Thời gian hiện tại trong Úc 🇦🇺
Thành phố thủ đô: Canberra
Mã ISO Alpha-2: AU
Mã ISO Alpha-3: AUS
Múi giờ IANA: Antarctica/Macquarie (UTC+10:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Úc
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Úc
- Antarctica/Macquarie Mon 14:19:06
- Asia/Tokyo Mon 13:19:06
- Australia/North Mon 13:49:06
- Australia/LHI Mon 14:49:06
- Australia/Lindeman Mon 14:19:06
- Australia/Lord_Howe Mon 14:49:06
- Australia/Queensland Mon 14:19:06
- Australia/Sydney Mon 14:19:06
- Australia/West Mon 12:19:06
- Australia/Yancowinna Mon 13:49:06
- Australia/ACT Mon 14:19:06
- Australia/Adelaide Mon 13:49:06
- Australia/Brisbane Mon 14:19:06
- Australia/Broken_Hill Mon 13:49:06
- Australia/Canberra Mon 14:19:06
- Australia/Currie Mon 14:19:06
- Australia/Darwin Mon 13:49:06
- Australia/Eucla Mon 13:04:06
- Australia/Hobart Mon 14:19:06
- Australia/Melbourne Mon 14:19:06
- Australia/South Mon 13:49:06
- Australia/NSW Mon 14:19:06
- Australia/Perth Mon 12:19:06
- Australia/Tasmania Mon 14:19:06
- Australia/Victoria Mon 14:19:06
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Antarctica/Macquarie | Mon 14:19:06 |
Asia/Tokyo | Mon 13:19:06 |
Australia/North | Mon 13:49:06 |
Australia/LHI | Mon 14:49:06 |
Australia/Lindeman | Mon 14:19:06 |
Australia/Lord_Howe | Mon 14:49:06 |
Australia/Queensland | Mon 14:19:06 |
Australia/Sydney | Mon 14:19:06 |
Australia/West | Mon 12:19:06 |
Australia/Yancowinna | Mon 13:49:06 |
Australia/ACT | Mon 14:19:06 |
Australia/Adelaide | Mon 13:49:06 |
Australia/Brisbane | Mon 14:19:06 |
Australia/Broken_Hill | Mon 13:49:06 |
Australia/Canberra | Mon 14:19:06 |
Australia/Currie | Mon 14:19:06 |
Australia/Darwin | Mon 13:49:06 |
Australia/Eucla | Mon 13:04:06 |
Australia/Hobart | Mon 14:19:06 |
Australia/Melbourne | Mon 14:19:06 |
Australia/South | Mon 13:49:06 |
Australia/NSW | Mon 14:19:06 |
Australia/Perth | Mon 12:19:06 |
Australia/Tasmania | Mon 14:19:06 |
Australia/Victoria | Mon 14:19:06 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Úc
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Úc và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Úc (11 Vị trí)
-
Adelaide
6:53 AM5:46 PM
-
Bờ Vàng
6:15 AM5:25 PM
-
Brisbane
6:16 AM5:27 PM
-
Canberra
6:41 AM5:33 PM
-
Geelong
7:04 AM5:48 PM
-
Hobart
7:00 AM5:29 PM
-
Melbourne
7:01 AM5:46 PM
-
Perth
6:50 AM5:51 PM
-
Sydney
6:31 AM5:27 PM
-
Thành phố Logan
6:15 AM5:27 PM
-
Wollongong
6:33 AM5:27 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Adelaide |
6:53 AM
|
5:46 PM
|
Bờ Vàng |
6:15 AM
|
5:25 PM
|
Brisbane |
6:16 AM
|
5:27 PM
|
Canberra |
6:41 AM
|
5:33 PM
|
Geelong |
7:04 AM
|
5:48 PM
|
Hobart |
7:00 AM
|
5:29 PM
|
Melbourne |
7:01 AM
|
5:46 PM
|
Perth |
6:50 AM
|
5:51 PM
|
Sydney |
6:31 AM
|
5:27 PM
|
Thành phố Logan |
6:15 AM
|
5:27 PM
|
Wollongong |
6:33 AM
|
5:27 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Úc (11 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Úc
Dân số | 24,992,369 |
Diện tích | 7,686,850 km² |
Mã số ISO Numeric | 036 |
Mã FIPS | AS |
Tên miền cấp cao nhất | .au |
Tiền tệ | Đô la (AUD) |
Mã vùng điện thoại | +61 |
Mã quốc gia | +61 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | EN-AU (en-AU) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Úc
Năm nay, Úc tổ chức 7 ngày lễ công cộng, với 7 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là ANZAC Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Úc để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- Boxing Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Australia Day • Monday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- ANZAC Day • Saturday