Thời gian hiện tại trong Bỉ 🇧🇪
Thành phố thủ đô: Bruxelles
- Bruxelles (Dân số 1,200,000)
- Antwerp (Dân số 529,247)
- Gent (Dân số 265,086)
- Charleroi (Dân số 200,132)
- Liège (Dân số 195,278)
Mã ISO Alpha-2: BE
Mã ISO Alpha-3: BEL
Múi giờ IANA: Europe/Brussels (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Bỉ
- Aalst Tue 12:28:25
- Anderlecht Tue 12:28:25
- Brugge Tue 12:28:25
- Bruxelles Tue 12:28:25
- Courtrai Tue 12:28:25
- Deurne Tue 12:28:25
- Hasselt Tue 12:28:25
- Ixelles Tue 12:28:25
- La Louvière Tue 12:28:25
- Leuven Tue 12:28:25
- Mechelen Tue 12:28:25
- Molenbeek-Saint-Jean Tue 12:28:25
- Mons Tue 12:28:25
- Namur Tue 12:28:25
- Schaerbeek Tue 12:28:25
- Uccle Tue 12:28:25
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Aalst | Tue 12:28:25 |
| Anderlecht | Tue 12:28:25 |
| Brugge | Tue 12:28:25 |
| Bruxelles | Tue 12:28:25 |
| Courtrai | Tue 12:28:25 |
| Deurne | Tue 12:28:25 |
| Hasselt | Tue 12:28:25 |
| Ixelles | Tue 12:28:25 |
| La Louvière | Tue 12:28:25 |
| Leuven | Tue 12:28:25 |
| Mechelen | Tue 12:28:25 |
| Molenbeek-Saint-Jean | Tue 12:28:25 |
| Mons | Tue 12:28:25 |
| Namur | Tue 12:28:25 |
| Schaerbeek | Tue 12:28:25 |
| Uccle | Tue 12:28:25 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Bỉ
- Europe/Brussels Tue 12:28:25
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Europe/Brussels | Tue 12:28:25 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Bỉ
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Bỉ và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Bỉ (20 Vị trí)
-
Aalst
8:05 AM4:52 PM
-
Anderlecht
8:03 AM4:51 PM
-
Antwerp
8:05 AM4:49 PM
-
Brugge
8:09 AM4:54 PM
-
Bruxelles
8:03 AM4:51 PM
-
Charleroi
8:01 AM4:52 PM
-
Courtrai
8:08 AM4:55 PM
-
Deurne
8:04 AM4:49 PM
-
Gent
8:07 AM4:52 PM
-
Hasselt
8:00 AM4:46 PM
-
Ixelles
8:03 AM4:51 PM
-
La Louvière
8:03 AM4:53 PM
-
Leuven
8:02 AM4:49 PM
-
Liège
7:58 AM4:47 PM
-
Mechelen
8:03 AM4:50 PM
-
Molenbeek-Saint-Jean
8:03 AM4:51 PM
-
Mons
8:03 AM4:54 PM
-
Namur
8:00 AM4:50 PM
-
Schaerbeek
8:03 AM4:51 PM
-
Uccle
8:03 AM4:51 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Aalst |
8:05 AM
|
4:52 PM
|
| Anderlecht |
8:03 AM
|
4:51 PM
|
| Antwerp |
8:05 AM
|
4:49 PM
|
| Brugge |
8:09 AM
|
4:54 PM
|
| Bruxelles |
8:03 AM
|
4:51 PM
|
| Charleroi |
8:01 AM
|
4:52 PM
|
| Courtrai |
8:08 AM
|
4:55 PM
|
| Deurne |
8:04 AM
|
4:49 PM
|
| Gent |
8:07 AM
|
4:52 PM
|
| Hasselt |
8:00 AM
|
4:46 PM
|
| Ixelles |
8:03 AM
|
4:51 PM
|
| La Louvière |
8:03 AM
|
4:53 PM
|
| Leuven |
8:02 AM
|
4:49 PM
|
| Liège |
7:58 AM
|
4:47 PM
|
| Mechelen |
8:03 AM
|
4:50 PM
|
| Molenbeek-Saint-Jean |
8:03 AM
|
4:51 PM
|
| Mons |
8:03 AM
|
4:54 PM
|
| Namur |
8:00 AM
|
4:50 PM
|
| Schaerbeek |
8:03 AM
|
4:51 PM
|
| Uccle |
8:03 AM
|
4:51 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Bỉ (20 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Bỉ
| Dân số | 11,422,068 |
| Diện tích | 30,510 km² |
| Mã số ISO Numeric | 056 |
| Mã FIPS | BE |
| Tên miền cấp cao nhất | .be |
| Tiền tệ | Euro (EUR) |
| Mã vùng điện thoại | +32 |
| Mã quốc gia | +32 |
| Định dạng mã bưu chính | #### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
| Ngôn ngữ | DE-BE (de-BE), FR-BE (fr-BE), NL-BE (nl-BE) |
| Các quốc gia lân cận | 🇩🇪 Đức, 🇳🇱 Hà Lan, 🇱🇺 Luxembourg, 🇫🇷 Pháp |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Bỉ
Năm nay, Bỉ tổ chức 12 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Armistice Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Bỉ để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Easter Sunday • Sunday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Ascension Day • Thursday
- Whit Sunday • Sunday
- Whit Monday • Monday
- National Day • Tuesday
- Assumption Day • Saturday