Thời gian hiện tại trong Burundi 🇧🇮
Thành phố thủ đô: Gitega
Mã ISO Alpha-2: BI
Mã ISO Alpha-3: BDI
Múi giờ IANA: Africa/Bujumbura (UTC+02:00)
Các múi giờ: MÈO
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Burundi
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Burundi
- Africa/Bujumbura Sat 02:04:19
- Africa/Maputo Sat 02:04:19
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Bujumbura | Sat 02:04:19 |
Africa/Maputo | Sat 02:04:19 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Burundi (5 Vị trí)
Thời tiết hiện tại ở Burundi (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Burundi
Dân số | 11,175,378 |
Diện tích | 27,830 km² |
Mã số ISO Numeric | 108 |
Mã FIPS | BY |
Tên miền cấp cao nhất | .bi |
Tiền tệ | Franc (BIF) |
Mã vùng điện thoại | +257 |
Mã quốc gia | +257 |
Ngôn ngữ | FR-BI (fr-BI), RN (rn) |
Các quốc gia lân cận | 🇨🇩 Cộng hòa Dân chủ Congo, 🇷🇼 Ruanda, 🇹🇿 Tanzania |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Burundi
Năm nay, Burundi tổ chức 17 ngày lễ công cộng, với 15 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Prince Louis Rwagasore Day vào ngày 13 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Assumption Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Burundi để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Prince Louis Rwagasore Day • Monday
- President Ndadaye's Day • Tuesday
- All Saints' Day • Saturday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Unity Day • Thursday
- Eid ul Fitr (estimated) • Friday
- President Ntaryamira Day • Monday
- Labour Day • Friday
- Ascension Day • Thursday