Thời gian hiện tại trong Bờ Biển Ngà 🇨🇮
Thành phố thủ đô: Yamoussoukro
Mã ISO Alpha-2: CI
Mã ISO Alpha-3: CIV
Múi giờ IANA: Africa/Abidjan (UTC+00:00)
Các múi giờ: GMT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Bờ Biển Ngà
- Abengourou Sat 11:12:18
- Abidjan Sat 11:12:18
- Abobo Sat 11:12:18
- Adzopé Sat 11:12:18
- Agboville Sat 11:12:18
- Anyama Sat 11:12:18
- Bingerville Sat 11:12:18
- Bondoukou Sat 11:12:18
- Bônôn Sat 11:12:18
- Bouaflé Sat 11:12:18
- Dabou Sat 11:12:18
- Danané Sat 11:12:18
- Daoukro Sat 11:12:18
- Dimbokro Sat 11:12:18
- Divo Sat 11:12:18
- Đu-cuê Sat 11:12:18
- Ferkessédougou Sat 11:12:18
- Grand-Bassam Sat 11:12:18
- Korhogo Sat 11:12:18
- Méagui Sat 11:12:18
- Séguéla Sat 11:12:18
- Soubré Sat 11:12:18
- Vavoua Sat 11:12:18
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Abengourou | Sat 11:12:18 |
| Abidjan | Sat 11:12:18 |
| Abobo | Sat 11:12:18 |
| Adzopé | Sat 11:12:18 |
| Agboville | Sat 11:12:18 |
| Anyama | Sat 11:12:18 |
| Bingerville | Sat 11:12:18 |
| Bondoukou | Sat 11:12:18 |
| Bônôn | Sat 11:12:18 |
| Bouaflé | Sat 11:12:18 |
| Dabou | Sat 11:12:18 |
| Danané | Sat 11:12:18 |
| Daoukro | Sat 11:12:18 |
| Dimbokro | Sat 11:12:18 |
| Divo | Sat 11:12:18 |
| Đu-cuê | Sat 11:12:18 |
| Ferkessédougou | Sat 11:12:18 |
| Grand-Bassam | Sat 11:12:18 |
| Korhogo | Sat 11:12:18 |
| Méagui | Sat 11:12:18 |
| Séguéla | Sat 11:12:18 |
| Soubré | Sat 11:12:18 |
| Vavoua | Sat 11:12:18 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Bờ Biển Ngà
- Africa/Abidjan Sat 11:12:18
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Africa/Abidjan | Sat 11:12:18 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Bờ Biển Ngà
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Bờ Biển Ngà và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Bờ Biển Ngà (30 Vị trí)
-
Abengourou
6:04 AM5:52 PM
-
Abidjan
6:04 AM5:56 PM
-
Abobo
6:04 AM5:56 PM
-
Adzopé
6:04 AM5:55 PM
-
Agboville
6:06 AM5:56 PM
-
Anyama
6:04 AM5:56 PM
-
Bingerville
6:03 AM5:56 PM
-
Bondoukou
6:03 AM5:48 PM
-
Bônôn
6:14 AM6:02 PM
-
Bouaflé
6:13 AM6:01 PM
-
Bouaké
6:11 AM5:57 PM
-
Dabou
6:05 AM5:58 PM
-
Daloa
6:16 AM6:04 PM
-
Danané
6:23 AM6:10 PM
-
Daoukro
6:06 AM5:54 PM
-
Dimbokro
6:09 AM5:57 PM
-
Divo
6:10 AM6:01 PM
-
Đu-cuê
6:19 AM6:08 PM
-
Ferkessédougou
6:14 AM5:55 PM
-
Gagnoa
6:13 AM6:03 PM
-
Grand-Bassam
6:03 AM5:55 PM
-
Korhogo
6:16 AM5:57 PM
-
Marcory
6:04 AM5:56 PM
-
Méagui
6:14 AM6:06 PM
-
Người đàn ông
6:21 AM6:08 PM
-
Séguéla
6:18 AM6:03 PM
-
Sinfra
6:13 AM6:02 PM
-
Soubré
6:15 AM6:06 PM
-
Vavoua
6:17 AM6:03 PM
-
Yamoussoukro
6:11 AM5:59 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Abengourou |
6:04 AM
|
5:52 PM
|
| Abidjan |
6:04 AM
|
5:56 PM
|
| Abobo |
6:04 AM
|
5:56 PM
|
| Adzopé |
6:04 AM
|
5:55 PM
|
| Agboville |
6:06 AM
|
5:56 PM
|
| Anyama |
6:04 AM
|
5:56 PM
|
| Bingerville |
6:03 AM
|
5:56 PM
|
| Bondoukou |
6:03 AM
|
5:48 PM
|
| Bônôn |
6:14 AM
|
6:02 PM
|
| Bouaflé |
6:13 AM
|
6:01 PM
|
| Bouaké |
6:11 AM
|
5:57 PM
|
| Dabou |
6:05 AM
|
5:58 PM
|
| Daloa |
6:16 AM
|
6:04 PM
|
| Danané |
6:23 AM
|
6:10 PM
|
| Daoukro |
6:06 AM
|
5:54 PM
|
| Dimbokro |
6:09 AM
|
5:57 PM
|
| Divo |
6:10 AM
|
6:01 PM
|
| Đu-cuê |
6:19 AM
|
6:08 PM
|
| Ferkessédougou |
6:14 AM
|
5:55 PM
|
| Gagnoa |
6:13 AM
|
6:03 PM
|
| Grand-Bassam |
6:03 AM
|
5:55 PM
|
| Korhogo |
6:16 AM
|
5:57 PM
|
| Marcory |
6:04 AM
|
5:56 PM
|
| Méagui |
6:14 AM
|
6:06 PM
|
| Người đàn ông |
6:21 AM
|
6:08 PM
|
| Séguéla |
6:18 AM
|
6:03 PM
|
| Sinfra |
6:13 AM
|
6:02 PM
|
| Soubré |
6:15 AM
|
6:06 PM
|
| Vavoua |
6:17 AM
|
6:03 PM
|
| Yamoussoukro |
6:11 AM
|
5:59 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Bờ Biển Ngà (30 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Bờ Biển Ngà
| Dân số | 25,069,229 |
| Diện tích | 322,460 km² |
| Mã số ISO Numeric | 384 |
| Mã FIPS | IV |
| Tên miền cấp cao nhất | .ci |
| Tiền tệ | Franc (XOF) |
| Mã vùng điện thoại | +225 |
| Mã quốc gia | +225 |
| Ngôn ngữ | FR-CI (fr-CI) |
| Các quốc gia lân cận | 🇧🇫 Burkina Faso, 🇬🇭 Gha-na, 🇬🇳 Guinea, 🇱🇷 Liberia, 🇲🇱 Mali |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Bờ Biển Ngà
Năm nay, Bờ Biển Ngà tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là National Peace Day vào ngày 15 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là All Saints' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Bờ Biển Ngà để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- National Peace Day • Saturday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Day after Night of Power • Monday
- Eid al-Fitr • Friday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Ascension Day • Thursday
- Whit Monday • Monday
- Eid al-Adha • Wednesday