Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oleksandriya, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:57 ↑ 118.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:06 ↑ 241.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 08m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 16.07°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.943 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oleksandriya
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:49
↑
52° Đông Bắc
|
20:53
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | -0m 50s | 01:15 | 00:27 | 03:07 | 22:34 | 04:06 | 21:35 | 12:51 | 152.09 |
| 2 |
04:50
↑
53° Đông Bắc
|
20:52
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 02m | -0m 55s | 01:19 | 00:23 | 03:08 | 22:33 | 04:07 | 21:35 | 12:51 | 152.09 |
| 3 |
04:50
↑
53° Đông Bắc
|
20:52
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | -1m 00s | 01:23 | 00:20 | 03:09 | 22:33 | 04:08 | 21:35 | 12:51 | 152.09 |
| 4 |
04:51
↑
53° Đông Bắc
|
20:52
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | -1m 05s | 01:27 | 00:16 | 03:10 | 22:32 | 04:08 | 21:34 | 12:51 | 152.09 |
| 5 |
04:52
↑
53° Đông Bắc
|
20:51
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | -1m 10s | 01:30 | 00:13 | 03:11 | 22:31 | 04:09 | 21:34 | 12:52 | 152.09 |
| 6 |
04:52
↑
53° Đông Bắc
|
20:51
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 58m | -1m 14s | 01:34 | 00:10 | 03:13 | 22:30 | 04:10 | 21:33 | 12:52 | 152.09 |
| 7 |
04:53
↑
53° Đông Bắc
|
20:50
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | -1m 19s | 01:38 | 00:06 | 03:14 | 22:29 | 04:11 | 21:32 | 12:52 | 152.08 |
| 8 |
04:54
↑
54° Đông Bắc
|
20:50
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | -1m 24s | 01:41 | 00:03 | 03:15 | 22:28 | 04:12 | 21:32 | 12:52 | 152.08 |
| 9 |
04:55
↑
54° Đông Bắc
|
20:49
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 54m | -1m 28s | 01:45 | 23:57 | 03:16 | 22:27 | 04:13 | 21:31 | 12:52 | 152.08 |
| 10 |
04:56
↑
54° Đông Bắc
|
20:49
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 52m | -1m 32s | 01:48 | 23:54 | 03:18 | 22:26 | 04:14 | 21:30 | 12:52 | 152.07 |
| 11 |
04:57
↑
54° Đông Bắc
|
20:48
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | -1m 37s | 01:51 | 23:51 | 03:19 | 22:25 | 04:15 | 21:29 | 12:53 | 152.07 |
| 12 |
04:58
↑
54° Đông Bắc
|
20:47
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | -1m 41s | 01:55 | 23:48 | 03:21 | 22:24 | 04:16 | 21:28 | 12:53 | 152.07 |
| 13 |
04:59
↑
55° Đông Bắc
|
20:46
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 47m | -1m 45s | 01:58 | 23:45 | 03:22 | 22:22 | 04:17 | 21:27 | 12:53 | 152.06 |
| 14 |
05:00
↑
55° Đông Bắc
|
20:46
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 45m | -1m 49s | 02:01 | 23:42 | 03:24 | 22:21 | 04:19 | 21:26 | 12:53 | 152.06 |
| 15 |
05:01
↑
55° Đông Bắc
|
20:45
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 43m | -1m 53s | 02:04 | 23:39 | 03:25 | 22:20 | 04:20 | 21:25 | 12:53 | 152.05 |
| 16 |
05:02
↑
56° Đông Bắc
|
20:44
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 41m | -1m 57s | 02:08 | 23:36 | 03:27 | 22:18 | 04:21 | 21:24 | 12:53 | 152.04 |
| 17 |
05:03
↑
56° Đông Bắc
|
20:43
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 39m | -2m 01s | 02:11 | 23:33 | 03:29 | 22:17 | 04:22 | 21:23 | 12:53 | 152.03 |
| 18 |
05:04
↑
56° Đông Bắc
|
20:42
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 37m | -2m 04s | 02:14 | 23:30 | 03:30 | 22:15 | 04:24 | 21:22 | 12:53 | 152.03 |
| 19 |
05:05
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 35m | -2m 08s | 02:17 | 23:27 | 03:32 | 22:14 | 04:25 | 21:21 | 12:53 | 152.02 |
| 20 |
05:06
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 33m | -2m 11s | 02:20 | 23:24 | 03:34 | 22:12 | 04:26 | 21:20 | 12:53 | 152.01 |
| 21 |
05:07
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 31m | -2m 15s | 02:23 | 23:21 | 03:35 | 22:10 | 04:28 | 21:18 | 12:53 | 152.00 |
| 22 |
05:09
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | -2m 18s | 02:26 | 23:18 | 03:37 | 22:09 | 04:29 | 21:17 | 12:54 | 151.99 |
| 23 |
05:10
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | -2m 21s | 02:29 | 23:15 | 03:39 | 22:07 | 04:30 | 21:16 | 12:54 | 151.97 |
| 24 |
05:11
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 24m | -2m 24s | 02:32 | 23:12 | 03:41 | 22:05 | 04:32 | 21:14 | 12:54 | 151.96 |
| 25 |
05:12
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | -2m 27s | 02:35 | 23:09 | 03:42 | 22:03 | 04:33 | 21:13 | 12:54 | 151.95 |
| 26 |
05:14
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | -2m 30s | 02:38 | 23:06 | 03:44 | 22:02 | 04:35 | 21:12 | 12:54 | 151.93 |
| 27 |
05:15
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | -2m 33s | 02:41 | 23:04 | 03:46 | 22:00 | 04:36 | 21:10 | 12:54 | 151.92 |
| 28 |
05:16
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | -2m 36s | 02:44 | 23:01 | 03:48 | 21:58 | 04:38 | 21:09 | 12:54 | 151.90 |
| 29 |
05:17
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | -2m 38s | 02:47 | 22:58 | 03:50 | 21:56 | 04:39 | 21:07 | 12:54 | 151.88 |
| 30 |
05:19
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | -2m 41s | 02:50 | 22:55 | 03:52 | 21:54 | 04:40 | 21:05 | 12:53 | 151.87 |
| 31 |
05:20
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | -2m 43s | 02:52 | 22:52 | 03:53 | 21:52 | 04:42 | 21:04 | 12:53 | 151.85 |
|
All times are in local time for Oleksandriya. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Oleksandriya, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.