Thời gian hiện tại trong Argentina 🇦🇷

121234567891011
17:09:23 GMT-3
Thứ Tư, 13 tháng 8 2025

Thành phố thủ đô: Buenos Aires

Các thành phố lớn nhất:
  • Buenos Aires (Dân số 2,891,000)
  • Córdoba (Dân số 1,317,298)
  • Rosario (Dân số 948,312)
  • Mar del Plata (Dân số 593,337)
  • San Miguel de Tucumán (Dân số 548,866)

Mã ISO Alpha-2: AR

Mã ISO Alpha-3: ARG

Múi giờ IANA: America/Argentina/Buenos_Aires (UTC−03:00)

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Argentina

Thành phốThời gian hiện tại
Buenos Aires Wed 17:09:23
Córdoba Wed 17:09:23
Rosario Wed 17:09:23

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Argentina

Múi giờThời gian hiện tại
America/Argentina/Buenos_Aires Wed 17:09:23
America/Argentina/Catamarca Wed 17:09:23
America/Argentina/ComodRivadavia Wed 17:09:23
America/Argentina/Cordoba Wed 17:09:23
America/Argentina/Jujuy Wed 17:09:23
America/Argentina/La_Rioja Wed 17:09:23
America/Argentina/Mendoza Wed 17:09:23
America/Argentina/Rio_Gallegos Wed 17:09:23
America/Argentina/Salta Wed 17:09:23
America/Argentina/San_Juan Wed 17:09:23
America/Argentina/San_Luis Wed 17:09:23
America/Argentina/Tucuman Wed 17:09:23
America/Argentina/Ushuaia Wed 17:09:23
America/Catamarca Wed 17:09:23
America/Jujuy Wed 17:09:23
America/Rosario Wed 17:09:23
America/Buenos_Aires Wed 17:09:23
America/Cordoba Wed 17:09:23
America/Mendoza Wed 17:09:23

Mặt Trời mọc và lặn ở Argentina (19 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Bahía Blanca
7:57 AM
6:30 PM
Buenos Aires
7:35 AM
6:21 PM
Córdoba
7:54 AM
6:49 PM
Corrientes
7:27 AM
6:33 PM
Điện trở
7:27 AM
6:33 PM
Formosa
7:23 AM
6:32 PM
José C. Paz
7:36 AM
6:23 PM
Mar del Plata
7:37 AM
6:13 PM
Merlo
7:37 AM
6:22 PM
Neuquén
8:21 AM
6:53 PM
Paraná
7:39 AM
6:34 PM
Posadas
7:15 AM
6:21 PM
Quilmes
7:35 AM
6:20 PM
Rosario
7:42 AM
6:33 PM
Salta
7:50 AM
7:02 PM
San Miguel de Tucumán
7:52 AM
6:59 PM
San Salvador de Jujuy
7:49 AM
7:03 PM
Santa Fe
7:40 AM
6:35 PM
Santiago del Estero
7:49 AM
6:54 PM

Thời tiết hiện tại ở Argentina (19 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Argentina

Dân số 44,494,502
Diện tích 2,766,890 km²
Mã số ISO Numeric 032
Mã FIPS AR
Tên miền cấp cao nhất .ar
Tiền tệ Trọng lượng (ARS)
Mã vùng điện thoại +54
Mã quốc gia +54
Định dạng mã bưu chính @####@@@
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^[A-Z]?\d{4}[A-Z]{0,3}$
Ngôn ngữ CNTT (it), DE (de), ES-AR (es-AR), FR (fr), GN (gn), Tiếng Anh (en)
Các quốc gia lân cận 🇧🇴 Bolivia, 🇧🇷 Brazil, 🇨🇱 Chile, 🇵🇾 Paraguay, 🇺🇾 Uruguay

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Argentina

Năm nay, Argentina tổ chức 20 ngày lễ công cộng, với 16 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Bridge Public Holiday vào ngày 15 Aug. Ngày lễ gần đây nhất là Independence Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Argentina để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí