Thời gian hiện tại trong Úc 🇦🇺
Thành phố thủ đô: Canberra
Mã ISO Alpha-2: AU
Mã ISO Alpha-3: AUS
Múi giờ IANA: Antarctica/Macquarie (UTC+10:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Úc
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Úc
- Antarctica/Macquarie Sun 15:30:53
- Asia/Tokyo Sun 13:30:53
- Australia/North Sun 14:00:53
- Australia/LHI Sun 15:30:53
- Australia/Lindeman Sun 14:30:53
- Australia/Lord_Howe Sun 15:30:53
- Australia/Queensland Sun 14:30:53
- Australia/Sydney Sun 15:30:53
- Australia/West Sun 12:30:53
- Australia/Yancowinna Sun 15:00:53
- Australia/ACT Sun 15:30:53
- Australia/Adelaide Sun 15:00:53
- Australia/Brisbane Sun 14:30:53
- Australia/Broken_Hill Sun 15:00:53
- Australia/Canberra Sun 15:30:53
- Australia/Currie Sun 15:30:53
- Australia/Darwin Sun 14:00:53
- Australia/Eucla Sun 13:15:53
- Australia/Hobart Sun 15:30:53
- Australia/Melbourne Sun 15:30:53
- Australia/South Sun 15:00:53
- Australia/NSW Sun 15:30:53
- Australia/Perth Sun 12:30:53
- Australia/Tasmania Sun 15:30:53
- Australia/Victoria Sun 15:30:53
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Antarctica/Macquarie | Sun 15:30:53 |
Asia/Tokyo | Sun 13:30:53 |
Australia/North | Sun 14:00:53 |
Australia/LHI | Sun 15:30:53 |
Australia/Lindeman | Sun 14:30:53 |
Australia/Lord_Howe | Sun 15:30:53 |
Australia/Queensland | Sun 14:30:53 |
Australia/Sydney | Sun 15:30:53 |
Australia/West | Sun 12:30:53 |
Australia/Yancowinna | Sun 15:00:53 |
Australia/ACT | Sun 15:30:53 |
Australia/Adelaide | Sun 15:00:53 |
Australia/Brisbane | Sun 14:30:53 |
Australia/Broken_Hill | Sun 15:00:53 |
Australia/Canberra | Sun 15:30:53 |
Australia/Currie | Sun 15:30:53 |
Australia/Darwin | Sun 14:00:53 |
Australia/Eucla | Sun 13:15:53 |
Australia/Hobart | Sun 15:30:53 |
Australia/Melbourne | Sun 15:30:53 |
Australia/South | Sun 15:00:53 |
Australia/NSW | Sun 15:30:53 |
Australia/Perth | Sun 12:30:53 |
Australia/Tasmania | Sun 15:30:53 |
Australia/Victoria | Sun 15:30:53 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Úc
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Úc và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Úc (11 Vị trí)
-
Adelaide
6:47 AM7:21 PM
-
Bờ Vàng
5:21 AM5:48 PM
-
Brisbane
5:23 AM5:50 PM
-
Canberra
6:34 AM7:09 PM
-
Geelong
6:52 AM7:30 PM
-
Hobart
6:37 AM7:21 PM
-
Melbourne
6:50 AM7:27 PM
-
Perth
5:49 AM6:20 PM
-
Sydney
6:27 AM7:00 PM
-
Thành phố Logan
5:22 AM5:49 PM
-
Wollongong
6:28 AM7:02 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Adelaide |
6:47 AM
|
7:21 PM
|
Bờ Vàng |
5:21 AM
|
5:48 PM
|
Brisbane |
5:23 AM
|
5:50 PM
|
Canberra |
6:34 AM
|
7:09 PM
|
Geelong |
6:52 AM
|
7:30 PM
|
Hobart |
6:37 AM
|
7:21 PM
|
Melbourne |
6:50 AM
|
7:27 PM
|
Perth |
5:49 AM
|
6:20 PM
|
Sydney |
6:27 AM
|
7:00 PM
|
Thành phố Logan |
5:22 AM
|
5:49 PM
|
Wollongong |
6:28 AM
|
7:02 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Úc (11 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Úc
Dân số | 24,992,369 |
Diện tích | 7,686,850 km² |
Mã số ISO Numeric | 036 |
Mã FIPS | AS |
Tên miền cấp cao nhất | .au |
Tiền tệ | Đô la (AUD) |
Mã vùng điện thoại | +61 |
Mã quốc gia | +61 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | EN-AU (en-AU) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Úc
Năm nay, Úc tổ chức 7 ngày lễ công cộng, với 7 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là ANZAC Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Úc để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- Boxing Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Australia Day • Monday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- ANZAC Day • Saturday