Thời gian hiện tại trong Phần Lan 🇫🇮
Thành phố thủ đô: Helsinki
- Helsinki (Dân số 650,000)
- Espoo (Dân số 256,760)
- Tampere (Dân số 244,315)
- Oulu (Dân số 209,648)
- Turku (Dân số 195,301)
Mã ISO Alpha-2: FI
Mã ISO Alpha-3: FIN
Múi giờ IANA: Europe/Helsinki (UTC+02:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Phần Lan
- Helsinki Tue 23:34:12
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Helsinki | Tue 23:34:12 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Phần Lan
- Europe/Helsinki Tue 23:34:12
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Helsinki | Tue 23:34:12 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Phần Lan
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Phần Lan và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Phần Lan (5 Vị trí)
-
Espoo
7:25 AM6:56 PM
-
Helsinki
7:24 AM6:54 PM
-
Oulu
N/AN/A
-
Tampere
7:29 AM6:58 PM
-
Turku
7:34 AM7:05 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Espoo |
7:25 AM
|
6:56 PM
|
Helsinki |
7:24 AM
|
6:54 PM
|
Oulu |
N/A
|
N/A
|
Tampere |
7:29 AM
|
6:58 PM
|
Turku |
7:34 AM
|
7:05 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Phần Lan (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Phần Lan
Dân số | 5,518,050 |
Diện tích | 337,030 km² |
Mã số ISO Numeric | 246 |
Mã FIPS | FI |
Tên miền cấp cao nhất | .fi |
Tiền tệ | Euro (EUR) |
Mã vùng điện thoại | +358 |
Mã quốc gia | +358 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(?:FI)*(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | FI-FI (fi-FI), SMN (smn), SV-FI (sv-FI) |
Các quốc gia lân cận | 🇳🇴 Na Uy, 🇷🇺 Nga, 🇸🇪 Thụy Điển |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Phần Lan
Năm nay, Phần Lan tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 15 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là All Saints' Day vào ngày 01 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Midsummer Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Phần Lan để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- All Saints' Day • Saturday
- Independence Day • Saturday
- Christmas Eve • Wednesday
- Christmas Day • Thursday
- Second Day of Christmas • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Epiphany • Tuesday
- Good Friday • Friday
- Easter Sunday • Sunday
- Easter Monday • Monday