Thời gian hiện tại trong Algérie 🇩🇿
Thành phố thủ đô: Algiers
Mã ISO Alpha-2: DZ
Mã ISO Alpha-3: DZA
Múi giờ IANA: Africa/Algiers (UTC+01:00)
Các múi giờ: CET
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Algérie
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Algérie
- Africa/Algiers Mon 17:59:41
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Algiers | Mon 17:59:41 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Algérie
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Algérie và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Algérie (11 Vị trí)
-
Algiers
6:41 AM6:33 PM
-
Annaba
6:22 AM6:14 PM
-
Bab Ezzouar
6:41 AM6:33 PM
-
Biskra
6:30 AM6:23 PM
-
Blida
6:42 AM6:34 PM
-
Constantine
6:27 AM6:19 PM
-
Djelfa
6:40 AM6:33 PM
-
Oran
6:56 AM6:48 PM
-
Sétif
6:32 AM6:24 PM
-
Sidi Bel Abbes
6:56 AM6:48 PM
-
Thành phố Batna
6:28 AM6:21 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Algiers |
6:41 AM
|
6:33 PM
|
Annaba |
6:22 AM
|
6:14 PM
|
Bab Ezzouar |
6:41 AM
|
6:33 PM
|
Biskra |
6:30 AM
|
6:23 PM
|
Blida |
6:42 AM
|
6:34 PM
|
Constantine |
6:27 AM
|
6:19 PM
|
Djelfa |
6:40 AM
|
6:33 PM
|
Oran |
6:56 AM
|
6:48 PM
|
Sétif |
6:32 AM
|
6:24 PM
|
Sidi Bel Abbes |
6:56 AM
|
6:48 PM
|
Thành phố Batna |
6:28 AM
|
6:21 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Algérie (11 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Algérie
Dân số | 42,228,429 |
Diện tích | 2,381,740 km² |
Mã số ISO Numeric | 012 |
Mã FIPS | AG |
Tên miền cấp cao nhất | .dz |
Tiền tệ | Dinar (DZD) |
Mã vùng điện thoại | +213 |
Mã quốc gia | +213 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | AR-DZ (ar-DZ) |
Các quốc gia lân cận | 🇱🇾 Libya, 🇲🇦 Ma-rốc, 🇲🇱 Mali, 🇲🇷 Mauritania, 🇳🇪 Niger, 🇪🇭 Sahara Tây, 🇹🇳 Tunisia |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Algérie
Năm nay, Algérie tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Revolution Day vào ngày 01 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Prophet's Birthday (estimated). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Algérie để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Revolution Day • Saturday
- New Year's Day • Thursday
- Amazigh New Year • Monday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Eid al-Fitr Holiday (estimated) • Saturday
- Eid al-Fitr Holiday (estimated) • Sunday
- Labor Day • Friday
- Eid al-Adha (estimated) • Wednesday
- Eid al-Adha Holiday (estimated) • Thursday
- Eid al-Adha Holiday (estimated) • Friday