.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 11m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -14.96°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.986 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oleksandriya

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:47
94° Đông
18:26
266° Tây
11h 38m -3m 32s 05:01 20:11 05:38 19:34 06:15 18:57 12:37 149.77
2
06:48
95° Đông
18:24
265° Tây
11h 35m -3m 31s 05:03 20:09 05:40 19:32 06:16 18:55 12:36 149.72
3
06:50
95° Đông
18:21
264° Tây
11h 31m -3m 31s 05:04 20:07 05:41 19:30 06:18 18:53 12:36 149.68
4
06:51
96° Đông
18:19
264° Tây
11h 28m -3m 31s 05:06 20:04 05:43 19:28 06:19 18:51 12:36 149.64
5
06:53
96° Đông
18:17
263° Tây
11h 24m -3m 31s 05:07 20:02 05:44 19:25 06:21 18:49 12:36 149.59
6
06:54
97° Đông
18:15
263° Tây
11h 21m -3m 31s 05:09 20:00 05:46 19:23 06:22 18:47 12:35 149.55
7
06:56
98° Đông
18:13
262° Tây
11h 17m -3m 30s 05:10 19:58 05:47 19:21 06:24 18:45 12:35 149.51
8
06:57
98° Đông
18:11
262° Tây
11h 14m -3m 30s 05:12 19:56 05:49 19:19 06:25 18:43 12:35 149.47
9
06:58
99° Đông
18:09
261° Tây
11h 10m -3m 30s 05:13 19:54 05:50 19:17 06:26 18:41 12:34 149.42
10
07:00
99° Đông
18:07
260° Tây
11h 07m -3m 30s 05:15 19:52 05:52 19:15 06:28 18:39 12:34 149.38
11
07:01
100° Đông
18:05
260° Tây
11h 03m -3m 29s 05:16 19:50 05:53 19:13 06:29 18:37 12:34 149.34
12
07:03
100° Đông
18:03
259° Tây
11h 00m -3m 29s 05:18 19:48 05:55 19:11 06:31 18:35 12:34 149.30
13
07:04
101° Đông
18:01
259° Tây Tây Nam
10h 56m -3m 28s 05:19 19:46 05:56 19:10 06:32 18:33 12:33 149.26
14
07:06
102° Đông Đông Nam
17:59
258° Tây Tây Nam
10h 53m -3m 28s 05:21 19:44 05:57 19:08 06:34 18:31 12:33 149.22
15
07:07
102° Đông Đông Nam
17:57
258° Tây Tây Nam
10h 49m -3m 27s 05:22 19:42 05:59 19:06 06:35 18:30 12:33 149.17
16
07:09
103° Đông Đông Nam
17:55
257° Tây Tây Nam
10h 46m -3m 27s 05:24 19:40 06:00 19:04 06:37 18:28 12:33 149.13
17
07:11
103° Đông Đông Nam
17:53
256° Tây Tây Nam
10h 42m -3m 26s 05:25 19:38 06:02 19:02 06:38 18:26 12:32 149.09
18
07:12
104° Đông Đông Nam
17:51
256° Tây Tây Nam
10h 39m -3m 26s 05:27 19:36 06:03 19:00 06:40 18:24 12:32 149.05
19
07:14
104° Đông Đông Nam
17:50
255° Tây Tây Nam
10h 35m -3m 25s 05:28 19:35 06:05 18:58 06:41 18:22 12:32 149.01
20
07:15
105° Đông Đông Nam
17:48
255° Tây Tây Nam
10h 32m -3m 24s 05:30 19:33 06:06 18:57 06:42 18:20 12:32 148.97
21
07:17
106° Đông Đông Nam
17:46
254° Tây Tây Nam
10h 29m -3m 24s 05:31 19:31 06:07 18:55 06:44 18:18 12:32 148.93
22
07:18
106° Đông Đông Nam
17:44
254° Tây Tây Nam
10h 25m -3m 23s 05:33 19:29 06:09 18:53 06:45 18:17 12:31 148.88
23
07:20
107° Đông Đông Nam
17:42
253° Tây Tây Nam
10h 22m -3m 22s 05:34 19:28 06:10 18:51 06:47 18:15 12:31 148.84
24
07:21
107° Đông Đông Nam
17:40
253° Tây Tây Nam
10h 19m -3m 21s 05:35 19:26 06:12 18:50 06:48 18:13 12:31 148.80
25
07:23
108° Đông Đông Nam
17:39
252° Tây Tây Nam
10h 15m -3m 20s 05:37 19:24 06:13 18:48 06:50 18:12 12:31 148.76
26
06:24
108° Đông Đông Nam
16:37
252° Tây Tây Nam
10h 12m -3m 19s 04:38 18:23 05:15 17:46 05:51 17:10 11:31 148.72
27
06:26
109° Đông Đông Nam
16:35
251° Tây Tây Nam
10h 09m -3m 18s 04:40 18:21 05:16 17:45 05:53 17:08 11:31 148.68
28
06:28
109° Đông Đông Nam
16:33
250° Tây Tây Nam
10h 05m -3m 17s 04:41 18:20 05:17 17:43 05:54 17:07 11:31 148.64
29
06:29
110° Đông Đông Nam
16:32
250° Tây Tây Nam
10h 02m -3m 16s 04:43 18:18 05:19 17:42 05:56 17:05 11:31 148.60
30
06:31
110° Đông Đông Nam
16:30
250° Tây Tây Nam
9h 59m -3m 15s 04:44 18:17 05:20 17:40 05:57 17:03 11:31 148.56
31
06:32
111° Đông Đông Nam
16:28
249° Tây Tây Nam
9h 56m -3m 13s 04:45 18:15 05:22 17:39 05:59 17:02 11:31 148.52

In Oleksandriya, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Oleksandriya

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Oleksandriya

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Oleksandriya

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí