Thời gian hiện tại trong Bulgaria 🇧🇬

121234567891011
00:23:30 EET
Thứ Hai, 18 tháng 8 2025

Thành phố thủ đô: Sofia

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: BG

Mã ISO Alpha-3: BGR

Múi giờ IANA: Europe/Sofia (UTC+02:00)

Các múi giờ: EEST, EET

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Bulgaria

Thành phốThời gian hiện tại
Burgas Mon 00:23:30
Plovdiv Mon 00:23:30
Sofia Mon 00:23:30
Stara Zagora Mon 00:23:30
Varna Mon 00:23:30

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Bulgaria

Múi giờThời gian hiện tại
Europe/Sofia Mon 00:23:30

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Bulgaria

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Bulgaria và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Bulgaria (5 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Burgas
6:20 AM
8:06 PM
Plovdiv
6:32 AM
8:16 PM
Sofia
6:36 AM
8:23 PM
Stara Zagora
6:27 AM
8:13 PM
Varna
6:17 AM
8:06 PM

Thời tiết hiện tại ở Bulgaria (5 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Bulgaria

Dân số 7,000,039
Diện tích 110,910 km²
Mã số ISO Numeric 100
Mã FIPS BU
Tên miền cấp cao nhất .bg
Tiền tệ Lev (BGN)
Mã vùng điện thoại +359
Mã quốc gia +359
Định dạng mã bưu chính ####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{4})$
Ngôn ngữ BG (bg), ROM (rom), TR-BG (tr-BG)
Các quốc gia lân cận 🇲🇰 Cộng hòa Bắc Macedonia, 🇬🇷 Hy Lạp, 🇷🇴 Rumani, 🇷🇸 Serbia, 🇹🇷 Thổ Nhĩ Kỳ

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Bulgaria

Năm nay, Bulgaria tổ chức 16 ngày lễ công cộng, với 17 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Unification Day vào ngày 06 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là Day of Slavonic Alphabet, Bulgarian Enlightenment and Culture (observed). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Bulgaria để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí