Thời gian hiện tại trong Bulgaria 🇧🇬
Thành phố thủ đô: Sofia
- Sofia (Dân số 1,240,000)
- Plovdiv (Dân số 346,893)
- Varna (Dân số 312,770)
- Burgas (Dân số 195,966)
- Stara Zagora (Dân số 143,431)
Mã ISO Alpha-2: BG
Mã ISO Alpha-3: BGR
Múi giờ IANA: Europe/Sofia (UTC+02:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Bulgaria
- Burgas Tue 01:20:41
- Plovdiv Tue 01:20:41
- Sofia Tue 01:20:41
- Stara Zagora Tue 01:20:41
- Varna Tue 01:20:41
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Burgas | Tue 01:20:41 |
Plovdiv | Tue 01:20:41 |
Sofia | Tue 01:20:41 |
Stara Zagora | Tue 01:20:41 |
Varna | Tue 01:20:41 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Bulgaria
- Europe/Sofia Tue 01:20:41
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Sofia | Tue 01:20:41 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Bulgaria
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Bulgaria và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Bulgaria (5 Vị trí)
-
Burgas
7:06 AM6:52 PM
-
Plovdiv
7:17 AM7:03 PM
-
Sofia
7:23 AM7:09 PM
-
Stara Zagora
7:13 AM7:00 PM
-
Varna
7:04 AM6:50 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Burgas |
7:06 AM
|
6:52 PM
|
Plovdiv |
7:17 AM
|
7:03 PM
|
Sofia |
7:23 AM
|
7:09 PM
|
Stara Zagora |
7:13 AM
|
7:00 PM
|
Varna |
7:04 AM
|
6:50 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Bulgaria (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Bulgaria
Dân số | 7,000,039 |
Diện tích | 110,910 km² |
Mã số ISO Numeric | 100 |
Mã FIPS | BU |
Tên miền cấp cao nhất | .bg |
Tiền tệ | Lev (BGN) |
Mã vùng điện thoại | +359 |
Mã quốc gia | +359 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | BG (bg), ROM (rom), TR-BG (tr-BG) |
Các quốc gia lân cận | 🇲🇰 Cộng hòa Bắc Macedonia, 🇬🇷 Hy Lạp, 🇷🇴 Rumani, 🇷🇸 Serbia, 🇹🇷 Thổ Nhĩ Kỳ |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Bulgaria
Năm nay, Bulgaria tổ chức 16 ngày lễ công cộng, với 17 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Eve vào ngày 24 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Independence Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Bulgaria để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Eve • Wednesday
- Christmas Day • Thursday
- Christmas Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Liberation Day • Tuesday
- Good Friday • Friday
- Holy Saturday • Saturday
- Easter • Sunday
- Easter • Monday
- Labor Day and International Workers' Solidarity Day • Friday