Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oleksandriya, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Chạng vạng thiên văn
Mặt trời mọc hôm nay: 06:59 ↑ 118.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:05 ↑ 241.3° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 05m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -12.47°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.922 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oleksandriya
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:27
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +3m 08s | 03:15 | 22:16 | 04:07 | 21:23 | 04:51 | 20:38 | 12:44 | 150.74 |
| 2 |
05:26
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +3m 07s | 03:12 | 22:18 | 04:05 | 21:25 | 04:49 | 20:40 | 12:44 | 150.77 |
| 3 |
05:24
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | +3m 05s | 03:09 | 22:21 | 04:03 | 21:27 | 04:48 | 20:41 | 12:44 | 150.81 |
| 4 |
05:22
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | +3m 03s | 03:06 | 22:23 | 04:00 | 21:29 | 04:46 | 20:43 | 12:44 | 150.84 |
| 5 |
05:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +3m 01s | 03:04 | 22:26 | 03:58 | 21:31 | 04:44 | 20:44 | 12:44 | 150.88 |
| 6 |
05:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | +3m 00s | 03:01 | 22:29 | 03:56 | 21:33 | 04:42 | 20:46 | 12:44 | 150.92 |
| 7 |
05:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +2m 58s | 02:58 | 22:32 | 03:54 | 21:34 | 04:41 | 20:48 | 12:44 | 150.95 |
| 8 |
05:16
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +2m 55s | 02:55 | 22:34 | 03:52 | 21:36 | 04:39 | 20:49 | 12:44 | 150.99 |
| 9 |
05:15
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +2m 53s | 02:52 | 22:37 | 03:50 | 21:38 | 04:37 | 20:51 | 12:43 | 151.02 |
| 10 |
05:13
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +2m 51s | 02:49 | 22:40 | 03:48 | 21:40 | 04:36 | 20:52 | 12:43 | 151.05 |
| 11 |
05:12
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | +2m 49s | 02:46 | 22:43 | 03:46 | 21:42 | 04:34 | 20:54 | 12:43 | 151.09 |
| 12 |
05:10
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +2m 46s | 02:44 | 22:46 | 03:44 | 21:44 | 04:32 | 20:55 | 12:43 | 151.12 |
| 13 |
05:09
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +2m 44s | 02:41 | 22:48 | 03:42 | 21:46 | 04:31 | 20:57 | 12:43 | 151.16 |
| 14 |
05:08
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +2m 41s | 02:38 | 22:51 | 03:40 | 21:48 | 04:29 | 20:59 | 12:43 | 151.19 |
| 15 |
05:06
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +2m 39s | 02:35 | 22:54 | 03:38 | 21:50 | 04:28 | 21:00 | 12:43 | 151.22 |
| 16 |
05:05
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +2m 36s | 02:32 | 22:57 | 03:37 | 21:52 | 04:26 | 21:02 | 12:43 | 151.25 |
| 17 |
05:04
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +2m 33s | 02:29 | 23:00 | 03:35 | 21:54 | 04:25 | 21:03 | 12:43 | 151.28 |
| 18 |
05:02
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 22m | +2m 30s | 02:26 | 23:03 | 03:33 | 21:55 | 04:23 | 21:05 | 12:43 | 151.32 |
| 19 |
05:01
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | +2m 27s | 02:23 | 23:06 | 03:31 | 21:57 | 04:22 | 21:06 | 12:44 | 151.35 |
| 20 |
05:00
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 27m | +2m 24s | 02:20 | 23:09 | 03:29 | 21:59 | 04:21 | 21:07 | 12:44 | 151.38 |
| 21 |
04:59
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 30m | +2m 21s | 02:18 | 23:12 | 03:28 | 22:01 | 04:19 | 21:09 | 12:44 | 151.41 |
| 22 |
04:58
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | +2m 18s | 02:15 | 23:15 | 03:26 | 22:03 | 04:18 | 21:10 | 12:44 | 151.44 |
| 23 |
04:57
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 34m | +2m 14s | 02:12 | 23:19 | 03:24 | 22:05 | 04:17 | 21:12 | 12:44 | 151.47 |
| 24 |
04:56
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 36m | +2m 11s | 02:09 | 23:22 | 03:23 | 22:06 | 04:16 | 21:13 | 12:44 | 151.50 |
| 25 |
04:55
↑
56° Đông Bắc
|
20:34
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 38m | +2m 07s | 02:06 | 23:25 | 03:21 | 22:08 | 04:15 | 21:14 | 12:44 | 151.52 |
| 26 |
04:54
↑
56° Đông Bắc
|
20:35
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 40m | +2m 03s | 02:03 | 23:28 | 03:20 | 22:10 | 04:13 | 21:16 | 12:44 | 151.55 |
| 27 |
04:53
↑
56° Đông Bắc
|
20:36
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 42m | +2m 00s | 02:00 | 23:31 | 03:18 | 22:11 | 04:12 | 21:17 | 12:44 | 151.58 |
| 28 |
04:52
↑
55° Đông Bắc
|
20:37
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 44m | +1m 56s | 01:57 | 23:35 | 03:17 | 22:13 | 04:11 | 21:18 | 12:44 | 151.60 |
| 29 |
04:51
↑
55° Đông Bắc
|
20:38
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 46m | +1m 52s | 01:54 | 23:38 | 03:16 | 22:15 | 04:10 | 21:19 | 12:44 | 151.63 |
| 30 |
04:51
↑
55° Đông Bắc
|
20:39
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 48m | +1m 48s | 01:51 | 23:41 | 03:14 | 22:16 | 04:09 | 21:21 | 12:45 | 151.65 |
| 31 |
04:50
↑
54° Đông Bắc
|
20:40
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 50m | +1m 43s | 01:48 | 23:45 | 03:13 | 22:18 | 04:09 | 21:22 | 12:45 | 151.67 |
|
All times are in local time for Oleksandriya. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Oleksandriya, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.