Thời gian hiện tại trong Nam Sudan 🇸🇸
Thành phố thủ đô: Juba
Các thành phố lớn nhất:
- Juba (Dân số 500,000)
- Winejok (Dân số 300,000)
- Yei (Dân số 260,720)
- Malakal (Dân số 160,765)
- Wau (Dân số 127,384)
Mã ISO Alpha-2: SS
Mã ISO Alpha-3: SSD
Múi giờ IANA: Africa/Juba (UTC+02:00)
Các múi giờ: MÈO
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Nam Sudan
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Nam Sudan
- Africa/Juba Sat 14:18:06
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Africa/Juba | Sat 14:18:06 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Nam Sudan (6 Vị trí)
Thời tiết hiện tại ở Nam Sudan (6 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Nam Sudan
| Dân số | 8,260,490 |
| Diện tích | 644,329 km² |
| Mã số ISO Numeric | 728 |
| Mã FIPS | OD |
| Tên miền cấp cao nhất | .ss |
| Tiền tệ | Pound (SSP) |
| Mã vùng điện thoại | +211 |
| Mã quốc gia | +211 |
| Ngôn ngữ | Tiếng Anh (en) |
| Các quốc gia lân cận | 🇨🇩 Cộng hòa Dân chủ Congo, 🇨🇫 Cộng hòa Trung Phi, 🇪🇹 Ethiopia, 🇰🇪 Kenya, 🇸🇩 Sudan, 🇺🇬 Uganda |