Thời gian hiện tại trong Argentina 🇦🇷

121234567891011
01:30:56 GMT-3
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Buenos Aires

Các thành phố lớn nhất:
  • Buenos Aires (Dân số 2,891,000)
  • Córdoba (Dân số 1,317,298)
  • Rosario (Dân số 948,312)
  • Mar del Plata (Dân số 593,337)
  • San Miguel de Tucumán (Dân số 548,866)

Mã ISO Alpha-2: AR

Mã ISO Alpha-3: ARG

Múi giờ IANA: America/Argentina/Buenos_Aires (UTC−03:00)

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Argentina

Thành phốThời gian hiện tại
Berazategui Mon 01:30:56
Buenos Aires Mon 01:30:56
Catamarca Mon 01:30:56
Córdoba Mon 01:30:56
La Plata Mon 01:30:56
La Rioja Mon 01:30:56
Rosario Mon 01:30:56
San Luis Mon 01:30:56

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Argentina

Múi giờThời gian hiện tại
America/Argentina/Buenos_Aires Mon 01:30:56
America/Argentina/Catamarca Mon 01:30:56
America/Argentina/ComodRivadavia Mon 01:30:56
America/Argentina/Cordoba Mon 01:30:56
America/Argentina/Jujuy Mon 01:30:56
America/Argentina/La_Rioja Mon 01:30:56
America/Argentina/Mendoza Mon 01:30:56
America/Argentina/Rio_Gallegos Mon 01:30:56
America/Argentina/Salta Mon 01:30:56
America/Argentina/San_Juan Mon 01:30:56
America/Argentina/San_Luis Mon 01:30:56
America/Argentina/Tucuman Mon 01:30:56
America/Argentina/Ushuaia Mon 01:30:56
America/Catamarca Mon 01:30:56
America/Jujuy Mon 01:30:56
America/Rosario Mon 01:30:56
America/Buenos_Aires Mon 01:30:56
America/Cordoba Mon 01:30:56
America/Mendoza Mon 01:30:56

Mặt Trời mọc và lặn ở Argentina (62 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Bahía Blanca
5:45 AM
8:03 PM
Balvanera
5:39 AM
7:38 PM
Barracas
5:38 AM
7:38 PM
Belgrano
5:39 AM
7:38 PM
Berazategui
5:38 AM
7:38 PM
Buenos Aires
5:39 AM
7:38 PM
Campana
5:42 AM
7:39 PM
Castelar
5:40 AM
7:39 PM
Catamarca
6:20 AM
7:55 PM
Chimbas
6:26 AM
8:12 PM
Cipolletti
6:07 AM
8:26 PM
Comodoro Rivadavia
5:46 AM
8:44 PM
Concordia
5:44 AM
7:30 PM
Córdoba
6:08 AM
7:54 PM
Corrientes
5:55 AM
7:25 PM
Don Torcuato
5:40 AM
7:39 PM
Điện trở
5:55 AM
7:26 PM
Formosa
5:54 AM
7:20 PM
General Roca
6:05 AM
8:25 PM
Gobernador Gálvez
5:51 AM
7:44 PM
Goya
5:53 AM
7:30 PM
Gualeguaychú
5:43 AM
7:35 PM
José C. Paz
5:40 AM
7:39 PM
Junín
5:49 AM
7:48 PM
La Plata
5:36 AM
7:37 PM
La Rioja
6:23 AM
8:01 PM
Luján
5:42 AM
7:41 PM
Mar del Plata
5:28 AM
7:42 PM
Mendoza
6:24 AM
8:16 PM
Merlo
5:40 AM
7:39 PM
Morón
5:39 AM
7:39 PM
Necochea
5:31 AM
7:49 PM
Neuquén
6:07 AM
8:27 PM
Olavarría
5:41 AM
7:51 PM
Paraná
5:53 AM
7:41 PM
Pergamino
5:49 AM
7:45 PM
Pilar
5:41 AM
7:40 PM
Posadas
5:43 AM
7:14 PM
Presidencia Roque Sáenz Peña
6:02 AM
7:31 PM
Quilmes
5:38 AM
7:38 PM
Rafaela
5:58 AM
7:43 PM
Reconquista
5:55 AM
7:32 PM
Río Cuarto
6:06 AM
7:59 PM
Río Gallegos
5:32 AM
9:12 PM
Rosario
5:51 AM
7:43 PM
Salta
6:26 AM
7:47 PM
San Carlos de Bariloche
6:15 AM
8:45 PM
San Luis
6:13 AM
8:07 PM
San Miguel de Tucumán
6:21 AM
7:50 PM
San Nicolás de los Arroyos
5:49 AM
7:43 PM
San Rafael
6:18 AM
8:18 PM
San Ramón de la Nueva Orán
6:24 AM
7:40 PM
San Salvador de Jujuy
6:26 AM
7:46 PM
Santa Fe
5:54 AM
7:41 PM
Santiago del Estero
6:16 AM
7:48 PM
Tandil
5:35 AM
7:47 PM
Trelew
5:45 AM
8:27 PM
Venado Tuerto
5:55 AM
7:50 PM
Villa Lugano
5:39 AM
7:38 PM
Villa María
6:03 AM
7:53 PM
Villa Mercedes
6:09 AM
8:04 PM
Zárate
5:42 AM
7:39 PM

Thời tiết hiện tại ở Argentina (62 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Argentina

Dân số 44,494,502
Diện tích 2,766,890 km²
Mã số ISO Numeric 032
Mã FIPS AR
Tên miền cấp cao nhất .ar
Tiền tệ Trọng lượng (ARS)
Mã vùng điện thoại +54
Mã quốc gia +54
Định dạng mã bưu chính @####@@@
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^[A-Z]?\d{4}[A-Z]{0,3}$
Ngôn ngữ CNTT (it), DE (de), ES-AR (es-AR), FR (fr), GN (gn), Tiếng Anh (en)
Các quốc gia lân cận 🇧🇴 Bolivia, 🇧🇷 Brazil, 🇨🇱 Chile, 🇵🇾 Paraguay, 🇺🇾 Uruguay

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Argentina

Năm nay, Argentina tổ chức 20 ngày lễ công cộng, với 16 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Bridge Public Holiday vào ngày 21 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Respect for Cultural Diversity Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Argentina để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí