Thời gian hiện tại trong Đan Mạch 🇩🇰
Thành phố thủ đô: Copenhagen
- Copenhagen (Dân số 630,000)
- Århus (Dân số 285,273)
- Odense (Dân số 180,863)
- Aalborg (Dân số 142,937)
- Frederiksberg (Dân số 95,029)
Mã ISO Alpha-2: DK
Mã ISO Alpha-3: DNK
Múi giờ IANA: Europe/Berlin (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Đan Mạch
- Copenhagen Wed 04:01:52
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Copenhagen | Wed 04:01:52 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Đan Mạch
- Europe/Berlin Wed 04:01:52
- Europe/Copenhagen Wed 04:01:52
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Berlin | Wed 04:01:52 |
Europe/Copenhagen | Wed 04:01:52 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Đan Mạch
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Đan Mạch và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Đan Mạch (5 Vị trí)
-
Aalborg
5:43 AM9:05 PM
-
Århus
5:46 AM9:00 PM
-
Copenhagen
5:38 AM8:49 PM
-
Frederiksberg
5:38 AM8:49 PM
-
Odense
5:48 AM8:56 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Aalborg |
5:43 AM
|
9:05 PM
|
Århus |
5:46 AM
|
9:00 PM
|
Copenhagen |
5:38 AM
|
8:49 PM
|
Frederiksberg |
5:38 AM
|
8:49 PM
|
Odense |
5:48 AM
|
8:56 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Đan Mạch (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Đan Mạch
Dân số | 5,797,446 |
Diện tích | 43,094 km² |
Mã số ISO Numeric | 208 |
Mã FIPS | DA |
Tên miền cấp cao nhất | .dk |
Tiền tệ | Krone (DKK) |
Mã vùng điện thoại | +45 |
Mã quốc gia | +45 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | DA-DK (da-DK), DE-DK (de-DK), FO (fo), Tiếng Anh (en) |
Các quốc gia lân cận | 🇩🇪 Đức |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Đan Mạch
Năm nay, Đan Mạch tổ chức 10 ngày lễ công cộng, với 10 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Whit Monday. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Đan Mạch để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- Second Day of Christmas • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Maundy Thursday • Thursday
- Good Friday • Friday
- Easter Sunday • Sunday
- Easter Monday • Monday
- Ascension Day • Thursday
- Whit Sunday • Sunday
- Whit Monday • Monday