Thời gian hiện tại trong Ma-rốc 🇲🇦

121234567891011
15:01:15 GMT+1
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Rabat

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: MA

Mã ISO Alpha-3: MAR

Múi giờ IANA: Africa/Casablanca (UTC+01:00)

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Ma-rốc

Thành phốThời gian hiện tại
Ait Melloul Sat 15:01:15
Casablanca Sat 15:01:15
Dar Bouazza Sat 15:01:15
Fes Sat 15:01:15
Marrakesh Sat 15:01:15
Muối Sat 15:01:15
Nador Sat 15:01:15
Rabat Sat 15:01:15
Tangier Sat 15:01:15
Taza Sat 15:01:15

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Ma-rốc

Múi giờThời gian hiện tại
Africa/Casablanca Sat 15:01:15

Mặt Trời mọc và lặn ở Ma-rốc (60 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Agadir
8:04 AM
6:41 PM
Ait Melloul
8:03 AM
6:40 PM
Al Fqih Ben Çalah
7:56 AM
6:25 PM
Al Hoceïma
7:51 AM
6:09 PM
Ben Guerir
8:01 AM
6:31 PM
Beni Mellal
7:55 AM
6:24 PM
Berkane
7:43 AM
6:03 PM
Berrechid
8:01 AM
6:27 PM
Bouskoura
8:02 AM
6:27 PM
Casablanca
8:02 AM
6:27 PM
Dar Bouazza
8:03 AM
6:28 PM
Dchira El Jihadia
8:04 AM
6:41 PM
El Jadida
8:05 AM
6:31 PM
El Kelaa des Srarhna
7:58 AM
6:29 PM
Errachidia
7:46 AM
6:17 PM
Essaouira
8:07 AM
6:39 PM
Fes
7:52 AM
6:15 PM
Fès
7:52 AM
6:15 PM
Fnidek
7:57 AM
6:13 PM
Guelmim
8:03 AM
6:45 PM
Guercif
7:46 AM
6:09 PM
Ifrane
7:52 AM
6:17 PM
Inezgane
8:04 AM
6:41 PM
Kenitra
7:59 AM
6:21 PM
Khemisset
7:56 AM
6:20 PM
Khenifra
7:53 AM
6:20 PM
Khouribga
7:58 AM
6:25 PM
Ksar El Kebir
7:58 AM
6:17 PM
Lahraouyine
8:02 AM
6:27 PM
Larache
7:59 AM
6:18 PM
Lqoliaa
8:03 AM
6:40 PM
Marrakesh
8:00 AM
6:32 PM
Martil
7:57 AM
6:13 PM
Meknes
7:54 AM
6:18 PM
Mohammedia
8:01 AM
6:26 PM
Muối
8:00 AM
6:23 PM
Nador
7:46 AM
6:05 PM
Ouarzazate
7:54 AM
6:29 PM
Oued Zem
7:56 AM
6:24 PM
Ouislane
7:54 AM
6:18 PM
Oujda
7:41 AM
6:02 PM
Oulad Teïma
8:02 AM
6:39 PM
Rabat
8:00 AM
6:23 PM
Safi
8:06 AM
6:36 PM
Salé Al Jadida
7:59 AM
6:23 PM
Sefrou
7:51 AM
6:15 PM
Settat
8:01 AM
6:28 PM
Sidi Kacem
7:56 AM
6:18 PM
Sidi Slimane
7:57 AM
6:19 PM
Souk El Arbaa
7:58 AM
6:18 PM
Tan-Tan
8:07 AM
6:50 PM
Tangier
7:59 AM
6:15 PM
Taourirt
7:45 AM
6:06 PM
Taroudant
8:01 AM
6:38 PM
Taza
7:49 AM
6:11 PM
Temara
8:00 AM
6:23 PM
Tétouan
7:57 AM
6:14 PM
Tiflet
7:57 AM
6:21 PM
Tiznit
8:03 AM
6:42 PM
Youssoufia
8:03 AM
6:33 PM

Thời tiết hiện tại ở Ma-rốc (60 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Ma-rốc

Dân số 36,029,138
Diện tích 446,550 km²
Mã số ISO Numeric 504
Mã FIPS MO
Tên miền cấp cao nhất .ma
Tiền tệ Dirham (MAD)
Mã vùng điện thoại +212
Mã quốc gia +212
Định dạng mã bưu chính #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{5})$
Ngôn ngữ AR-MA (ar-MA), BER (ber), FR (fr)
Các quốc gia lân cận 🇩🇿 Algérie, 🇪🇭 Sahara Tây, 🇪🇸 Tây Ban Nha

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Ma-rốc

Năm nay, Ma-rốc tổ chức 17 ngày lễ công cộng, với 17 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Independence Day vào ngày 18 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Green March. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Ma-rốc để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí