Thời gian hiện tại trong Pháp 🇫🇷
Thành phố thủ đô: Paris
- Paris (Dân số 2,140,000)
- Marseille (Dân số 870,731)
- Lyon (Dân số 522,969)
- Toulouse (Dân số 493,465)
- Tuyệt vời (Dân số 342,669)
Mã ISO Alpha-2: FR
Mã ISO Alpha-3: FRA
Múi giờ IANA: Europe/Paris (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Pháp
- Paris Sun 22:12:28
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Paris | Sun 22:12:28 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Pháp
- Europe/Paris Sun 22:12:28
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Paris | Sun 22:12:28 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Pháp
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Pháp và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Pháp (13 Vị trí)
-
Bordeaux
7:07 AM9:04 PM
-
Lille
6:39 AM9:03 PM
-
Lyon
6:43 AM8:44 PM
-
Marne La Vallée
6:45 AM9:00 PM
-
Marseille
6:46 AM8:37 PM
-
Montpellier
6:51 AM8:44 PM
-
Nantes
7:05 AM9:13 PM
-
Paris
6:46 AM9:01 PM
-
Rennes
7:04 AM9:16 PM
-
Rouen
6:50 AM9:08 PM
-
Strasbourg
6:25 AM8:39 PM
-
Toulouse
7:01 AM8:54 PM
-
Tuyệt vời
6:38 AM8:31 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Bordeaux |
7:07 AM
|
9:04 PM
|
Lille |
6:39 AM
|
9:03 PM
|
Lyon |
6:43 AM
|
8:44 PM
|
Marne La Vallée |
6:45 AM
|
9:00 PM
|
Marseille |
6:46 AM
|
8:37 PM
|
Montpellier |
6:51 AM
|
8:44 PM
|
Nantes |
7:05 AM
|
9:13 PM
|
Paris |
6:46 AM
|
9:01 PM
|
Rennes |
7:04 AM
|
9:16 PM
|
Rouen |
6:50 AM
|
9:08 PM
|
Strasbourg |
6:25 AM
|
8:39 PM
|
Toulouse |
7:01 AM
|
8:54 PM
|
Tuyệt vời |
6:38 AM
|
8:31 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Pháp (13 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Pháp
Dân số | 66,987,244 |
Diện tích | 547,030 km² |
Mã số ISO Numeric | 250 |
Mã FIPS | FR |
Tên miền cấp cao nhất | .fr |
Tiền tệ | Euro (EUR) |
Mã vùng điện thoại | +33 |
Mã quốc gia | +33 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | BR (br), CA (ca), CO (co), EU (eu), FR-FR (fr-FR), FRP (frp), OC (oc) |
Các quốc gia lân cận | 🇦🇩 Andorra, 🇧🇪 Bỉ, 🇩🇪 Đức, 🇱🇺 Luxembourg, 🇲🇨 Monaco, 🇪🇸 Tây Ban Nha, 🇨🇭 Thụy Sĩ, 🇮🇹 Ý |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Pháp
Năm nay, Pháp tổ chức 11 ngày lễ công cộng, với 11 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là All Saints' Day vào ngày 01 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Assumption Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Pháp để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- All Saints' Day • Saturday
- Armistice Day • Tuesday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Victory Day • Friday
- Ascension Day • Thursday
- Whit Monday • Monday
- National Day • Tuesday