Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Pimpri, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 95.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:18 264.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 51m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 38.21°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.519 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Pimpri

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:25
93° E
18:23
267° W
11m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 02s 05:12 19:35 05:38 19:10 06:03 18:45 12:24 149.77
2
06:25
94° E
18:22
266° W
11m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 02s 05:12 19:34 05:38 19:09 06:03 18:44 12:24 149.73
3
06:25
94° E
18:21
266° W
11m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 02s 05:13 19:34 05:38 19:08 06:03 18:43 12:23 149.69
4
06:26
94° E
18:20
265° W
11m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 02s 05:13 19:33 05:38 19:08 06:03 18:42 12:23 149.64
5
06:26
95° E
18:19
265° W
11m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 02s 05:13 19:32 05:38 19:07 06:04 18:42 12:23 149.60
6
06:26
95° E
18:18
265° W
11m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 02s 05:13 19:31 05:39 19:06 06:04 18:41 12:22 149.56
7
06:26
96° E
18:18
264° W
11m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 01s 05:13 19:30 05:39 19:05 06:04 18:40 12:22 149.51
8
06:27
96° E
18:17
264° W
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 01s 05:14 19:30 05:39 19:04 06:04 18:39 12:22 149.47
9
06:27
96° E
18:16
263° W
11m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 01s 05:14 19:29 05:39 19:04 06:04 18:38 12:22 149.43
10
06:27
97° E
18:15
263° W
11m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 01s 05:14 19:28 05:39 19:03 06:05 18:38 12:21 149.39
11
06:27
97° E
18:14
263° W
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 01s 05:14 19:27 05:40 19:02 06:05 18:37 12:21 149.34
12
06:27
98° E
18:14
262° W
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 01s 05:14 19:27 05:40 19:01 06:05 18:36 12:21 149.30
13
06:28
98° E
18:13
262° W
11m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 00s 05:15 19:26 05:40 19:01 06:05 18:35 12:21 149.26
14
06:28
98° E
18:12
261° W
11m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 00s 05:15 19:25 05:40 19:00 06:06 18:35 12:20 149.22
15
06:28
99° E
18:11
261° W
11m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 00s 05:15 19:25 05:41 18:59 06:06 18:34 12:20 149.18
16
06:29
99° E
18:11
261° W
11m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 00s 05:15 19:24 05:41 18:59 06:06 18:33 12:20 149.14
17
06:29
100° E
18:10
260° W
11m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 00s 05:16 19:23 05:41 18:58 06:06 18:33 12:20 149.10
18
06:29
100° E
18:09
260° W
11m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 59s 05:16 19:23 05:41 18:57 06:07 18:32 12:19 149.05
19
06:29
100° E
18:09
260° W
11m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 59s 05:16 19:22 05:42 18:57 06:07 18:31 12:19 149.01
20
06:30
101° E
18:08
259° W
11m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 59s 05:16 19:21 05:42 18:56 06:07 18:31 12:19 148.97
21
06:30
101° E
18:07
259° W
11m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 58s 05:17 19:21 05:42 18:55 06:08 18:30 12:19 148.93
22
06:30
101° ÉSE
18:07
258° WSZ
11m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 58s 05:17 19:20 05:42 18:55 06:08 18:29 12:19 148.89
23
06:31
102° ÉSE
18:06
258° WSZ
11m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 58s 05:17 19:20 05:43 18:54 06:08 18:29 12:19 148.85
24
06:31
102° ÉSE
18:05
258° WSZ
11m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 57s 05:17 19:19 05:43 18:54 06:08 18:28 12:18 148.81
25
06:32
102° ÉSE
18:05
257° WSZ
11m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 57s 05:18 19:19 05:43 18:53 06:09 18:28 12:18 148.76
26
06:32
103° ÉSE
18:04
257° WSZ
11m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 57s 05:18 19:18 05:44 18:53 06:09 18:27 12:18 148.72
27
06:32
103° ÉSE
18:04
257° WSZ
11m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 56s 05:18 19:18 05:44 18:52 06:09 18:26 12:18 148.68
28
06:33
104° ÉSE
18:03
256° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 56s 05:19 19:17 05:44 18:52 06:10 18:26 12:18 148.64
29
06:33
104° ÉSE
18:03
256° WSZ
11m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 55s 05:19 19:17 05:44 18:51 06:10 18:25 12:18 148.60
30
06:33
104° ÉSE
18:02
256° WSZ
11m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 55s 05:19 19:16 05:45 18:51 06:11 18:25 12:18 148.56
31
06:34
105° ÉSE
18:02
255° WSZ
11m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 54s 05:19 19:16 05:45 18:50 06:11 18:24 12:18 148.52

In Pimpri, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 to 03 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Pimpri

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Pimpri

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Pimpri

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí