Thời gian hiện tại trong Ma-rốc 🇲🇦
Thành phố thủ đô: Rabat
- Casablanca (Dân số 3,665,954)
- Fes (Dân số 1,191,905)
- Tangier (Dân số 1,035,141)
- Marrakesh (Dân số 995,871)
- Muối (Dân số 972,299)
Mã ISO Alpha-2: MA
Mã ISO Alpha-3: MAR
Múi giờ IANA: Africa/Casablanca (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Ma-rốc
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Ma-rốc
- Africa/Casablanca Wed 19:36:30
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Casablanca | Wed 19:36:30 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Ma-rốc (19 Vị trí)
-
Agadir
7:32 AM7:23 PM
-
Al Hoceïma
N/AN/A
-
Beni Mellal
N/AN/A
-
Casablanca
N/AN/A
-
El Jadida
7:28 AM7:18 PM
-
Fes
N/AN/A
-
Kenitra
N/AN/A
-
Khouribga
N/AN/A
-
Marrakesh
7:26 AM7:16 PM
-
Meknes
N/AN/A
-
Mohammedia
N/AN/A
-
Muối
N/AN/A
-
Oujda
N/AN/A
-
Rabat
N/AN/A
-
Safi
7:31 AM7:21 PM
-
Salé Al Jadida
N/AN/A
-
Tangier
N/AN/A
-
Temara
N/AN/A
-
Tétouan
N/AN/A
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Agadir |
7:32 AM
|
7:23 PM
|
Al Hoceïma |
N/A
|
N/A
|
Beni Mellal |
N/A
|
N/A
|
Casablanca |
N/A
|
N/A
|
El Jadida |
7:28 AM
|
7:18 PM
|
Fes |
N/A
|
N/A
|
Kenitra |
N/A
|
N/A
|
Khouribga |
N/A
|
N/A
|
Marrakesh |
7:26 AM
|
7:16 PM
|
Meknes |
N/A
|
N/A
|
Mohammedia |
N/A
|
N/A
|
Muối |
N/A
|
N/A
|
Oujda |
N/A
|
N/A
|
Rabat |
N/A
|
N/A
|
Safi |
7:31 AM
|
7:21 PM
|
Salé Al Jadida |
N/A
|
N/A
|
Tangier |
N/A
|
N/A
|
Temara |
N/A
|
N/A
|
Tétouan |
N/A
|
N/A
|
Thời tiết hiện tại ở Ma-rốc (19 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Ma-rốc
Dân số | 36,029,138 |
Diện tích | 446,550 km² |
Mã số ISO Numeric | 504 |
Mã FIPS | MO |
Tên miền cấp cao nhất | .ma |
Tiền tệ | Dirham (MAD) |
Mã vùng điện thoại | +212 |
Mã quốc gia | +212 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | AR-MA (ar-MA), BER (ber), FR (fr) |
Các quốc gia lân cận | 🇩🇿 Algérie, 🇪🇭 Sahara Tây, 🇪🇸 Tây Ban Nha |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Ma-rốc
Năm nay, Ma-rốc tổ chức 17 ngày lễ công cộng, với 17 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Green March vào ngày 06 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Prophet's Birthday (estimated). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Ma-rốc để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Green March • Thursday
- Independence Day • Tuesday
- New Year's Day • Thursday
- Proclamation of Independence Day • Sunday
- Amazigh New Year • Tuesday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Eid al-Fitr (estimated) • Saturday
- Labor Day • Friday
- Eid al-Adha (estimated) • Wednesday
- Eid al-Adha (estimated) • Thursday