Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oleksandriya, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:57 ↑ 118.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:06 ↑ 241.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 08m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: 19.97°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.948 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oleksandriya
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:25
↑
82° Đông
|
19:18
↑
278° Tây
|
12h 52m | +3m 33s | 04:34 | 21:09 | 05:15 | 20:28 | 05:53 | 19:50 | 12:51 | 149.50 |
| 2 |
06:23
↑
82° Đông
|
19:19
↑
279° Tây
|
12h 56m | +3m 33s | 04:32 | 21:11 | 05:12 | 20:30 | 05:50 | 19:52 | 12:51 | 149.54 |
| 3 |
06:21
↑
81° Đông
|
19:21
↑
279° Tây
|
12h 59m | +3m 32s | 04:29 | 21:13 | 05:10 | 20:32 | 05:48 | 19:53 | 12:50 | 149.58 |
| 4 |
06:19
↑
80° Đông
|
19:22
↑
280° Tây
|
13h 03m | +3m 32s | 04:27 | 21:15 | 05:08 | 20:33 | 05:46 | 19:55 | 12:50 | 149.62 |
| 5 |
06:17
↑
80° Đông
|
19:23
↑
280° Tây
|
13h 06m | +3m 32s | 04:24 | 21:17 | 05:06 | 20:35 | 05:44 | 19:56 | 12:50 | 149.67 |
| 6 |
06:15
↑
79° Đông
|
19:25
↑
281° Tây
|
13h 10m | +3m 31s | 04:22 | 21:19 | 05:03 | 20:37 | 05:42 | 19:58 | 12:49 | 149.71 |
| 7 |
06:13
↑
79° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +3m 31s | 04:19 | 21:21 | 05:01 | 20:39 | 05:40 | 20:00 | 12:49 | 149.75 |
| 8 |
06:11
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +3m 30s | 04:17 | 21:23 | 04:59 | 20:40 | 05:38 | 20:01 | 12:49 | 149.79 |
| 9 |
06:09
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +3m 30s | 04:14 | 21:25 | 04:56 | 20:42 | 05:36 | 20:03 | 12:49 | 149.83 |
| 10 |
06:07
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +3m 29s | 04:11 | 21:27 | 04:54 | 20:44 | 05:33 | 20:04 | 12:48 | 149.88 |
| 11 |
06:05
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +3m 29s | 04:09 | 21:29 | 04:52 | 20:46 | 05:31 | 20:06 | 12:48 | 149.92 |
| 12 |
06:03
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +3m 28s | 04:06 | 21:31 | 04:49 | 20:47 | 05:29 | 20:07 | 12:48 | 149.96 |
| 13 |
06:01
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +3m 28s | 04:04 | 21:33 | 04:47 | 20:49 | 05:27 | 20:09 | 12:48 | 150.00 |
| 14 |
05:59
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +3m 27s | 04:01 | 21:35 | 04:45 | 20:51 | 05:25 | 20:11 | 12:47 | 150.04 |
| 15 |
05:57
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +3m 26s | 03:58 | 21:37 | 04:43 | 20:53 | 05:23 | 20:12 | 12:47 | 150.09 |
| 16 |
05:55
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +3m 25s | 03:56 | 21:40 | 04:40 | 20:55 | 05:21 | 20:14 | 12:47 | 150.13 |
| 17 |
05:53
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +3m 25s | 03:53 | 21:42 | 04:38 | 20:56 | 05:19 | 20:15 | 12:47 | 150.17 |
| 18 |
05:51
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +3m 24s | 03:50 | 21:44 | 04:36 | 20:58 | 05:17 | 20:17 | 12:46 | 150.21 |
| 19 |
05:49
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +3m 23s | 03:48 | 21:46 | 04:34 | 21:00 | 05:15 | 20:19 | 12:46 | 150.26 |
| 20 |
05:47
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +3m 22s | 03:45 | 21:49 | 04:31 | 21:02 | 05:13 | 20:20 | 12:46 | 150.30 |
| 21 |
05:45
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +3m 21s | 03:42 | 21:51 | 04:29 | 21:04 | 05:11 | 20:22 | 12:46 | 150.34 |
| 22 |
05:43
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +3m 20s | 03:40 | 21:53 | 04:27 | 21:06 | 05:09 | 20:23 | 12:46 | 150.38 |
| 23 |
05:41
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +3m 19s | 03:37 | 21:56 | 04:24 | 21:08 | 05:07 | 20:25 | 12:45 | 150.42 |
| 24 |
05:40
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +3m 18s | 03:34 | 21:58 | 04:22 | 21:09 | 05:05 | 20:27 | 12:45 | 150.46 |
| 25 |
05:38
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +3m 17s | 03:31 | 22:01 | 04:20 | 21:11 | 05:03 | 20:28 | 12:45 | 150.50 |
| 26 |
05:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +3m 15s | 03:29 | 22:03 | 04:18 | 21:13 | 05:01 | 20:30 | 12:45 | 150.54 |
| 27 |
05:34
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +3m 14s | 03:26 | 22:05 | 04:16 | 21:15 | 04:59 | 20:32 | 12:45 | 150.58 |
| 28 |
05:32
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +3m 13s | 03:23 | 22:08 | 04:13 | 21:17 | 04:57 | 20:33 | 12:45 | 150.62 |
| 29 |
05:31
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +3m 11s | 03:20 | 22:10 | 04:11 | 21:19 | 04:55 | 20:35 | 12:44 | 150.66 |
| 30 |
05:29
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +3m 10s | 03:18 | 22:13 | 04:09 | 21:21 | 04:53 | 20:36 | 12:44 | 150.70 |
|
All times are in local time for Oleksandriya. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Oleksandriya, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.