Thời gian hiện tại trong Bờ Biển Ngà 🇨🇮

121234567891011
11:12:18 GMT
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Yamoussoukro

Các thành phố lớn nhất:
  • Abidjan (Dân số 6,321,017)
  • Abobo (Dân số 1,340,083)
  • Bouaké (Dân số 832,371)
  • Korhogo (Dân số 440,926)
  • Daloa (Dân số 421,871)

Mã ISO Alpha-2: CI

Mã ISO Alpha-3: CIV

Múi giờ IANA: Africa/Abidjan (UTC+00:00)

Các múi giờ: GMT

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Bờ Biển Ngà

Thành phốThời gian hiện tại
Abengourou Sat 11:12:18
Abidjan Sat 11:12:18
Abobo Sat 11:12:18
Adzopé Sat 11:12:18
Agboville Sat 11:12:18
Anyama Sat 11:12:18
Bingerville Sat 11:12:18
Bondoukou Sat 11:12:18
Bônôn Sat 11:12:18
Bouaflé Sat 11:12:18
Dabou Sat 11:12:18
Danané Sat 11:12:18
Daoukro Sat 11:12:18
Dimbokro Sat 11:12:18
Divo Sat 11:12:18
Đu-cuê Sat 11:12:18
Ferkessédougou Sat 11:12:18
Grand-Bassam Sat 11:12:18
Korhogo Sat 11:12:18
Méagui Sat 11:12:18
Séguéla Sat 11:12:18
Soubré Sat 11:12:18
Vavoua Sat 11:12:18

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Bờ Biển Ngà

Múi giờThời gian hiện tại
Africa/Abidjan Sat 11:12:18

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Bờ Biển Ngà

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Bờ Biển Ngà và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Bờ Biển Ngà (30 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Abengourou
6:04 AM
5:52 PM
Abidjan
6:04 AM
5:56 PM
Abobo
6:04 AM
5:56 PM
Adzopé
6:04 AM
5:55 PM
Agboville
6:06 AM
5:56 PM
Anyama
6:04 AM
5:56 PM
Bingerville
6:03 AM
5:56 PM
Bondoukou
6:03 AM
5:48 PM
Bônôn
6:14 AM
6:02 PM
Bouaflé
6:13 AM
6:01 PM
Bouaké
6:11 AM
5:57 PM
Dabou
6:05 AM
5:58 PM
Daloa
6:16 AM
6:04 PM
Danané
6:23 AM
6:10 PM
Daoukro
6:06 AM
5:54 PM
Dimbokro
6:09 AM
5:57 PM
Divo
6:10 AM
6:01 PM
Đu-cuê
6:19 AM
6:08 PM
Ferkessédougou
6:14 AM
5:55 PM
Gagnoa
6:13 AM
6:03 PM
Grand-Bassam
6:03 AM
5:55 PM
Korhogo
6:16 AM
5:57 PM
Marcory
6:04 AM
5:56 PM
Méagui
6:14 AM
6:06 PM
Người đàn ông
6:21 AM
6:08 PM
Séguéla
6:18 AM
6:03 PM
Sinfra
6:13 AM
6:02 PM
Soubré
6:15 AM
6:06 PM
Vavoua
6:17 AM
6:03 PM
Yamoussoukro
6:11 AM
5:59 PM

Thời tiết hiện tại ở Bờ Biển Ngà (30 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Bờ Biển Ngà

Dân số 25,069,229
Diện tích 322,460 km²
Mã số ISO Numeric 384
Mã FIPS IV
Tên miền cấp cao nhất .ci
Tiền tệ Franc (XOF)
Mã vùng điện thoại +225
Mã quốc gia +225
Ngôn ngữ FR-CI (fr-CI)
Các quốc gia lân cận 🇧🇫 Burkina Faso, 🇬🇭 Gha-na, 🇬🇳 Guinea, 🇱🇷 Liberia, 🇲🇱 Mali

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Bờ Biển Ngà

Năm nay, Bờ Biển Ngà tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là National Peace Day vào ngày 15 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là All Saints' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Bờ Biển Ngà để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí