Thời gian hiện tại trong Moldova 🇲🇩
Thành phố thủ đô: Chisinau
- Chisinau (Dân số 680,000)
- Tiraspol (Dân số 157,000)
- Bălţi (Dân số 125,000)
- Bender (Dân số 110,175)
- Rîbniţa (Dân số 55,455)
Mã ISO Alpha-2: MD
Mã ISO Alpha-3: MDA
Múi giờ IANA: Europe/Tiraspol (UTC+02:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Moldova
- Chisinau Wed 00:11:31
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Chisinau | Wed 00:11:31 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Moldova
- Europe/Tiraspol Wed 00:11:31
- Europe/Chisinau Wed 00:11:31
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Tiraspol | Wed 00:11:31 |
Europe/Chisinau | Wed 00:11:31 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Moldova
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Moldova và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Moldova (5 Vị trí)
-
Bălţi
7:07 AM6:47 PM
-
Bender
7:01 AM6:41 PM
-
Chisinau
7:03 AM6:43 PM
-
Rîbniţa
7:03 AM6:42 PM
-
Tiraspol
7:00 AM6:40 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Bălţi |
7:07 AM
|
6:47 PM
|
Bender |
7:01 AM
|
6:41 PM
|
Chisinau |
7:03 AM
|
6:43 PM
|
Rîbniţa |
7:03 AM
|
6:42 PM
|
Tiraspol |
7:00 AM
|
6:40 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Moldova (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Moldova
Dân số | 3,545,883 |
Diện tích | 33,843 km² |
Mã số ISO Numeric | 498 |
Mã FIPS | MD |
Tên miền cấp cao nhất | .md |
Tiền tệ | Leu (MDL) |
Mã vùng điện thoại | +373 |
Mã quốc gia | +373 |
Định dạng mã bưu chính | MD-#### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^MD-\d{4}$ |
Ngôn ngữ | GAG (gag), RO (ro), RU (ru), TR (tr) |
Các quốc gia lân cận | 🇷🇴 Rumani, 🇺🇦 Ukraina |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Moldova
Năm nay, Moldova tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day (by new style) vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là National Language Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Moldova để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day (by new style) • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Christmas Day (by old style) • Wednesday
- Christmas Day (by old style) • Thursday
- International Women's Day • Sunday
- Easter • Sunday
- Easter • Monday
- Day of Rejoicing • Monday
- International Workers' Solidarity Day • Friday
- Europe Day; Victory Day and Commemoration of the heroes fallen for Independence of Fatherland • Saturday