Thời gian hiện tại trong Burkina Faso 🇧🇫
Thành phố thủ đô: Ouagadougou
- Ouagadougou (Dân số 2,450,000)
- Bobo-Dioulasso (Dân số 904,920)
- Koudougou (Dân số 160,239)
- Saaba (Dân số 136,011)
- Ouahigouya (Dân số 124,587)
Mã ISO Alpha-2: BF
Mã ISO Alpha-3: BFA
Múi giờ IANA: Africa/Abidjan (UTC+00:00)
Các múi giờ: GMT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Burkina Faso
- Banfora Sat 23:43:43
- Fada N'gourma Sat 23:43:43
- Houndé Sat 23:43:43
- Kaya Sat 23:43:43
- Ouagadougou Sat 23:43:43
- Pouytenga Sat 23:43:43
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Banfora | Sat 23:43:43 |
| Fada N'gourma | Sat 23:43:43 |
| Houndé | Sat 23:43:43 |
| Kaya | Sat 23:43:43 |
| Ouagadougou | Sat 23:43:43 |
| Pouytenga | Sat 23:43:43 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Burkina Faso
- Africa/Abidjan Sat 23:43:43
- Africa/Ouagadougou Sat 23:43:43
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Africa/Abidjan | Sat 23:43:43 |
| Africa/Ouagadougou | Sat 23:43:43 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Burkina Faso
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Burkina Faso và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Burkina Faso (10 Vị trí)
-
Banfora
6:14 AM5:52 PM
-
Bobo-Dioulasso
6:13 AM5:49 PM
-
Fada N'gourma
5:56 AM5:30 PM
-
Houndé
6:10 AM5:46 PM
-
Kaya
6:03 AM5:34 PM
-
Koudougou
6:07 AM5:40 PM
-
Ouagadougou
6:04 AM5:37 PM
-
Ouahigouya
6:09 AM5:39 PM
-
Pouytenga
5:59 AM5:32 PM
-
Saaba
6:03 AM5:36 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Banfora |
6:14 AM
|
5:52 PM
|
| Bobo-Dioulasso |
6:13 AM
|
5:49 PM
|
| Fada N'gourma |
5:56 AM
|
5:30 PM
|
| Houndé |
6:10 AM
|
5:46 PM
|
| Kaya |
6:03 AM
|
5:34 PM
|
| Koudougou |
6:07 AM
|
5:40 PM
|
| Ouagadougou |
6:04 AM
|
5:37 PM
|
| Ouahigouya |
6:09 AM
|
5:39 PM
|
| Pouytenga |
5:59 AM
|
5:32 PM
|
| Saaba |
6:03 AM
|
5:36 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Burkina Faso (10 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Burkina Faso
| Dân số | 19,751,535 |
| Diện tích | 274,200 km² |
| Mã số ISO Numeric | 854 |
| Mã FIPS | UV |
| Tên miền cấp cao nhất | .bf |
| Tiền tệ | Franc (XOF) |
| Mã vùng điện thoại | +226 |
| Mã quốc gia | +226 |
| Ngôn ngữ | FR-BF (fr-BF), MOS (mos) |
| Các quốc gia lân cận | 🇧🇯 Benin, 🇨🇮 Bờ Biển Ngà, 🇬🇭 Gha-na, 🇲🇱 Mali, 🇳🇪 Niger, 🇹🇬 Togo |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Burkina Faso
Năm nay, Burkina Faso tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 17 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Proclamation of Independence Day vào ngày 11 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là All Saints' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Burkina Faso để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Proclamation of Independence Day • Thursday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Revolution Day • Saturday
- International Women's Day • Sunday
- International Women's Day (observed) • Monday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Easter Monday • Monday
- Labour Day • Friday
- Ascension Day • Thursday