Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shymkent, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 93.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:03 266.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 44m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -30.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.789 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shymkent

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:47
78° ONO
18:55
282° WNW
13h 08m -2m 44s 04:06 20:35 04:43 19:59 05:17 19:24 12:21 150.97
2
05:48
79° ONO
18:53
281° W
13h 05m -2m 44s 04:08 20:33 04:44 19:57 05:18 19:23 12:21 150.94
3
05:49
79° E
18:52
281° W
13h 02m -2m 45s 04:09 20:31 04:45 19:55 05:19 19:21 12:21 150.90
4
05:50
80° E
18:50
280° W
13h 00m -2m 45s 04:11 20:29 04:46 19:53 05:20 19:19 12:20 150.86
5
05:51
80° E
18:48
280° W
12h 57m -2m 45s 04:12 20:26 04:48 19:51 05:22 19:17 12:20 150.82
6
05:52
81° E
18:46
279° W
12h 54m -2m 46s 04:13 20:24 04:49 19:49 05:23 19:15 12:20 150.79
7
05:53
81° E
18:45
279° W
12h 51m -2m 46s 04:15 20:22 04:50 19:47 05:24 19:14 12:19 150.75
8
05:54
82° E
18:43
278° W
12h 49m -2m 47s 04:16 20:20 04:51 19:45 05:25 19:12 12:19 150.71
9
05:55
82° E
18:41
278° W
12h 46m -2m 47s 04:17 20:18 04:52 19:44 05:26 19:10 12:19 150.67
10
05:56
83° E
18:39
277° W
12h 43m -2m 47s 04:19 20:16 04:54 19:42 05:27 19:08 12:18 150.63
11
05:57
83° E
18:38
277° W
12h 40m -2m 47s 04:20 20:14 04:55 19:40 05:28 19:07 12:18 150.60
12
05:58
84° E
18:36
276° W
12h 37m -2m 48s 04:21 20:12 04:56 19:38 05:29 19:05 12:17 150.56
13
05:59
84° E
18:34
276° W
12h 35m -2m 48s 04:23 20:10 04:57 19:36 05:30 19:03 12:17 150.52
14
06:00
85° E
18:32
275° W
12h 32m -2m 48s 04:24 20:08 04:58 19:34 05:31 19:01 12:17 150.48
15
06:01
85° E
18:31
274° W
12h 29m -2m 48s 04:25 20:06 05:01 19:32 05:32 18:59 12:16 150.44
16
06:02
86° E
18:29
274° W
12h 26m -2m 49s 04:26 20:04 05:01 19:30 05:34 18:58 12:16 150.40
17
06:03
86° E
18:27
274° W
12h 23m -2m 49s 04:28 20:02 05:02 19:29 05:35 18:56 12:16 150.36
18
06:04
87° E
18:25
273° W
12h 20m -2m 49s 04:29 20:01 05:03 19:27 05:36 18:54 12:15 150.32
19
06:05
87° E
18:24
272° W
12h 18m -2m 49s 04:30 19:59 05:04 19:25 05:37 18:52 12:15 150.28
20
06:07
88° E
18:22
272° W
12h 15m -2m 49s 04:31 19:57 05:05 19:23 05:38 18:50 12:15 150.24
21
06:08
88° E
18:20
271° W
12h 12m -2m 49s 04:33 19:55 05:06 19:21 05:39 18:49 12:14 150.20
22
06:09
89° E
18:18
271° W
12h 09m -2m 49s 04:34 19:53 05:07 19:19 05:40 18:47 12:14 150.16
23
06:10
89° E
18:17
270° W
12h 06m -2m 49s 04:35 19:51 05:08 19:18 05:41 18:45 12:14 150.12
24
06:11
90° E
18:15
270° W
12h 04m -2m 49s 04:36 19:49 05:10 19:16 05:42 18:43 12:13 150.08
25
06:12
90° E
18:13
269° W
12h 01m -2m 49s 04:37 19:47 05:11 19:14 05:43 18:41 12:13 150.03
26
06:13
91° E
18:11
269° W
11h 58m -2m 49s 04:39 19:45 05:12 19:12 05:44 18:40 12:13 149.99
27
06:14
92° E
18:09
268° W
11h 55m -2m 49s 04:40 19:43 05:13 19:10 05:45 18:38 12:12 149.95
28
06:15
92° E
18:08
268° W
11h 52m -2m 49s 04:41 19:42 05:14 19:09 05:47 18:36 12:12 149.90
29
06:16
93° E
18:06
267° W
11h 49m -2m 49s 04:42 19:40 05:15 19:07 05:48 18:34 12:12 149.86
30
06:17
93° E
18:04
267° W
11h 47m -2m 49s 04:43 19:38 05:16 19:05 05:49 18:33 12:11 149.82

In Shymkent, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Shymkent

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Shymkent

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Shymkent

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 1 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí