Thời gian hiện tại trong Iran 🇮🇷

121234567891011
03:02:57 GMT+330
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thành phố thủ đô: Tehran

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: IR

Mã ISO Alpha-3: IRN

Múi giờ IANA: Asia/Tehran (UTC+3:30)

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Iran

Thành phốThời gian hiện tại
Ahvaz Fri 03:02:57
Isfahan Fri 03:02:57
Karaj Fri 03:02:57
Mashhad Fri 03:02:57
Shiraz Fri 03:02:57
Tabriz Fri 03:02:57
Tehran Fri 03:02:57

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Iran

Múi giờThời gian hiện tại
Asia/Tehran Fri 03:02:57
Iran Fri 03:02:57

Mặt Trời mọc và lặn ở Iran (41 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Abadan
5:48 AM
6:50 PM
Ahvaz
5:45 AM
6:50 PM
Arāk
5:37 AM
6:49 PM
Ardabīl
5:37 AM
7:00 PM
Āzādshahr
5:41 AM
6:55 PM
Bābol
5:22 AM
6:40 PM
Bandar Abbas
5:19 AM
6:15 PM
Borūjerd
5:41 AM
6:53 PM
Būkān
5:48 AM
7:06 PM
Chi nhánh Pasragad
5:41 AM
6:55 PM
Eslamshahr
5:29 AM
6:45 PM
Golestān
5:30 AM
6:45 PM
Gorgān
5:15 AM
6:34 PM
Hamadān
5:41 AM
6:55 PM
Isfahan
5:31 AM
6:40 PM
Kahrīz
5:48 AM
7:00 PM
Karaj
5:30 AM
6:46 PM
Kerman
5:12 AM
6:15 PM
Kermanshah
5:48 AM
7:00 PM
Khomeynī Shahr
5:32 AM
6:40 PM
Khorramabad
5:44 AM
6:54 PM
Khorramshahr
5:48 AM
6:51 PM
Mashhad
4:55 AM
6:12 PM
Najafābād
5:33 AM
6:41 PM
Naz̧arābād
5:31 AM
6:48 PM
Neyshābūr
4:58 AM
6:16 PM
Orūmīyeh
5:51 AM
7:12 PM
Qarchak
5:28 AM
6:43 PM
Qazvin
5:33 AM
6:51 PM
Qom
5:32 AM
6:45 PM
Rasht
5:34 AM
6:54 PM
Sabzevar
5:03 AM
6:20 PM
Sanandaj
5:47 AM
7:02 PM
Sari
5:21 AM
6:39 PM
Shiraz
5:31 AM
6:33 PM
Sirjan
5:19 AM
6:20 PM
Tabriz
5:46 AM
7:08 PM
Tehran
5:29 AM
6:45 PM
Yazd
5:21 AM
6:28 PM
Zahedan
4:58 AM
5:59 PM
Zanjan
5:39 AM
6:57 PM

Thời tiết hiện tại ở Iran (41 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Iran

Dân số 81,800,269
Diện tích 1,648,000 km²
Mã số ISO Numeric 364
Mã FIPS IR
Tên miền cấp cao nhất .ir
Tiền tệ Rial (IRR)
Mã vùng điện thoại +98
Mã quốc gia +98
Định dạng mã bưu chính ##########
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{10})$
Ngôn ngữ FA-IR (fa-IR), KU (ku)
Các quốc gia lân cận 🇦🇫 Afghanistan, 🇦🇲 Armenia, 🇦🇿 Azerbaijan, 🇮🇶 Iraq, 🇵🇰 Pakistan, 🇹🇷 Thổ Nhĩ Kỳ, 🇹🇲 Turkmenistan

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Iran

Năm nay, Iran tổ chức 26 ngày lễ công cộng, với 25 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Death of Prophet Muhammad and Martyrdom of Hasan ibn Ali vào ngày 22 Aug. Ngày lễ gần đây nhất là Arbaeen. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Iran để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí