Thời gian hiện tại trong Bỉ 🇧🇪
Thành phố thủ đô: Bruxelles
- Bruxelles (Dân số 1,200,000)
- Antwerp (Dân số 529,247)
- Gent (Dân số 265,086)
- Charleroi (Dân số 200,132)
- Liège (Dân số 195,278)
Mã ISO Alpha-2: BE
Mã ISO Alpha-3: BEL
Múi giờ IANA: Europe/Brussels (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Bỉ
- Bruxelles Wed 04:39:22
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Bruxelles | Wed 04:39:22 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Bỉ
- Europe/Brussels Wed 04:39:22
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Brussels | Wed 04:39:22 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Bỉ (5 Vị trí)
-
Antwerp
6:26 AM9:07 PM
-
Bruxelles
6:27 AM9:06 PM
-
Charleroi
6:28 AM9:04 PM
-
Gent
6:29 AM9:09 PM
-
Liège
6:23 AM9:00 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Antwerp |
6:26 AM
|
9:07 PM
|
Bruxelles |
6:27 AM
|
9:06 PM
|
Charleroi |
6:28 AM
|
9:04 PM
|
Gent |
6:29 AM
|
9:09 PM
|
Liège |
6:23 AM
|
9:00 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Bỉ (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Bỉ
Dân số | 11,422,068 |
Diện tích | 30,510 km² |
Mã số ISO Numeric | 056 |
Mã FIPS | BE |
Tên miền cấp cao nhất | .be |
Tiền tệ | Euro (EUR) |
Mã vùng điện thoại | +32 |
Mã quốc gia | +32 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | DE-BE (de-BE), FR-BE (fr-BE), NL-BE (nl-BE) |
Các quốc gia lân cận | 🇩🇪 Đức, 🇳🇱 Hà Lan, 🇱🇺 Luxembourg, 🇫🇷 Pháp |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Bỉ
Năm nay, Bỉ tổ chức 12 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Assumption Day vào ngày 15 Aug. Ngày lễ gần đây nhất là National Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Bỉ để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Assumption Day • Friday
- All Saints' Day • Saturday
- Armistice Day • Tuesday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Easter Sunday • Sunday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Ascension Day • Thursday
- Whit Sunday • Sunday