Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prayagraj, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 05:36 74.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:36 285.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 00m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -1.21°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.488 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Prayagraj

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:30
70° Đông Đông Bắc
18:47
290° Tây Tây Bắc
13h 17m -1m 34s 04:05 20:12 04:35 19:42 05:04 19:13 12:09 151.83
2
05:30
70° Đông Đông Bắc
18:47
290° Tây Tây Bắc
13h 17m -0m 37s 04:05 20:11 04:35 19:41 05:05 19:12 12:08 151.81
3
05:30
70° Đông Đông Bắc
18:46
290° Tây Tây Bắc
13h 16m -1m 07s 04:06 20:10 04:36 19:40 05:05 19:11 12:08 151.79
4
05:31
70° Đông Đông Bắc
18:46
289° Tây Tây Bắc
13h 14m -1m 08s 04:07 20:09 04:37 19:39 05:06 19:10 12:08 151.77
5
05:31
71° Đông Đông Bắc
18:45
289° Tây Tây Bắc
13h 13m -1m 09s 04:07 20:08 04:37 19:39 05:06 19:10 12:08 151.75
6
05:32
71° Đông Đông Bắc
18:44
289° Tây Tây Bắc
13h 12m -1m 10s 04:08 20:08 04:38 19:38 05:07 19:09 12:08 151.73
7
05:32
71° Đông Đông Bắc
18:43
288° Tây Tây Bắc
13h 11m -1m 11s 04:09 20:07 04:38 19:37 05:07 19:08 12:08 151.70
8
05:33
72° Đông Đông Bắc
18:43
288° Tây Tây Bắc
13h 10m -1m 11s 04:09 20:06 04:39 19:36 05:08 19:07 12:08 151.68
9
05:33
72° Đông Đông Bắc
18:42
288° Tây Tây Bắc
13h 08m -1m 12s 04:10 20:05 04:40 19:35 05:08 19:07 12:08 151.66
10
05:33
72° Đông Đông Bắc
18:41
288° Tây Tây Bắc
13h 07m -1m 13s 04:11 20:04 04:40 19:34 05:09 19:06 12:08 151.63
11
05:34
73° Đông Đông Bắc
18:40
287° Tây Tây Bắc
13h 06m -1m 14s 04:11 20:03 04:41 19:33 05:09 19:05 12:07 151.61
12
05:34
73° Đông Đông Bắc
18:40
287° Tây Tây Bắc
13h 05m -1m 15s 04:12 20:02 04:41 19:33 05:10 19:04 12:07 151.58
13
05:35
73° Đông Đông Bắc
18:39
286° Tây Tây Bắc
13h 03m -1m 15s 04:13 20:01 04:42 19:32 05:10 19:03 12:07 151.56
14
05:35
74° Đông Đông Bắc
18:38
286° Tây Tây Bắc
13h 02m -1m 16s 04:13 20:00 04:43 19:31 05:11 19:02 12:07 151.53
15
05:36
74° Đông Đông Bắc
18:37
286° Tây Tây Bắc
13h 01m -1m 17s 04:14 19:59 04:43 19:30 05:11 19:02 12:07 151.51
16
05:36
74° Đông Đông Bắc
18:36
285° Tây Tây Bắc
13h 00m -1m 17s 04:15 19:58 04:44 19:29 05:12 19:01 12:06 151.48
17
05:37
75° Đông Đông Bắc
18:35
285° Tây Tây Bắc
12h 58m -1m 18s 04:15 19:57 04:44 19:28 05:12 19:00 12:06 151.45
18
05:37
75° Đông Đông Bắc
18:35
285° Tây Tây Bắc
12h 57m -1m 19s 04:16 19:56 04:45 19:27 05:13 18:59 12:06 151.43
19
05:38
76° Đông Đông Bắc
18:34
284° Tây Tây Bắc
12h 56m -1m 19s 04:17 19:54 04:45 19:26 05:13 18:58 12:06 151.40
20
05:38
76° Đông Đông Bắc
18:33
284° Tây Tây Bắc
12h 54m -1m 20s 04:17 19:53 04:46 19:25 05:14 18:57 12:06 151.37
21
05:38
76° Đông Đông Bắc
18:32
284° Tây Tây Bắc
12h 53m -1m 20s 04:18 19:52 04:46 19:24 05:14 18:56 12:05 151.34
22
05:39
77° Đông Đông Bắc
18:31
283° Tây Tây Bắc
12h 52m -1m 21s 04:18 19:51 04:47 19:23 05:15 18:55 12:05 151.31
23
05:39
77° Đông Đông Bắc
18:30
283° Tây Tây Bắc
12h 50m -1m 21s 04:19 19:50 04:47 19:22 05:15 18:54 12:05 151.28
24
05:40
77° Đông Đông Bắc
18:29
282° Tây Tây Bắc
12h 49m -1m 22s 04:20 19:49 04:48 19:21 05:16 18:53 12:05 151.25
25
05:40
78° Đông Đông Bắc
18:28
282° Tây Tây Bắc
12h 48m -1m 22s 04:20 19:48 04:48 19:20 05:16 18:52 12:04 151.21
26
05:40
78° Đông Đông Bắc
18:27
282° Tây Tây Bắc
12h 46m -1m 23s 04:21 19:47 04:49 19:19 05:16 18:51 12:04 151.18
27
05:41
78° Đông Đông Bắc
18:26
281° Tây Tây Bắc
12h 45m -1m 23s 04:21 19:45 04:49 19:17 05:17 18:50 12:04 151.15
28
05:41
79° Đông
18:25
281° Tây
12h 43m -1m 23s 04:22 19:44 04:50 19:16 05:17 18:49 12:03 151.11
29
05:42
79° Đông
18:24
280° Tây
12h 42m -1m 24s 04:22 19:43 04:50 19:15 05:18 18:48 12:03 151.08
30
05:42
80° Đông
18:23
280° Tây
12h 41m -1m 24s 04:23 19:42 04:51 19:14 05:18 18:47 12:03 151.04
31
05:42
80° Đông
18:22
280° Tây
12h 39m -1m 24s 04:24 19:41 04:51 19:13 05:19 18:46 12:03 151.01

In Prayagraj, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 to 03 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Prayagraj

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Prayagraj

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Prayagraj

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí