Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oleksandriya, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 06:57 ↑ 118.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:06 ↑ 241.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 08m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -4.15°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.953 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Oleksandriya
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:21
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | -2m 46s | 02:55 | 22:49 | 03:55 | 21:50 | 04:43 | 21:02 | 12:53 | 151.83 |
| 2 |
05:23
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | -2m 48s | 03:01 | 22:46 | 03:57 | 21:48 | 04:45 | 21:01 | 12:53 | 151.81 |
| 3 |
05:24
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | -2m 50s | 03:01 | 22:43 | 03:59 | 21:46 | 04:47 | 20:59 | 12:53 | 151.79 |
| 4 |
05:25
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | -2m 52s | 03:03 | 22:41 | 04:01 | 21:44 | 04:48 | 20:57 | 12:53 | 151.77 |
| 5 |
05:27
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | -2m 54s | 03:06 | 22:38 | 04:03 | 21:42 | 04:50 | 20:55 | 12:53 | 151.75 |
| 6 |
05:28
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | -2m 56s | 03:09 | 22:35 | 04:05 | 21:40 | 04:51 | 20:54 | 12:53 | 151.72 |
| 7 |
05:29
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | -2m 58s | 03:11 | 22:32 | 04:07 | 21:38 | 04:53 | 20:52 | 12:53 | 151.70 |
| 8 |
05:31
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | -3m 00s | 03:14 | 22:29 | 04:08 | 21:35 | 04:54 | 20:50 | 12:53 | 151.68 |
| 9 |
05:32
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | -3m 02s | 03:16 | 22:26 | 04:10 | 21:33 | 04:56 | 20:48 | 12:53 | 151.65 |
| 10 |
05:34
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -3m 03s | 03:19 | 22:24 | 04:12 | 21:31 | 04:57 | 20:46 | 12:52 | 151.63 |
| 11 |
05:35
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | -3m 05s | 03:22 | 22:21 | 04:14 | 21:29 | 04:59 | 20:44 | 12:52 | 151.60 |
| 12 |
05:36
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | -3m 06s | 03:24 | 22:18 | 04:16 | 21:27 | 05:00 | 20:43 | 12:52 | 151.58 |
| 13 |
05:38
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | -3m 08s | 03:26 | 22:15 | 04:18 | 21:25 | 05:02 | 20:41 | 12:52 | 151.56 |
| 14 |
05:39
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | -3m 09s | 03:29 | 22:12 | 04:20 | 21:22 | 05:03 | 20:39 | 12:52 | 151.53 |
| 15 |
05:41
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | -3m 11s | 03:31 | 22:10 | 04:21 | 21:20 | 05:05 | 20:37 | 12:52 | 151.50 |
| 16 |
05:42
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | -3m 12s | 03:34 | 22:07 | 04:23 | 21:18 | 05:07 | 20:35 | 12:51 | 151.48 |
| 17 |
05:43
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | -3m 13s | 03:36 | 22:04 | 04:25 | 21:16 | 05:08 | 20:33 | 12:51 | 151.45 |
| 18 |
05:45
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | -3m 14s | 03:38 | 22:01 | 04:27 | 21:13 | 05:10 | 20:31 | 12:51 | 151.42 |
| 19 |
05:46
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | -3m 15s | 03:41 | 21:59 | 04:29 | 21:11 | 05:11 | 20:29 | 12:51 | 151.39 |
| 20 |
05:48
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | -3m 16s | 03:43 | 21:56 | 04:31 | 21:09 | 05:13 | 20:27 | 12:50 | 151.37 |
| 21 |
05:49
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | -3m 17s | 03:45 | 21:53 | 04:32 | 21:07 | 05:14 | 20:25 | 12:50 | 151.34 |
| 22 |
05:50
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | -3m 18s | 03:47 | 21:50 | 04:34 | 21:04 | 05:16 | 20:23 | 12:50 | 151.31 |
| 23 |
05:52
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -3m 19s | 03:50 | 21:48 | 04:36 | 21:02 | 05:17 | 20:21 | 12:50 | 151.28 |
| 24 |
05:53
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -3m 20s | 03:52 | 21:45 | 04:38 | 21:00 | 05:19 | 20:19 | 12:49 | 151.24 |
| 25 |
05:55
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | -3m 21s | 03:54 | 21:42 | 04:39 | 20:57 | 05:20 | 20:17 | 12:49 | 151.21 |
| 26 |
05:56
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | -3m 22s | 03:56 | 21:40 | 04:41 | 20:55 | 05:22 | 20:15 | 12:49 | 151.18 |
| 27 |
05:57
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | -3m 23s | 03:58 | 21:37 | 04:43 | 20:53 | 05:23 | 20:12 | 12:49 | 151.14 |
| 28 |
05:59
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | -3m 23s | 04:00 | 21:34 | 04:45 | 20:50 | 05:25 | 20:10 | 12:48 | 151.11 |
| 29 |
06:00
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | -3m 24s | 04:02 | 21:32 | 04:46 | 20:48 | 05:27 | 20:08 | 12:48 | 151.07 |
| 30 |
06:02
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | -3m 25s | 04:04 | 21:29 | 04:48 | 20:46 | 05:28 | 20:06 | 12:48 | 151.04 |
| 31 |
06:03
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -3m 25s | 04:07 | 21:26 | 04:50 | 20:43 | 05:30 | 20:04 | 12:47 | 151.00 |
|
All times are in local time for Oleksandriya. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Oleksandriya, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.