Thời gian hiện tại trong Malawi 🇲🇼
Thành phố thủ đô: Lilongwe
- Lilongwe (Dân số 980,000)
- Blantyre (Dân số 902,588)
- Mzuzu (Dân số 249,564)
- Zomba (Dân số 118,440)
- Karonga (Dân số 69,486)
Mã ISO Alpha-2: MW
Mã ISO Alpha-3: MWI
Múi giờ IANA: Africa/Blantyre (UTC+02:00)
Các múi giờ: MÈO
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Malawi
- Lilongwe Thu 08:03:39
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Lilongwe | Thu 08:03:39 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Malawi
- Africa/Blantyre Thu 08:03:39
- Africa/Maputo Thu 08:03:39
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Blantyre | Thu 08:03:39 |
Africa/Maputo | Thu 08:03:39 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Malawi (5 Vị trí)
-
Blantyre
N/AN/A
-
Karonga
N/AN/A
-
Lilongwe
N/AN/A
-
Mzuzu
N/AN/A
-
Zomba
N/AN/A
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Blantyre |
N/A
|
N/A
|
Karonga |
N/A
|
N/A
|
Lilongwe |
N/A
|
N/A
|
Mzuzu |
N/A
|
N/A
|
Zomba |
N/A
|
N/A
|
Thời tiết hiện tại ở Malawi (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Malawi
Dân số | 17,563,749 |
Diện tích | 118,480 km² |
Mã số ISO Numeric | 454 |
Mã FIPS | MI |
Tên miền cấp cao nhất | .mw |
Tiền tệ | Kwacha (MWK) |
Mã vùng điện thoại | +265 |
Mã quốc gia | +265 |
Định dạng mã bưu chính | ###### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{6})$ |
Ngôn ngữ | NY (ny), SWK (swk), TUM (tum), YAO (yao) |
Các quốc gia lân cận | 🇲🇿 Mozambique, 🇹🇿 Tanzania, 🇿🇲 Zambia |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Malawi
Năm nay, Malawi tổ chức 12 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Mother's Day vào ngày 15 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Independence Day (observed). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Malawi để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Mother's Day • Wednesday
- Christmas Day • Thursday
- Boxing Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- John Chilembwe Day • Thursday
- Martyrs Day • Tuesday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- Labour Day • Friday
- Kamuzu Day • Thursday