Thời gian hiện tại trong Cộng hòa Bắc Macedonia 🇲🇰
Thành phố thủ đô: Skopje
- Skopje (Dân số 500,000)
- Kumanovo (Dân số 75,051)
- Prilep (Dân số 73,814)
- Bitola (Dân số 69,287)
- Čair (Dân số 64,773)
Mã ISO Alpha-2: MK
Mã ISO Alpha-3: MKD
Múi giờ IANA: Europe/Belgrade (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Cộng hòa Bắc Macedonia
- Skopje Tue 12:38:51
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Skopje | Tue 12:38:51 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Cộng hòa Bắc Macedonia
- Europe/Belgrade Tue 12:38:51
- Europe/Skopje Tue 12:38:51
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Belgrade | Tue 12:38:51 |
Europe/Skopje | Tue 12:38:51 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Cộng hòa Bắc Macedonia
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Cộng hòa Bắc Macedonia và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Cộng hòa Bắc Macedonia (5 Vị trí)
-
Bitola
6:37 AM6:06 PM
-
Čair
6:38 AM6:05 PM
-
Kumanovo
6:37 AM6:04 PM
-
Prilep
6:37 AM6:05 PM
-
Skopje
6:38 AM6:05 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Bitola |
6:37 AM
|
6:06 PM
|
Čair |
6:38 AM
|
6:05 PM
|
Kumanovo |
6:37 AM
|
6:04 PM
|
Prilep |
6:37 AM
|
6:05 PM
|
Skopje |
6:38 AM
|
6:05 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Cộng hòa Bắc Macedonia (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Cộng hòa Bắc Macedonia
Dân số | 2,082,958 |
Diện tích | 25,333 km² |
Mã số ISO Numeric | 807 |
Mã FIPS | MK |
Tên miền cấp cao nhất | .mk |
Tiền tệ | Đồng Denar (MKD) |
Mã vùng điện thoại | +389 |
Mã quốc gia | +389 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | MK (mk), RMM (rmm), SQ (sq), SR (sr), TR (tr) |
Các quốc gia lân cận | 🇦🇱 Albani, 🇧🇬 Bulgaria, 🇬🇷 Hy Lạp, 🇷🇸 Serbia |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Cộng hòa Bắc Macedonia
Năm nay, Cộng hòa Bắc Macedonia tổ chức 12 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là National Uprising Day vào ngày 11 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Independence Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Cộng hòa Bắc Macedonia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- National Uprising Day • Saturday
- Macedonian Revolutionary Struggle Day • Thursday
- Saint Clement of Ohrid Day • Monday
- New Year's Day • Thursday
- Christmas Day • Wednesday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Saints Cyril and Methodius Day • Sunday
- Saints Cyril and Methodius Day (observed) • Monday