Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sievierodonetsk, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:37 ↑ 118.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:43 ↑ 241.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 06m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 7.8°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.942 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sievierodonetsk
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:05
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +3m 10s | 02:51 | 21:56 | 03:44 | 21:03 | 04:29 | 20:18 | 12:23 | 150.74 |
| 2 |
05:03
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | +3m 09s | 02:48 | 21:59 | 03:42 | 21:05 | 04:27 | 20:19 | 12:23 | 150.77 |
| 3 |
05:02
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +3m 07s | 02:45 | 22:02 | 03:40 | 21:07 | 04:25 | 20:21 | 12:22 | 150.81 |
| 4 |
05:00
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | +3m 05s | 02:43 | 22:04 | 03:37 | 21:09 | 04:23 | 20:22 | 12:22 | 150.84 |
| 5 |
04:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +3m 03s | 02:40 | 22:07 | 03:35 | 21:11 | 04:22 | 20:24 | 12:22 | 150.88 |
| 6 |
04:57
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +3m 02s | 02:37 | 22:10 | 03:33 | 21:13 | 04:20 | 20:26 | 12:22 | 150.92 |
| 7 |
04:55
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +3m 00s | 02:34 | 22:13 | 03:31 | 21:15 | 04:18 | 20:27 | 12:22 | 150.95 |
| 8 |
04:54
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +2m 58s | 02:31 | 22:15 | 03:29 | 21:17 | 04:16 | 20:29 | 12:22 | 150.99 |
| 9 |
04:52
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +2m 55s | 02:28 | 22:18 | 03:27 | 21:19 | 04:15 | 20:31 | 12:22 | 151.02 |
| 10 |
04:51
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +2m 53s | 02:25 | 22:21 | 03:25 | 21:21 | 04:13 | 20:32 | 12:22 | 151.05 |
| 11 |
04:49
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | +2m 51s | 02:22 | 22:24 | 03:23 | 21:22 | 04:11 | 20:34 | 12:22 | 151.09 |
| 12 |
04:48
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | +2m 48s | 02:19 | 22:27 | 03:21 | 21:24 | 04:10 | 20:35 | 12:22 | 151.12 |
| 13 |
04:46
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | +2m 46s | 02:16 | 22:30 | 03:19 | 21:26 | 04:08 | 20:37 | 12:22 | 151.15 |
| 14 |
04:45
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +2m 43s | 02:13 | 22:33 | 03:17 | 21:28 | 04:06 | 20:38 | 12:22 | 151.19 |
| 15 |
04:44
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +2m 41s | 02:10 | 22:36 | 03:15 | 21:30 | 04:05 | 20:40 | 12:22 | 151.22 |
| 16 |
04:42
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +2m 38s | 02:07 | 22:39 | 03:13 | 21:32 | 04:03 | 20:41 | 12:22 | 151.25 |
| 17 |
04:41
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 22m | +2m 35s | 02:04 | 22:42 | 03:11 | 21:34 | 04:02 | 20:43 | 12:22 | 151.28 |
| 18 |
04:40
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 24m | +2m 32s | 02:01 | 22:45 | 03:09 | 21:36 | 04:01 | 20:44 | 12:22 | 151.32 |
| 19 |
04:39
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 27m | +2m 29s | 01:58 | 22:49 | 03:08 | 21:38 | 03:59 | 20:46 | 12:22 | 151.35 |
| 20 |
04:38
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | +2m 26s | 01:55 | 22:52 | 03:06 | 21:40 | 03:58 | 20:47 | 12:22 | 151.38 |
| 21 |
04:36
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | +2m 23s | 01:52 | 22:55 | 03:04 | 21:42 | 03:56 | 20:49 | 12:22 | 151.41 |
| 22 |
04:35
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 34m | +2m 19s | 01:49 | 22:58 | 03:02 | 21:43 | 03:55 | 20:50 | 12:22 | 151.44 |
| 23 |
04:34
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 36m | +2m 16s | 01:46 | 23:02 | 03:01 | 21:45 | 03:54 | 20:52 | 12:22 | 151.47 |
| 24 |
04:33
↑
56° Đông Bắc
|
20:12
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 39m | +2m 12s | 01:43 | 23:05 | 02:59 | 21:47 | 03:53 | 20:53 | 12:22 | 151.50 |
| 25 |
04:32
↑
56° Đông Bắc
|
20:13
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 41m | +2m 09s | 01:40 | 23:08 | 02:58 | 21:49 | 03:52 | 20:54 | 12:22 | 151.52 |
| 26 |
04:31
↑
56° Đông Bắc
|
20:15
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 43m | +2m 05s | 01:36 | 23:12 | 02:56 | 21:50 | 03:50 | 20:56 | 12:23 | 151.55 |
| 27 |
04:30
↑
55° Đông Bắc
|
20:16
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 45m | +2m 01s | 01:33 | 23:15 | 02:55 | 21:52 | 03:49 | 20:57 | 12:23 | 151.58 |
| 28 |
04:30
↑
55° Đông Bắc
|
20:17
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 47m | +1m 57s | 01:30 | 23:19 | 02:53 | 21:54 | 03:48 | 20:58 | 12:23 | 151.60 |
| 29 |
04:29
↑
55° Đông Bắc
|
20:18
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | +1m 53s | 01:27 | 23:23 | 02:52 | 21:55 | 03:47 | 20:59 | 12:23 | 151.63 |
| 30 |
04:28
↑
54° Đông Bắc
|
20:19
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 50m | +1m 49s | 01:23 | 23:26 | 02:50 | 21:57 | 03:46 | 21:01 | 12:23 | 151.65 |
| 31 |
04:27
↑
54° Đông Bắc
|
20:20
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 52m | +1m 45s | 01:20 | 23:30 | 02:49 | 21:59 | 03:45 | 21:02 | 12:23 | 151.67 |
|
All times are in local time for Sievierodonetsk. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Sievierodonetsk, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.