Thời gian hiện tại trong Namibia 🇳🇦
Thành phố thủ đô: Windhoek
Mã ISO Alpha-2: NA
Mã ISO Alpha-3: NAM
Múi giờ IANA: Africa/Windhoek (UTC+02:00)
Các múi giờ: MÈO
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Namibia
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Namibia
- Africa/Windhoek Thu 00:31:46
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Windhoek | Thu 00:31:46 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Namibia (5 Vị trí)
Thời tiết hiện tại ở Namibia (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Namibia
Dân số | 2,448,255 |
Diện tích | 825,418 km² |
Mã số ISO Numeric | 516 |
Mã FIPS | WA |
Tên miền cấp cao nhất | .na |
Tiền tệ | Đô la (NAD) |
Mã vùng điện thoại | +264 |
Mã quốc gia | +264 |
Ngôn ngữ | AF (af), DE (de), EN-NA (en-NA), HZ (hz), NAQ (naq) |
Các quốc gia lân cận | 🇦🇴 Angola, 🇧🇼 Botswana, 🇿🇦 Nam Phi, 🇿🇲 Zambia |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Namibia
Năm nay, Namibia tổ chức 16 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Day of the Namibian Women and International Human Rights Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Namibia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- Family Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Independence Day • Saturday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- Workers' Day • Friday
- Cassinga Day • Monday
- Ascension Day • Thursday
- Africa Day • Monday