Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sievierodonetsk, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:37 118.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:43 241.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 06m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -29.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.937 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sievierodonetsk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:03
82° Đông
18:56
278° Tây
12h 52m +3m 35s 04:12 20:48 04:52 20:07 05:31 19:29 12:29 149.50
2
06:01
82° Đông
18:58
279° Tây
12h 56m +3m 35s 04:09 20:50 04:50 20:09 05:29 19:31 12:29 149.54
3
05:59
81° Đông
18:59
279° Tây
13h 00m +3m 35s 04:07 20:52 04:48 20:11 05:26 19:32 12:29 149.58
4
05:57
80° Đông
19:01
280° Tây
13h 03m +3m 34s 04:04 20:54 04:46 20:13 05:24 19:34 12:29 149.62
5
05:55
80° Đông
19:02
281° Tây
13h 07m +3m 34s 04:02 20:56 04:43 20:14 05:22 19:35 12:28 149.67
6
05:53
79° Đông
19:04
281° Tây
13h 10m +3m 33s 03:59 20:58 04:41 20:16 05:20 19:37 12:28 149.71
7
05:51
79° Đông Đông Bắc
19:05
282° Tây Tây Bắc
13h 14m +3m 33s 03:57 21:00 04:39 20:18 05:18 19:39 12:28 149.75
8
05:49
78° Đông Đông Bắc
19:07
282° Tây Tây Bắc
13h 17m +3m 33s 03:54 21:02 04:36 20:20 05:16 19:40 12:27 149.79
9
05:47
77° Đông Đông Bắc
19:08
283° Tây Tây Bắc
13h 21m +3m 32s 03:51 21:04 04:34 20:21 05:14 19:42 12:27 149.83
10
05:45
77° Đông Đông Bắc
19:10
284° Tây Tây Bắc
13h 25m +3m 31s 03:49 21:07 04:32 20:23 05:11 19:43 12:27 149.88
11
05:43
76° Đông Đông Bắc
19:11
284° Tây Tây Bắc
13h 28m +3m 31s 03:46 21:09 04:29 20:25 05:09 19:45 12:27 149.92
12
05:41
76° Đông Đông Bắc
19:13
285° Tây Tây Bắc
13h 32m +3m 30s 03:43 21:11 04:27 20:27 05:07 19:47 12:26 149.96
13
05:39
75° Đông Đông Bắc
19:14
285° Tây Tây Bắc
13h 35m +3m 30s 03:41 21:13 04:25 20:29 05:05 19:48 12:26 150.00
14
05:37
75° Đông Đông Bắc
19:16
286° Tây Tây Bắc
13h 39m +3m 29s 03:38 21:15 04:22 20:30 05:03 19:50 12:26 150.04
15
05:35
74° Đông Đông Bắc
19:17
286° Tây Tây Bắc
13h 42m +3m 28s 03:35 21:17 04:20 20:32 05:01 19:51 12:26 150.09
16
05:33
73° Đông Đông Bắc
19:19
287° Tây Tây Bắc
13h 46m +3m 28s 03:33 21:20 04:18 20:34 04:59 19:53 12:25 150.13
17
05:31
73° Đông Đông Bắc
19:20
287° Tây Tây Bắc
13h 49m +3m 27s 03:30 21:22 04:16 20:36 04:57 19:55 12:25 150.17
18
05:29
72° Đông Đông Bắc
19:22
288° Tây Tây Bắc
13h 52m +3m 26s 03:27 21:24 04:13 20:38 04:55 19:56 12:25 150.21
19
05:27
72° Đông Đông Bắc
19:23
288° Tây Tây Bắc
13h 56m +3m 25s 03:25 21:27 04:11 20:40 04:53 19:58 12:25 150.26
20
05:25
71° Đông Đông Bắc
19:25
289° Tây Tây Bắc
13h 59m +3m 24s 03:22 21:29 04:09 20:42 04:50 20:00 12:24 150.30
21
05:23
71° Đông Đông Bắc
19:26
290° Tây Tây Bắc
14h 03m +3m 23s 03:19 21:31 04:06 20:43 04:48 20:01 12:24 150.34
22
05:21
70° Đông Đông Bắc
19:28
290° Tây Tây Bắc
14h 06m +3m 22s 03:16 21:34 04:04 20:45 04:46 20:03 12:24 150.38
23
05:19
70° Đông Đông Bắc
19:29
291° Tây Tây Bắc
14h 09m +3m 21s 03:14 21:36 04:02 20:47 04:44 20:04 12:24 150.42
24
05:18
69° Đông Đông Bắc
19:31
291° Tây Tây Bắc
14h 13m +3m 20s 03:11 21:38 04:00 20:49 04:42 20:06 12:24 150.46
25
05:16
69° Đông Đông Bắc
19:32
292° Tây Tây Bắc
14h 16m +3m 19s 03:08 21:41 03:57 20:51 04:40 20:08 12:24 150.50
26
05:14
68° Đông Đông Bắc
19:34
292° Tây Tây Bắc
14h 19m +3m 17s 03:05 21:43 03:55 20:53 04:38 20:09 12:23 150.54
27
05:12
68° Đông Đông Bắc
19:35
293° Tây Tây Bắc
14h 23m +3m 16s 03:02 21:46 03:53 20:55 04:36 20:11 12:23 150.58
28
05:10
67° Đông Đông Bắc
19:37
293° Tây Tây Bắc
14h 26m +3m 15s 03:00 21:49 03:51 20:57 04:35 20:13 12:23 150.62
29
05:09
67° Đông Đông Bắc
19:38
294° Tây Tây Bắc
14h 29m +3m 13s 02:57 21:51 03:48 20:59 04:33 20:14 12:23 150.66
30
05:07
66° Đông Đông Bắc
19:40
294° Tây Tây Bắc
14h 32m +3m 12s 02:54 21:54 03:46 21:01 04:31 20:16 12:23 150.70

In Sievierodonetsk, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sievierodonetsk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sievierodonetsk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sievierodonetsk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí