Thời gian hiện tại trong Nam Sudan 🇸🇸
Thành phố thủ đô: Juba
Các thành phố lớn nhất:
- Juba (Dân số 500,000)
- Winejok (Dân số 300,000)
- Yei (Dân số 260,720)
- Malakal (Dân số 160,765)
- Wau (Dân số 127,384)
Mã ISO Alpha-2: SS
Mã ISO Alpha-3: SSD
Múi giờ IANA: Africa/Juba (UTC+02:00)
Các múi giờ: MÈO
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Nam Sudan
- Juba Wed 17:57:22
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Juba | Wed 17:57:22 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Nam Sudan
- Africa/Juba Wed 17:57:22
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Juba | Wed 17:57:22 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Nam Sudan (5 Vị trí)
-
Juba
5:41 AM5:45 PM
-
Malakal
5:42 AM5:43 PM
-
Wau
5:56 AM5:58 PM
-
Winejok
5:58 AM6:00 PM
-
Yei
5:44 AM5:49 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Juba |
5:41 AM
|
5:45 PM
|
Malakal |
5:42 AM
|
5:43 PM
|
Wau |
5:56 AM
|
5:58 PM
|
Winejok |
5:58 AM
|
6:00 PM
|
Yei |
5:44 AM
|
5:49 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Nam Sudan (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Nam Sudan
Dân số | 8,260,490 |
Diện tích | 644,329 km² |
Mã số ISO Numeric | 728 |
Mã FIPS | OD |
Tên miền cấp cao nhất | .ss |
Tiền tệ | Pound (SSP) |
Mã vùng điện thoại | +211 |
Mã quốc gia | +211 |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh (en) |
Các quốc gia lân cận | 🇨🇩 Cộng hòa Dân chủ Congo, 🇨🇫 Cộng hòa Trung Phi, 🇪🇹 Ethiopia, 🇰🇪 Kenya, 🇸🇩 Sudan, 🇺🇬 Uganda |